Mất ngủ

Các triệu chứng của bệnh máu khó đông mà bạn cần lưu ý

Mục lục:

Anonim

Bệnh máu khó đông là một bệnh rối loạn đông máu khiến máu khó đông khi chảy máu. Vì vậy, những người mắc bệnh máu khó đông thường chảy máu lâu hơn những người bình thường. Ngoài chảy máu kéo dài, nó chỉ ra rằng có các đặc điểm và triệu chứng khác cho thấy một người bị bệnh máu khó đông. Có gì không?

Các đặc điểm và triệu chứng phổ biến nhất của bệnh máu khó đông

Căn bệnh này gây ra bởi một đột biến gen ảnh hưởng đến các yếu tố đông máu, hoặc protein có vai trò trong quá trình đông máu.

Hầu hết các trường hợp mắc bệnh máu khó đông là do di truyền từ cha mẹ, những người cũng có đột biến gen. Bệnh này cũng có thể xuất hiện trong trường hợp không có yếu tố di truyền, mặc dù trường hợp này rất hiếm.

Sau đây là các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh máu khó đông thường thấy ở những người mắc phải:

1. Chảy máu cam

Chảy máu cam hoặc chảy máu mũi là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của bệnh máu khó đông. Tình trạng này được gọi là chảy máu cam trong thế giới y học.

Thoạt nhìn, chảy máu mũi quả thực là một tình trạng không nguy hiểm ở người bình thường. Tuy nhiên, chảy máu cam có thể là một tình trạng gây tử vong ở những người sống chung với bệnh máu khó đông. Nguyên nhân là do, tình trạng chảy máu cam ở người bệnh máu khó đông sẽ kéo dài và khó dứt.

Theo National Hemophilia Foundation, tình trạng này là do vỡ các mạch máu có trong màng nhầy trong khoang mũi. Chảy máu có thể xảy ra do một số nguyên nhân, chẳng hạn như chà xát mũi quá mạnh, không khí quá khô hoặc nóng, nhiễm trùng, thậm chí dị ứng.

2. Chảy máu nướu răng

Một triệu chứng khác cũng thường gặp ở những người mắc bệnh máu khó đông là chảy máu nướu răng. Chảy máu ở nướu răng thường là do sự tích tụ của mảng bám trên răng.

Mảng bám răng là sự tích tụ của vi khuẩn còn sót lại từ thức ăn. Nếu không được điều trị, các mảng bám tích tụ quanh răng và nướu có thể cứng lại thành cao răng và khiến nướu bị viêm. Đây là nguyên nhân khiến nướu dễ bị chảy máu hơn.

Vì vậy, điều quan trọng đối với những người mắc bệnh máu khó đông là phải duy trì vệ sinh răng miệng thường xuyên. Điều này có thể được thực hiện bằng cách đánh răng 2 lần một ngày và sử dụng chỉ nha khoa hoặc chỉ nha khoa. Ngoài ra, người mắc bệnh máu khó đông cũng phải đến nha sĩ kiểm soát để đảm bảo sức khỏe răng miệng.

3. Vết bầm

Các dấu hiệu và triệu chứng khác của bệnh máu khó đông bao gồm bầm tím. Có 2 loại vết thâm thường phát sinh. Đầu tiên, nó nằm gần bề mặt da, còn được gọi là vết bầm tím bề ngoài. Thứ hai, vết bầm sâu hơn và kèm theo một cục u, cụ thể là tụ máu.

Những người bị bệnh máu khó đông thường dễ bị bầm tím hơn ở các bộ phận khác nhau trên cơ thể. Tình trạng này có thể xảy ra do chỉ cần một tác động nhỏ. Trong một số trường hợp, vết bầm tím thậm chí có thể xuất hiện mà không rõ nguyên nhân.

Vết bầm tím phát sinh vô cớ thường là kết quả của chảy máu bên trong hoặc bên trong, đặc biệt là ở khớp hoặc cơ. Tình trạng này được gọi là chảy máu tự phát.

4. Đau khớp

Đau hoặc nhức các khớp cũng là một triệu chứng khá phổ biến của bệnh máu khó đông. Những người bị rối loạn ưa chảy máu có thể bị chảy máu ở khớp sau khi bị va đập, bị thương hoặc thậm chí không rõ nguyên nhân.

Khớp là bộ phận kết nối 2 đầu xương. Thông thường, các khớp bị viêm hoặc tổn thương ở bao hoạt dịch và sụn. Các triệu chứng phát sinh có thể bao gồm nóng, sưng, ngứa ran, cứng khớp và khó cử động.

Nếu không được điều trị, cơn đau ở các khớp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng của bệnh ưa chảy máu, chẳng hạn như viêm bao hoạt dịch (viêm bao hoạt dịch).

5. Chảy máu trong cơ

Tương tự như chảy máu ở khớp, chảy máu trong cơ ở người bị bệnh máu khó đông cũng gây ra các triệu chứng như sưng, đau, khó cử động tự do và tê.

Chảy máu cơ thường xảy ra ở một số bộ phận của cơ thể như cánh tay, cơ tứ đầu và cơ lưng, cơ lưng, cơ mông, cơ háng và cơ bắp chân.

6. Máu xuất hiện trong nước tiểu hoặc phân

Chảy máu cũng có thể xuất hiện trong hệ tiêu hóa ở những người bị bệnh máu khó đông, do đó máu có thể đi qua nước tiểu hoặc phân. Theo tạp chí Nhi khoa lâm sàng , các vấn đề tiêu hóa có thể gây chảy máu là loét dạ dày và nhiễm trùng do vi khuẩn H. pylori .

Các đặc điểm và triệu chứng của bệnh máu khó đông dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh

Không phải tất cả các triệu chứng được liệt kê ở trên đều xuất hiện ở tất cả những người mắc bệnh máu khó đông. Thông thường, các triệu chứng phát sinh cũng sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Đây là lời giải thích:

1. Bệnh máu khó đông nhẹ

Những người bị bệnh máu khó đông nhẹ thường có một số yếu tố đông máu trong cơ thể bằng 5-50% so với lượng bình thường. Trong trường hợp này, người bệnh có thể không gặp bất kỳ triệu chứng nào trong vài năm.

Tuy nhiên, hiện tượng chảy máu sẽ xảy ra khi có vết thương, sau phẫu thuật hoặc nhổ răng. Những tình trạng này sẽ gây ra tình trạng chảy máu lâu hơn bình thường.

2. Bệnh máu khó đông vừa phải

Số lượng các yếu tố đông máu ở người mắc bệnh máu khó đông bình thường là 1% đến 5% người bình thường. Trong tình trạng này, người bệnh có thể bị bầm tím thường xuyên hơn.

Ngoài ra, còn kèm theo triệu chứng chảy máu trong, đặc biệt là ở các khớp. Các bộ phận của cơ thể thường bị ảnh hưởng là mắt cá chân, đầu gối và khuỷu tay.

3. Bệnh máu khó đông nặng

Bệnh máu khó đông nặng xảy ra khi bệnh nhân có các yếu tố đông máu dưới 1% so với lượng bình thường. Chảy máu trong khớp có thể nặng hơn. Ngoài ra, tình trạng chảy máu tự phát gây chảy máu cam, chảy máu nướu và chảy máu cơ sẽ xuất hiện thường xuyên hơn mà không rõ nguyên nhân.

Khi nào tôi nên đến gặp bác sĩ khi các triệu chứng của bệnh máu khó đông xuất hiện?

Tìm kiếm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào ở trên hoặc xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:

  • Xuất hiện chảy máu trong não, chẳng hạn như đau đầu dữ dội, nôn mửa, giảm ý thức và tê liệt ở một số bộ phận của khuôn mặt
  • Tai nạn hoặc chấn thương khiến máu không ngừng chảy
  • Sưng ở khớp có cảm giác ấm khi chạm vào

Nói chung, bác sĩ sẽ thực hiện quá trình chẩn đoán hoặc kiểm tra bệnh ưa chảy máu bằng cách tìm ra sự hiện diện của di truyền từ cha mẹ. Thông thường bệnh này đã được biết đến từ khi có thai hoặc năm đầu tiên khi trẻ mới sinh ra.

Một cách khác để tìm ra sự hiện diện của bệnh máu khó đông ở một người nào đó là làm xét nghiệm máu. Trong một số loại bệnh ưa chảy máu, các triệu chứng của bệnh máu khó đông thực sự có thể xuất hiện ở một độ tuổi nhất định và không di truyền từ cha mẹ.

Các triệu chứng của bệnh máu khó đông mà bạn cần lưu ý
Mất ngủ

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button