Mục lục:
- Định nghĩa
- Mất nước là gì?
- Tình trạng mất nước phổ biến như thế nào?
- Dấu hiệu và triệu chứng
- Những dấu hiệu và triệu chứng của mất nước là gì?
- Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?
- Nguyên nhân
- Nguyên nhân nào gây ra tình trạng mất nước?
- 1. Đổ mồ hôi quá nhiều
- 2. Tiêu chảy
- 3. Một số bệnh
- 4. Sốt
- 5. Đi tiểu quá thường xuyên
- 6. Bỏng
- Các yếu tố rủi ro
- Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mất nước của tôi?
- 1. Tuổi
- 2. Mắc một số bệnh
- 3. Những người làm việc hoặc thường xuyên hoạt động ngoài trời
- 4. Thiếu nước uống sạch
- Các biến chứng
- Các biến chứng sức khỏe có thể xảy ra do mất nước là gì?
- 1. Chấn thương nhiệt
- 2. Các vấn đề về tiết niệu và thận
- 3. Lượng máu thấp
- 4, Động kinh
- Chẩn đoán & điều trị
- Mất nước được chẩn đoán như thế nào?
- 1. Khám sức khỏe
- 2. Xét nghiệm máu
- 3. Phân tích nước tiểu
- Làm thế nào để điều trị mất nước?
- Các biện pháp khắc phục tại nhà
- Một số phương pháp điều trị tại nhà hoặc lối sống có thể được sử dụng để điều trị chứng mất nước là gì?
Định nghĩa
Mất nước là gì?
Mất nước là tình trạng cơ thể mất nhiều chất lỏng hơn lượng chất lỏng đi vào cơ thể.
Mỗi ngày, hàm lượng nước trong cơ thể giảm theo nhịp thở ra, trong mồ hôi, nước tiểu và phân. Nếu bạn không cung cấp đủ nước hoặc chất lỏng để thay thế chất lỏng bị mất, bạn có thể bị mất nước.
Sự mất cân bằng này cũng làm rối loạn nồng độ muối, khoáng chất và đường trong máu. Điều này có thể gây trở ngại cho các chức năng của cơ thể và gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị ngay lập tức.
Một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng này ở trẻ sơ sinh và trẻ em là do tiêu chảy và nôn trớ. Các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như các bệnh mãn tính, cũng có thể gây ra tình trạng này ở người lớn.
Tình trạng mất nước phổ biến như thế nào?
Tình trạng này rất phổ biến. Tình trạng này có thể xảy ra ở bệnh nhân ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, các trường hợp mắc bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
Mất nước là một tình trạng sức khỏe có thể được điều trị bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ hiện có. Để tìm hiểu thêm thông tin về tình trạng này, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ.
Dấu hiệu và triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của mất nước là gì?
Các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng mất nước thường khác nhau ở mỗi người. Tuy nhiên, hầu hết mọi người đều phàn nàn về cảm giác cực kỳ khát nước, chóng mặt và khô miệng.
Sau đây là những dấu hiệu và triệu chứng phổ biến nhất:
- Cảm thấy rất khát
- Miệng có cảm giác khô hoặc dính
- Nước tiểu ít hơn bình thường
- Nước tiểu sẫm màu, có xu hướng vàng sẫm
- Chóng mặt hoặc nhức đầu
- Chuột rút cơ ở một số bộ phận cơ thể
Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh sẽ gặp phải các triệu chứng sau:
- Nước tiểu đậm
- Da rất khô
- Đau đầu dữ dội
- Tim đập nhanh hơn hoặc không đều
- Thở không đều
- Đôi mắt u ám, như thiếu ngủ
- Cơ thể thiếu năng lượng
- Sự hoang mang
- Dễ vượt cạn
Ở trẻ em và trẻ sơ sinh, các dấu hiệu và triệu chứng bao gồm:
- Khô miệng và lưỡi
- Đừng rơi nước mắt khi khóc
- Tã vẫn khô sau 3 giờ
- Khuôn mặt nhợt nhạt, đặc biệt là ở mắt và má
- Cầu kỳ và dễ khóc
- Cơ thể mềm nhũn
Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về một triệu chứng cụ thể, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?
Mất nước thường có thể được điều trị dễ dàng bằng cách uống nhiều chất lỏng. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đội ngũ y tế của bạn:
- Sốt
- Tiêu chảy hơn 2 ngày
- Sản xuất nước tiểu giảm mạnh, hoặc thậm chí không có
- Sự hoang mang
- Cơ thể suy yếu
- Không thể tập trung
- Ngất xỉu
- Đau ngực hoặc đau dạ dày
Nếu bạn bị tình trạng đủ nghiêm trọng, đặc biệt là nếu bạn không thể truyền chất lỏng do nôn mửa liên tục, bạn sẽ cần phải truyền chất lỏng bổ sung qua đường tĩnh mạch.
Đôi khi, mất nước là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như bệnh tiểu đường. Vì vậy, điều quan trọng là đi khám bác sĩ để có thể xác định chính xác nguyên nhân.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào ở trên hoặc bất kỳ câu hỏi nào khác, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cơ thể của mỗi người mắc phải có các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau. Để có phương pháp điều trị phù hợp nhất và tùy theo tình trạng sức khỏe của bạn, hãy đến bác sĩ hoặc trung tâm dịch vụ y tế gần nhất kiểm tra bất kỳ triệu chứng nào bạn đang gặp phải.
Nguyên nhân
Nguyên nhân nào gây ra tình trạng mất nước?
Trong điều kiện bình thường, cơ thể bạn sẽ mất chất lỏng thông qua việc đổ mồ hôi và đi tiểu. Tuy nhiên, nếu chất lỏng bị mất không được thay thế ngay lập tức, bạn sẽ bị mất nước.
Đôi khi, mất nước là lý do đơn giản khiến bạn không được cung cấp đủ chất lỏng. Điều này có thể là do bận rộn hoặc bạn bị ốm.
Ngoài ra, các yếu tố khác như thời tiết, hoạt động thể chất và một số chế độ ăn kiêng cũng có thể khiến cơ thể bạn bị mất nước.
Sau đây là những nguyên nhân phổ biến của tình trạng này:
1. Đổ mồ hôi quá nhiều
Đổ mồ hôi là một quá trình trao đổi chất bình thường của cơ thể. Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, tuyến mồ hôi sẽ tích cực bốc hơi nước ra khỏi cơ thể giúp mát hơn.
Khi mồ hôi bốc hơi khỏi cơ thể, nhiệt lượng được tạo ra sẽ ít hơn. Càng đổ nhiều mồ hôi, lượng bốc hơi càng lớn, do đó cơ thể sinh ra nhiều nhiệt hơn. Quá trình tiết mồ hôi giúp giữ ẩm cho da và cân bằng các chất điện giải trong cơ thể.
Nếu chất lỏng được bài tiết ra ngoài khi cơ thể đổ mồ hôi quá nhiều, nó có thể dẫn đến tình trạng mất nước. Tình trạng đổ mồ hôi quá nhiều này được gọi là chứng tăng tiết mồ hôi.
2. Tiêu chảy
Tiêu chảy là tình trạng phân hoặc phân thải ra ngoài có dạng lỏng hơn. Tình trạng này có thể xảy ra hơn 3 lần một ngày.
Tiêu chảy thường do tình trạng sức khỏe tạm thời gây ra, chẳng hạn như nhiễm trùng do vi khuẩn, vi rút, phản ứng thực phẩm nhất định hoặc bệnh đường tiêu hóa.
Tình trạng này có thể dẫn đến mất nước vì quá nhiều chất lỏng trong cơ thể bị lãng phí.
3. Một số bệnh
Nếu mắc một số bệnh, bạn sẽ bị nôn mửa hoặc tiêu chảy liên tục. Điều này khiến cơ thể tiết ra quá nhiều chất lỏng.
Cơ thể bạn cũng dễ bị mất nhiều chất điện giải. Chất điện giải là các khoáng chất được cơ thể sử dụng để kiểm soát cơ bắp, các chất hóa học trong máu và chức năng của các cơ quan. Các chất điện giải thường được tìm thấy trong dịch cơ thể, chẳng hạn như máu hoặc nước tiểu.
Một trong những căn bệnh sẽ khiến bạn bị nôn mửa và tiêu chảy thường xuyên là bệnh viêm dạ dày ruột. Tình trạng này rất phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ em.
Ngoài ra, có một số bệnh khiến bạn ăn uống khó khăn khiến cơ thể thiếu chất lỏng. Một số trong số này bao gồm loét miệng (viêm miệng) và viêm thanh quản (viêm họng).
4. Sốt
Khi bị sốt, cơ thể sẽ đổ mồ hôi nhiều hơn khiến nhiệt độ cơ thể giảm xuống nhanh chóng.
Thông thường, người bị sốt không nhận ra rằng cơ thể mình đang mất quá nhiều chất lỏng, đặc biệt là nếu họ không uống ngay lập tức để thay thế chất lỏng đã mất.
5. Đi tiểu quá thường xuyên
Đi tiểu cũng là quá trình tự nhiên của cơ thể để loại bỏ độc tố. Trong một số điều kiện, đi tiểu quá nhiều có thể dẫn đến sự mất cân bằng hóa học trong cơ thể.
Nếu chất lỏng bị mất không được thay thế bằng cách uống, tình trạng mất nước có thể xảy ra.
Một căn bệnh khiến người bệnh đi tiểu quá nhiều là bệnh đái tháo nhạt. Căn bệnh này gây ra bởi các vấn đề về thận, do đó, người mắc phải khó kìm hãm cảm giác muốn đi tiểu.
Ở người bình thường, lượng nước tiểu bài tiết ra ngoài chỉ khoảng 1-2 lít mỗi ngày. Người bệnh đái tháo nhạt có thể thải 3-20 lít nước tiểu mỗi ngày.
6. Bỏng
Trong trường hợp bỏng nặng, mạch máu có thể bị tổn thương. Điều này có khả năng làm cho chất lỏng trong cơ thể bị rò rỉ vào các mô xung quanh, do đó, tình trạng mất nước có thể xảy ra.
Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu người bị bỏng không được truyền dịch thay thế ngay lập tức, thận sẽ không thể hoạt động và bị sốc giảm thể tích do mất quá nhiều chất lỏng.
Các yếu tố rủi ro
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mất nước của tôi?
Mất nước là một tình trạng sức khỏe có thể xảy ra ở hầu hết mọi người, bất kể tuổi tác và nhóm chủng tộc. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng này của một người.
Điều quan trọng là bạn phải biết rằng có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ mắc bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.
Trong một số trường hợp hiếm hoi, một người có thể phát triển một số bệnh hoặc tình trạng sức khỏe mà không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào.
Sau đây là các yếu tố nguy cơ có thể khiến một người bị mất nước:
1. Tuổi
Tình trạng này phổ biến hơn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Trẻ sơ sinh có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do trọng lượng cơ thể thấp. Điều này khiến cơ thể họ nhạy cảm hơn với tình trạng mất chất lỏng, dù chỉ một chút.
Ngoài ra, trẻ sơ sinh và trẻ em rất dễ bị tiêu chảy, nôn mửa và sốt, khiến cơ thể dễ mất nhiều chất lỏng.
Không chỉ trẻ sơ sinh và trẻ em, người cao tuổi cũng có nguy cơ cao gặp phải tình trạng này. Khi bạn già đi, khả năng lưu trữ chất lỏng của cơ thể giảm đi và cảm giác khát nước cũng giảm đi.
Tình trạng này có thể trở nên trầm trọng hơn khi có các bệnh mãn tính, chẳng hạn như tiểu đường và sa sút trí tuệ, bởi vì người cao tuổi có thể quên hoặc không nhận ra rằng họ cần uống chất lỏng.
2. Mắc một số bệnh
Những người mắc các bệnh mãn tính khiến cơ thể khó kiểm soát cảm giác muốn đi tiểu cũng có nguy cơ mắc phải tình trạng này. Một số bệnh này bao gồm bệnh tiểu đường và bệnh thận.
Ngoài ra, mắc các bệnh nhẹ như sốt và đau họng cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh vì bạn có thể ăn, uống ít hơn, nôn mửa và đổ mồ hôi nhiều hơn.
3. Những người làm việc hoặc thường xuyên hoạt động ngoài trời
Nếu bạn có một công việc hoặc nhiều hoạt động ngoài trời, đặc biệt là nếu bạn sống trong môi trường thời tiết nắng nóng thì cơ hội của bạn càng lớn.
Các vận động viên, đặc biệt là trong các sự kiện sức bền như marathon, ba môn phối hợp và các giải đấu, có thể bị ảnh hưởng bởi lượng chất lỏng cơ thể bị mất qua mồ hôi.
Những người làm những công việc nặng nhọc như công nhân xây dựng, thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, cơ thể mất nhiều chất lỏng do đổ mồ hôi.
4. Thiếu nước uống sạch
Một số khu vực vẫn được sử dụng nguồn nước sạch và an toàn cho nhu cầu tiêu dùng. Điều này có thể làm tăng nguy cơ cơ thể không được cung cấp đủ chất lỏng.
Các biến chứng
Các biến chứng sức khỏe có thể xảy ra do mất nước là gì?
Mất nước không được điều trị có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như:
1. Chấn thương nhiệt
Nếu bạn hoạt động gắng sức và không bổ sung ngay lượng chất lỏng đã mất trong cơ thể, bạn có nguy cơ mắc bệnh chấn thương nhiệt .
Những tình trạng này có thể từ chuột rút nhẹ đến quá nóng nghiêm trọng (kiệt sức vì nhiệt), cho đến khi say nóng một trong những nghiêm trọng.
2. Các vấn đề về tiết niệu và thận
Nếu tình trạng mất nước xảy ra quá thường xuyên hoặc kéo dài đủ lâu, bạn có thể bị nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận, thậm chí là suy thận.
3. Lượng máu thấp
Nếu cơ thể thiếu chất lỏng, lượng máu sẽ giảm mạnh. Điều này có khả năng gây ra sốc giảm thể tích đe dọa tính mạng.
4, Động kinh
Các chất điện giải, chẳng hạn như kali và natri, giúp các tế bào hoạt động để mang các tín hiệu điện của cơ thể.
Nếu mất cân bằng các chất điện giải trong cơ thể, các tín hiệu điện của cơ thể sẽ gặp vấn đề, do đó các cơ sẽ bị co thắt. Trong trường hợp nghiêm trọng, bạn có thể bất tỉnh.
Chẩn đoán & điều trị
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Mất nước được chẩn đoán như thế nào?
Trong chẩn đoán, trước tiên bác sĩ sẽ hỏi về các dấu hiệu và triệu chứng mà bạn đang gặp phải. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện một số xét nghiệm để chẩn đoán chính xác:
1. Khám sức khỏe
Bác sĩ sẽ kiểm tra một số điều quan trọng trên các cơ quan quan trọng của bạn, chẳng hạn như nhịp tim và huyết áp.
Huyết áp thấp hoặc nhịp tim không đều có thể cho thấy bạn đang bị mất nước. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra các dấu hiệu khác, chẳng hạn như sốt.
2. Xét nghiệm máu
Bác sĩ cũng sẽ làm xét nghiệm máu để tìm ra nồng độ chất điện giải trong máu của bạn. Sự mất cân bằng về mức điện giải có thể cho thấy cơ thể thiếu chất lỏng.
Ngoài chất điện giải, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra nồng độ creatinine trong máu. Biết mức độ creatinine của bạn có thể giúp bác sĩ phát hiện bất kỳ vấn đề nào với chức năng thận của bạn.
3. Phân tích nước tiểu
Phân tích nước tiểu là một xét nghiệm được thực hiện để kiểm tra một mẫu nước tiểu của bạn. Thông qua xét nghiệm này, bác sĩ có thể phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn hoặc sự mất cân bằng điện giải.
Nước tiểu có màu vàng và đặc hơn cũng có thể cho thấy dấu hiệu của việc thiếu chất lỏng.
Để xác định tình trạng mất nước ở trẻ sơ sinh, bác sĩ thường kiểm tra độ mềm của hộp sọ, đổ mồ hôi và các đặc điểm cơ nhất định.
Làm thế nào để điều trị mất nước?
Điều trị tùy thuộc vào tuổi, mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân của bệnh nhân. Tuy nhiên, cách hiệu quả nhất để đối phó với tình trạng mất nước là thay thế chất lỏng bị mất trong cơ thể.
Đối với trẻ sơ sinh và trẻ em gặp phải tình trạng này do tiêu chảy, nôn mửa hoặc sốt, bạn có thể sử dụng dung dịch bù nước không kê đơn mà không cần chỉ định của bác sĩ. Chất lỏng này chứa nước và muối với liều lượng nhất định để phục hồi chất lỏng và chất điện giải cho cơ thể.
Bạn có thể cho em bé hoặc trẻ mới biết đi uống 5 ml chất lỏng cứ sau 5 phút. Ở trẻ lớn hơn một chút, bạn có thể cho uống nước điện giải pha với nước lã.
Bạn cũng có thể làm dung dịch bù nước này tại nhà bằng cách sử dụng ½ thìa cà phê muối, 6 thìa cà phê đường và 1 lít nước đã pha.
Hãy chắc chắn rằng bạn tránh nước trái cây đóng chai hoặc nước ngọt để điều trị tình trạng này vì điều này sẽ chỉ làm trầm trọng thêm các triệu chứng.
Nếu trong trường hợp mất nước nghiêm trọng và cơ thể không thể truyền dịch qua đường uống, bạn nên đưa đến bệnh viện và truyền dịch qua đường tĩnh mạch.
Các biện pháp khắc phục tại nhà
Một số phương pháp điều trị tại nhà hoặc lối sống có thể được sử dụng để điều trị chứng mất nước là gì?
Dưới đây là lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp bạn điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng mất nước:
- Nếu bạn bị sốt, hãy đảm bảo rằng bạn uống nhiều nước, đặc biệt nếu bạn có các triệu chứng nôn mửa và tiêu chảy.
- Nếu bạn bắt đầu khó uống nước, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Uống nhiều nước trước khi tập thể dục hoặc hoạt động ngoài trời.
- Mặc quần áo bằng chất liệu mỏng, thoáng khí, chẳng hạn như cotton.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.