Mục lục:
- Biết vi rút gây bệnh thủy đậu
- Phát triển nhiễm vi-rút gây bệnh thủy đậu
- 1. Giai đoạn hoang đàng
- 2. Giai đoạn nhiễm virut huyết thứ phát
- 3. Giai đoạn hình thành mụn mủ
- 4. Giai đoạn rốn
- Các yếu tố nguy cơ của bệnh thủy đậu là gì?
Thủy đậu được biết đến nhiều hơn như một căn bệnh chỉ ảnh hưởng đến trẻ em. Trên thực tế, thủy đậu là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra mà bất cứ ai cũng có thể gặp phải. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh cao hơn ở những người chưa từng bị nhiễm bệnh và không tiêm vắc xin thủy đậu. Vậy, nguyên nhân gây ra bệnh thủy đậu là gì? Nào, hiểu sâu hơn về giai đoạn nhiễm virus gây bệnh thủy đậu. Bằng cách đó, bạn có thể biết khi nào thủy đậu có nhiều khả năng truyền vi rút hơn.
Biết vi rút gây bệnh thủy đậu
Nguyên nhân chính của bệnh thủy đậu là do nhiễm vi rút varicella-zoster (VZV). Loại vi rút này rất dễ lây lan và có thể lây lan nhanh chóng, đặc biệt là ở những người chưa bao giờ tiếp xúc với bệnh hoặc chưa tiêm vắc xin.
Sự lây truyền có thể xảy ra trực tiếp từ người này sang người khác, thường qua tiếp xúc da với vết loét đậu mùa hoặc qua các giọt bắn ra khi một người hít thở, nói chuyện, hắt hơi hoặc ho.
Trong khi đó, lây truyền gián tiếp xảy ra khi ai đó chạm vào các vật dụng đã bị nhiễm chất dịch từ những người mắc bệnh đậu mùa.
Sự lây truyền từ người bị bệnh có thể bắt đầu khi các triệu chứng ban đầu của bệnh thủy đậu như sốt xuất hiện. Người bị nhiễm có thể tiếp tục truyền vi-rút cho đến khi mụn nhọt khô lại và bong ra khỏi da.
Virus này có nguy hiểm không? Nhiễm virus gây bệnh thủy đậu ở trẻ em không gây ra các triệu chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, bệnh thủy đậu ở người lớn có thể xuất hiện nghiêm trọng hơn nếu họ chưa từng bị nhiễm bệnh. Các biến chứng gây ra còn nghiêm trọng hơn.
Theo đánh giá từ Viện Chất lượng và Hiệu quả trong Chăm sóc Sức khỏe (IQWiG), nhiễm virus gây bệnh có thể gây ra những bất thường cho thai nhi nếu thai phụ mắc bệnh thủy đậu khi thai được 6 tuần tuổi. Nếu mắc phải vào cuối thai kỳ, nhiễm virus có thể gây nguy hiểm cho sự an toàn của tử cung.
Phát triển nhiễm vi-rút gây bệnh thủy đậu
Những bệnh này bao gồm bệnh tự giới hạn tức là, tình trạng nhiễm vi-rút có thể tự giảm đi. Trong vòng vài ngày, các nốt đỏ sẽ tự phục hồi sau đó khô lại và không còn lây nhiễm nữa.
Những thay đổi trong các triệu chứng của bệnh thủy đậu có thể được nhìn thấy trong các giai đoạn tiến triển của bệnh, như sau:
1. Giai đoạn hoang đàng
Sau khi xâm nhập vào cơ thể, virus sẽ lây nhiễm sang niêm mạc (màng nhầy) ở đường hô hấp hoặc mô mắt. Sau đó virus sẽ di chuyển để sinh sản trong 2-4 ngày tại các hạch bạch huyết vẫn còn trong đường hô hấp.
Từ giai đoạn lây nhiễm ban đầu này, virus sẽ lây lan vào máu và gây ra các triệu chứng ban đầu của bệnh thủy đậu như sốt, mệt mỏi và đau đầu. Sự kiện nhiễm trùng này được gọi là nhiễm virut máu nguyên phát, sẽ kéo dài trong 4-6 ngày.
2. Giai đoạn nhiễm virut huyết thứ phát
Sự nhân lên của virus sau đó xảy ra trong các cơ quan nội tạng, cụ thể là ở gan và lá lách. Như Medscape đã viết, tình trạng này được theo sau bởi nhiễm virut huyết thứ phát kéo dài 14-16 ngày. Virus gây bệnh thủy đậu sẽ xâm nhập vào lớp ngoài của da, cụ thể là lớp biểu bì, bao gồm cả các mạch máu trong đó.
Giai đoạn nhiễm trùng này sẽ dẫn đến sự tích tụ hoặc tích tụ chất lỏng dưới bề mặt da và dẫn đến hình thành các nốt đậu hoặc mụn nước. Phát ban trên da bắt đầu dưới dạng các nốt đỏ, sau đó mụn nước chứa đầy dịch. Trong giai đoạn nhiễm trùng này, có thể bị sốt ngay cả khi không quá cao.
Các nốt mụn này trở nên đàn hồi sẽ lan rộng ra tất cả các bộ phận trên cơ thể, bắt đầu từ mặt, trước cơ thể, đến tay và chân. Tình trạng nhiễm virus gây bệnh thủy đậu ở giai đoạn này cũng sẽ khiến cảm giác ngứa ngáy mạnh hơn.
Tình trạng này có thể làm cho bệnh rất dễ lây lan. Việc gãi khả năng phục hồi của bệnh thủy đậu có thể khiến khả năng phục hồi bị phá vỡ và chất lỏng chứa vi rút trong đó sẽ lan truyền trong không khí.
Trước khi hình thành bóng nước trên bề mặt da, mụn nước cũng có thể xuất hiện ở màng nhầy trong miệng. Chất đàn hồi trong miệng có thể cảm thấy đau nên bạn sẽ khó nuốt thức ăn.
3. Giai đoạn hình thành mụn mủ
Ngoài việc gãi, khả năng phục hồi của bệnh đậu mùa cũng có thể bị phá vỡ do sự ma sát của bề mặt da với quần áo hoặc các đồ vật khác.
Không chỉ có khả năng lây lan vi rút cao hơn, dây thun bị rách còn có thể tạo ra các vết loét hở tạo điểm xâm nhập cho vi khuẩn từ bên ngoài lây nhiễm vào da. Sẹo thủy đậu do gãi có thể khó loại bỏ.
Do đó, hãy cố gắng kiên cường nhất có thể để không bị cọ xát.
Trên dây thun chưa bị đứt sẽ bước vào giai đoạn nhiễm virus của bệnh tiếp theo. Trong giai đoạn này, hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ phản ứng tích cực hơn để chống lại sự lây nhiễm của virus, khiến hình thành mụn mủ. Khả năng phục hồi của bệnh đậu mùa sẽ bị xẹp xuống và chứa đầy các tế bào bạch cầu chết.
4. Giai đoạn rốn
Trong vòng 4-5 ngày, mụn mủ sẽ trải qua quá trình lõm xuống, cụ thể là hình thành lớp vảy và đóng vảy trên da. Giai đoạn nhiễm virus gây bệnh thủy đậu này cũng dễ bị vi khuẩn kích hoạt nhiễm trùng thứ phát vì các nốt ban đậu mùa sẽ hình thành các vết thương hở.
Sau đó, vảy sẽ tự bong ra từ từ. Giai đoạn này đánh dấu sự lây nhiễm cuối cùng và cách chữa khỏi bệnh thủy đậu.
Các yếu tố nguy cơ của bệnh thủy đậu là gì?
Những người đã bị nhiễm thủy đậu nói chung sẽ không bị thủy đậu lần thứ hai. Điều này là do cơ thể đã hình thành các kháng thể chống lại vi-rút gây bệnh thủy đậu, để có thể ngăn vi-rút lây nhiễm.
Do đó, nguy cơ mắc bệnh thủy đậu của bạn sẽ cao hơn nếu bạn chưa từng mắc bệnh thủy đậu trước đó hoặc chưa tiêm phòng vắc xin. Một số tình trạng khác có thể làm tăng nguy cơ tiếp xúc với vi rút gây bệnh thủy đậu của một người bao gồm:
- Trẻ em dưới 10 tuổi. Đặc biệt là những trẻ chưa tiêm phòng vắc xin thủy đậu và chưa từng mắc bệnh.
- Phụ nữ có thai chưa từng bị nhiễm bệnh. Thủy đậu xảy ra trong thời kỳ mang thai cũng có thể gây ra các biến chứng cho cả mẹ và thai nhi, may mắn là trường hợp này rất hiếm.
- Hoạt động đầy đủ ở một nơi kín với người bị nhiễm bệnh. Ví dụ, nếu bạn đang gặp khó khăn ở bệnh viện hoặc ở trường học. Không khí lưu thông hạn chế trong phòng kín có thể khiến vi-rút dễ dàng lây lan và lây nhiễm sang người khác.
- Có hệ thống miễn dịch kém. Ví dụ, những người mắc các bệnh tấn công hệ thống miễn dịch như HIV, bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa chất, hoặc bệnh nhân đang dùng thuốc ngăn chặn hoạt động của hệ thống miễn dịch.
Nếu thuộc nhóm đối tượng có các yếu tố nguy cơ, bạn cần tiêm phòng thủy đậu là cách phòng bệnh thủy đậu hiệu quả.