Thuốc-Z

Tacrine: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Mục lục:

Anonim

Thuốc gì Tacrine?

Tacrine được sử dụng để làm gì?

Tacrine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng nhẹ đến trung bình của bệnh Alzheimer. Tacrine sẽ không chữa khỏi bệnh Alzheimer, và nó sẽ không ngăn bệnh trở nên tồi tệ hơn. Tuy nhiên, Tacrine có thể cải thiện kỹ năng tư duy ở một số bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer.

Bạn sử dụng thuốc Tacrine như thế nào?

Dùng thuốc này chính xác như nó đã được kê đơn cho bạn. Không dùng thuốc với số lượng lớn hơn hoặc dùng lâu hơn so với khuyến cáo của bác sĩ. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn.

Dùng thuốc này với một ly nước đầy.

Thuốc Tacrine có hiệu quả nhất khi dùng giữa các bữa ăn khi bụng đói, nhưng bạn có thể dùng thuốc cùng với thức ăn nếu cảm thấy thuốc này gây khó chịu cho dạ dày của mình.

Dùng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tối ưu. Đảm bảo rằng bạn luôn nhận được đơn thuốc để nạp thêm thuốc trước khi hết thuốc.

Bác sĩ có thể thay đổi liều lượng của bạn theo thời gian để đảm bảo bạn nhận được kết quả tốt nhất từ ​​thuốc.

Làm thế nào để lưu trữ Tacrine?

Thuốc này được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách thải bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Liều lượng Tacrine

Trước khi sử dụng thuốc Tacrine bạn nên cân nhắc những gì?

Trước khi sử dụng một số loại thuốc, hãy cân nhắc những rủi ro và lợi ích đầu tiên. Đây là quyết định mà bạn và bác sĩ của bạn sẽ phải thực hiện. Đối với loại thuốc này, hãy chú ý đến những điều sau:

Dị ứng

Cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Cũng cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác như với thực phẩm, phẩm màu, chất bảo quản hoặc dị ứng động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn trên bao bì.

Abọn trẻ

Các nghiên cứu về loại thuốc này chỉ được thực hiện ở bệnh nhân người lớn và không có thông tin cụ thể nào so sánh việc sử dụng tacrine ở trẻ em với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác.

Hơi già

Nghiên cứu Tacrine chỉ được thực hiện ở những bệnh nhân trung niên trở lên. Thông tin về tác dụng của Tacrine dựa trên những bệnh nhân này.

Tacrine có an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này được đưa vào danh mục nguy cơ mang thai C. (A = Không có nguy cơ, B = Không có nguy cơ trong một số nghiên cứu, C = Nguy cơ có thể xảy ra, D = Có bằng chứng tích cực về nguy cơ, X = Chống chỉ định, N = không rõ)

Tác dụng phụ của Tacrine

Tác dụng phụ có thể có của Tacrine là gì?

Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Hãy cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như sau:

  • Lú lẫn, ảo giác
  • Những thay đổi cực đoan hoặc đột ngột trong hành vi
  • Co giật
  • Đau hoặc rát khi đi tiểu
  • Buồn nôn, đau dạ dày, sốt, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Buồn nôn nhẹ, nôn, tiêu chảy, đau dạ dày
  • Giảm cân
  • Đi tiểu thường xuyên hơn bình thường
  • Kích động (cáu kỉnh), tâm trạng trầm cảm
  • Da nổi mẩn đỏ, đổ mồ hôi nhiều hơn
  • Sốt hoặc ớn lạnh, chảy nước mũi, ho
  • Chóng mặt, buồn ngủ, cảm giác mệt mỏi
  • Đau khớp hoặc cơ
  • Yếu kém, thiếu phối hợp

Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Lưu ý và Thận trọng về Thuốc Tacrine

Những loại thuốc nào có thể gây trở ngại cho thuốc Tacrine?

Mặc dù không nên dùng một số loại thuốc cùng một lúc, nhưng trong một số trường hợp khác, một số loại thuốc cũng có thể được sử dụng cùng nhau mặc dù có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp như vậy, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng, hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc không kê đơn hoặc thuốc kê đơn nào khác.

Dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây không được khuyến khích, nhưng có thể cần thiết trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cho bạn, bác sĩ thường sẽ thay đổi liều lượng hoặc xác định tần suất bạn nên dùng chúng.

  • Acrivastine
  • Bupropion
  • Pixantrone

Dùng thuốc này với các loại thuốc dưới đây có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng trong một số trường hợp, sự kết hợp của hai loại thuốc này có thể là phương pháp điều trị tốt nhất. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cho bạn, bác sĩ thường sẽ thay đổi liều lượng hoặc xác định tần suất bạn nên dùng chúng.

  • Estradiol
  • Fluvoxamine
  • Haloperidol
  • Ibuprofen
  • Levonorgestrel
  • Riluzole
  • Theophylline

Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể cản trở hoạt động của thuốc Tacrine không?

Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra các tương tác. Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tình trạng sức khỏe nào có thể cản trở hoạt động của thuốc Tacrine?

Bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Luôn nói với bác sĩ nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Hen suyễn (hoặc tiền sử)
  • Các vấn đề về tim, bao gồm nhịp tim chậm hoặc hạ huyết áp (huyết áp thấp)
  • Tắc ruột
  • Bệnh gan (hoặc tiền sử)
  • bệnh Parkinson
  • Loét dạ dày (hoặc tiền sử)
  • Tắc nghẽn đường tiết niệu hoặc khó đi tiểu - Tacrine có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn
  • Bệnh não, những bệnh khác
  • Động kinh hoặc tiền sử co giật
  • Chấn thương đầu với mất ý thức - Tacrine có thể gây co giật

Tương tác thuốc Tacrine

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho đơn thuốc của bác sĩ. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc Tacrine cho người lớn như thế nào?

Liều khởi đầu: 10 mg, uống 4 lần một ngày (giữa các bữa ăn nếu có thể) trong 6 tuần.

Liều duy trì: Có thể tăng lên 20 mg, uống 4 lần một ngày.

Có thể tăng thêm 120 mg và 160 mg / ngày trong khoảng thời gian 6 tuần.

Liều dùng thuốc Tacrine cho trẻ em như thế nào?

Tính an toàn và hiệu quả chưa được xác định ở bệnh nhi (dưới 18 tuổi).

Tacrine có sẵn ở những liều lượng và chế phẩm nào?

Viên nang 10 mg, 20 mg, 30 mg, 40 mg

Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (118/119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Hello Health Group không cung cấp dịch vụ tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Tacrine: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Thuốc-Z

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button