Thuốc-Z

Cyclobenzaprine: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Mục lục:

Anonim

Thuốc Cyclobenzaprine là gì?

Cyclobenzaprine để làm gì?

Cyclobenzaprine là một loại thuốc được sử dụng ngắn hạn để điều trị co thắt cơ. Để thuốc phát huy tác dụng tối ưu, bạn cũng nên nghỉ ngơi và tập vật lý trị liệu. Thuốc này hoạt động bằng cách giúp thư giãn các cơ căng thẳng của cơ thể.

Cyclobenzaprine được thực hiện như thế nào?

Dùng thuốc này cùng hoặc không với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng dựa trên tình trạng bệnh của bạn và đáp ứng với điều trị. Thuốc này chỉ nên được sử dụng ngắn hạn (trong 3 tuần hoặc ít hơn) trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc lâu hơn so với quy định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn, và nguy cơ mắc các tác dụng phụ sẽ tăng lên.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau 2 đến 3 tuần hoặc nếu nó trở nên tồi tệ hơn.

Thực hiện theo các quy tắc do bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn đưa ra trước khi bắt đầu điều trị. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Cyclobenzaprine được bảo quản như thế nào?

Thuốc Cyclobenzaprine tốt nhất nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Liều lượng Cyclobenzaprine

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc cyclobenzaprine cho người lớn như thế nào?

Để giảm cứng cơ, liều cyclobenzaprine là 5 mg, uống 3 lần một ngày. Tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân, có thể tăng liều 7,5 mg hoặc 10 mg, uống 3 lần một ngày.

Liều dùng thuốc cyclobenzaprine cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ em từ 15 tuổi, liều cyclobenzaprine là 5 mg, uống 3 lần một ngày. Có thể tăng liều khoảng 7,5 mg hoặc 10 mg, uống 3 lần một ngày.

Cyclobenzaprine có ở liều lượng nào?

Tính khả dụng của thuốc cyclobenzaprine là viên nén 10 mg.

Tác dụng phụ của Cyclobenzaprine

Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do cyclobenzaprine?

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của việc sử dụng thuốc cyclobenzaprine là:

  • Khô miệng hoặc cổ họng
  • Nhìn mờ
  • ngái ngủ
  • Chóng mặt
  • Cảm giác mệt mỏi
  • Ăn mất ngon
  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Đầy hơi
  • Tiêu chảy hoặc táo bón

Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Cyclobenzaprine

Trước khi dùng cyclobenzaprine bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng thuốc, phải cân nhắc giữa rủi ro khi sử dụng thuốc với lợi ích của nó. Đó là vào bạn và bác sĩ của bạn. Một số điều bạn nên cân nhắc trước khi dùng cyclobenzaprine là:

  • Dị ứng.Cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Cũng nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như thực phẩm, phẩm màu, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc thành phần.
  • Bọn trẻ. Thuốc này đã được thử nghiệm ở trẻ em. Với một liều lượng hiệu quả, nó đã không được chứng minh là gây ra tác dụng phụ hoặc các vấn đề khác với những người lớn đã trải qua.
  • Hơi già.Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu cụ thể ở người lớn tuổi. Tác dụng phụ của thuốc này ở người cao tuổi vẫn chưa được biết rõ vì không có thông tin đầy đủ nào so sánh thành công việc sử dụng thuốc này ở người cao tuổi với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của huyết áp thường cao hơn ở người cao tuổi, việc sử dụng viên nang cyclobenzaprine không được khuyến khích về lâu dài.

Cyclobenzaprine có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại B theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) Hoa Kỳ, hoặc tương đương với POM ở Indonesia.

Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:

  • A = Không có rủi ro
  • B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu
  • C = Có thể rủi ro
  • D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro
  • X = Chống chỉ định
  • N = Không xác định

Tương tác thuốc Cyclobenzaprine

Những thuốc nào có thể tương tác với cyclobenzaprine?

Mặc dù một số loại thuốc nhất định không nên được sử dụng đồng thời, trong các trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác có thể cần thiết. Nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn đang dùng thuốc theo toa hoặc các loại thuốc khác trên thị trường.

Không khuyến khích sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng loại thuốc này hoặc thay đổi một số loại thuốc khác mà bạn sử dụng.

  • Amifampridine
  • Dronedarone
  • Furazolidone
  • Iproniazid
  • Isocarboxazid
  • Levomethadyl
  • Linezolid
  • Mesoridazine
  • Xanh metylen
  • Moclobemide
  • Pargyline
  • Phenelzine
  • Pimozide
  • Piperaquine
  • Procarbazine
  • Rasagiline
  • Selegiline
  • Sparfloxacin
  • Thioridazine
  • Tranylcypromine

Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể cần thiết trong một số trường hợp. Nếu hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Almotriptan
  • Amineptine
  • Amiodarone
  • Amitriptyline
  • Amitriptylinoxide
  • Amoxapine
  • Anagrelide
  • Aripiprazole
  • Asen trioxit
  • Artemether
  • Asenapine
  • Balofloxacin
  • Bedaquiline
  • Besifloxacin
  • Buprenorphine
  • Buserelin
  • Butriptyline
  • Ciprofloxacin
  • Citalopram
  • Clarithromycin
  • Clomipramine
  • Clozapine
  • Crizotinib
  • Dabrafenib
  • Delamanid
  • Desipramine
  • Deslorelin
  • Desvenlafaxine
  • Dibenzepin
  • Disopyramide
  • Dofetilide
  • Dolasetron
  • Domperidone
  • Dothiepin
  • Doxepin
  • Droperidol
  • Duloxetine
  • Enoxacin
  • Erythromycin
  • Escitalopram
  • Fentanyl
  • Flecainide
  • Fluconazole
  • Flumequine
  • Fluoxetine
  • Fluvoxamine
  • Formoterol
  • Gatifloxacin
  • Gemifloxacin
  • Gonadorelin
  • Goserelin
  • Granisetron
  • Halofantrine
  • Histrelin
  • Hydrocodone
  • Hydroxytryptophan
  • Ibutilide
  • Iloperidone
  • Imipramine
  • Iprindole
  • Ivabradine
  • Ketoconazole
  • Lapatinib
  • Leuprolide
  • Levofloxacin
  • Levomilnacipran
  • Lofepramine
  • Lomefloxacin
  • Lorcaserin
  • Lumefantrine
  • Melitracen
  • Meperidine
  • Methadone
  • Metronidazole
  • Milnacipran
  • Mirtazapine
  • Morphine
  • Morphine Sulfate Liposome
  • Moxifloxacin
  • Nadifloxacin
  • Nafarelin
  • Nefazodone
  • Nilotinib
  • Norfloxacin
  • Nortriptyline
  • Ofloxacin
  • Ondansetron
  • Opipramol
  • Oxycodone
  • Oxymorphone
  • Paliperidone
  • Palonosetron
  • Paroxetine
  • Pasireotide
  • Pazopanib
  • Pazufloxacin
  • Pefloxacin
  • Pixantrone
  • Propizepine
  • Protriptyline
  • Prulifloxacin
  • Quetiapine
  • Quinidine
  • Ranolazine
  • Rufloxacin
  • Sertraline
  • Sevoflurane
  • Sibutramine
  • Natri Oxybate
  • Natri photphat
  • Sotalol
  • Sunitinib
  • Suvorexant
  • Tapentadol
  • Telithromycin
  • Tetrabenazine
  • Tianeptine
  • Tizanidine
  • Tramadol
  • Trazodone
  • Trimipramine
  • Triptorelin
  • Umeclidinium
  • Vandetanib
  • Vemurafenib
  • Venlafaxine
  • Verapamil
  • Vilanterol
  • Vinflunine
  • Voriconazole
  • Vortioxetine
  • Ziprasidone

Thức ăn hoặc rượu bia có thể tương tác với thuốc cyclobenzaprine không?

Một số loại thuốc không được dùng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra các tương tác. Thảo luận việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc cyclobenzaprine?

Sự hiện diện của các vấn đề sức khỏe khác trong cơ thể của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Một số vấn đề sức khỏe có thể tương tác với thuốc cyclobenzaprine là:

  • Bệnh tăng nhãn áp
  • Vấn đề đi tiểu
  • Bệnh tim hoặc bệnh mạch máu
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức
  • Bệnh gan

Quá liều Cyclobenzaprine

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (112) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Xin chào Nhóm Sức khỏe không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Cyclobenzaprine: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Thuốc-Z

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button