Thuốc-Z

Angioten: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Mục lục:

Anonim

Sử dụng

Angioten được sử dụng để làm gì?

Angiotene là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp). Thuốc này chứa Losartan Kali, thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II.

Các đặc tính của thuốc này tương tự như các thuốc ức chế men chuyển. Điểm khác biệt là chúng không gây ho khan dai dẳng vốn là tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc ức chế men chuyển. Cơn ho này xảy ra do cảm ứng thuốc nên sẽ khỏi khi người bệnh ngừng thuốc.

Thông thường cơn ho sẽ hết trong vòng 1-4 ngày sau khi ngừng điều trị, nhưng cũng có thể lâu hơn. Vì lý do này, thuốc này là một giải pháp thay thế cho những bệnh nhân không thể sử dụng thuốc Ức chế Ace vì họ vẫn tiếp tục bị ho.

Ngoài điều trị huyết áp cao, loại thuốc này còn có thể được sử dụng để ngăn ngừa đột quỵ ở những bệnh nhân mắc bệnh tim. Các bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc này để làm chậm quá trình tổn thương thận ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 có huyết áp cao.

Thuốc này hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu để chúng không bị tắc nghẽn hoặc thu hẹp. Điều này cho phép huyết áp giảm từ từ và lưu lượng máu chạy trơn tru hơn.

Các quy tắc sử dụng Angioten là gì?

Angioten là một loại thuốc mạnh vì vậy nó chỉ được bán theo đơn. Thuốc này có thể được uống trước hoặc sau bữa ăn. Bạn không nên nghiền, nghiền hoặc nhai thuốc vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc và ngăn ngừa các tác dụng phụ có hại. Chúng tôi khuyên bạn nên uống muộn toàn bộ thuốc với một cốc nước.

Nếu bác sĩ kê đơn thuốc dưới dạng siro, hãy sử dụng thìa đong có trong gói sản phẩm. Vì vậy, không phải là một muỗng canh thông thường. Nếu không có sẵn thìa đong, hãy hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ.

Đảm bảo rằng bạn dùng thuốc theo đúng liều lượng khuyến cáo, không nên thêm hoặc bớt liều lượng của thuốc vì có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc trong cơ thể. Liều dùng của thuốc có thể khác nhau tùy cơ địa mỗi người. Đó là lý do tại sao, không đưa thuốc này cho người khác mặc dù họ có các triệu chứng tương tự như của bạn.

Sử dụng phương thuốc này thường xuyên để có những lợi ích tối ưu. Vì vậy, bạn không quên, hãy uống thuốc này vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu bất kỳ lúc nào bạn quên uống thuốc này và khoảng thời gian uống thuốc tiếp theo vẫn còn xa, bạn nên làm như vậy ngay khi nhớ ra. Trong khi đó, nếu thời gian trễ gần kề, hãy bỏ qua nó và đừng cố gắng tăng gấp đôi liều lượng.

Mặc dù bạn cảm thấy khỏe, hãy tiếp tục dùng thuốc cho đến thời hạn do bác sĩ chỉ định. Lý do là, huyết áp cao thường không gây ra các triệu chứng đáng kể. Bạn có thể không cảm thấy đau hoặc các triệu chứng khó chịu khi huyết áp quá cao.

Huyết áp có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Do đó, để theo dõi tiến trình dùng thuốc, hãy kiểm tra huyết áp thường xuyên khi đến gặp bác sĩ.

Bạn cũng nên đi khám ngay nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc ngày càng nặng hơn. Điều trị càng sớm thì việc điều trị càng dễ dàng. Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc khác mạnh hơn và an toàn hơn để giúp kiểm soát bệnh của bạn.

Về nguyên tắc, uống bất kỳ loại thuốc nào theo chỉ định của bác sĩ hoặc ghi trên nhãn bao bì sản phẩm. Đừng ngần ngại hỏi trực tiếp dược sĩ hoặc bác sĩ nếu bạn không thực sự hiểu rõ các quy tắc sử dụng loại thuốc này.

Làm cách nào để bảo quản angiotene?

Thuốc được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa.

Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách thải bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Liều lượng

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc Angioten cho người lớn như thế nào?

Để điều trị tăng huyết áp, liều lượng thuốc nói chung là 50 miligam (mg) mỗi ngày. Nếu cần, có thể tăng liều lên đến 100 mg uống một lần một ngày. Việc bổ sung liều được điều chỉnh để đáp ứng điều trị của bệnh nhân.

Trong khi đó, để điều trị tổn thương thận do đái tháo đường, liều ban đầu được đưa ra thường là 50 mg và sẽ tăng lên 100 mg mỗi ngày. Một lần nữa, sự tăng liều này được điều chỉnh theo đáp ứng huyết áp của bệnh nhân.

Ở những bệnh nhân bị suy tim nhẹ, liều thuốc có thể được truyền khoảng 12,5 mg mỗi ngày. Liều tối đa có thể được đưa ra là 150 mg mỗi ngày.

Trên thực tế, mọi người có thể sẽ nhận được một liều khác nhau. Liều lượng thường được đưa ra dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân với điều trị.

Bác sĩ có thể thay đổi liều lượng thuốc của bạn để đảm bảo rằng bạn đang dùng đúng liều lượng. Bạn vẫn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định dù bác sĩ có thay đổi liều lượng thuốc nhiều lần.

Đảm bảo không dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với khuyến cáo. Ngoài việc làm giảm hiệu quả của thuốc, nó cũng có thể làm tăng các tác dụng phụ.

Liều dùng thuốc angiotene cho trẻ em như thế nào?

Ở trẻ em từ 6 đến 18 tuổi có cân nặng từ 20 kg đến 50 kg, liều lượng thuốc được đưa ra thường là khoảng 0,7 mg / kg. Liều tối đa an toàn cho trẻ em là 50 mg x 1 lần / ngày.

Liều lượng của thuốc ở trẻ em được điều chỉnh theo tuổi và trọng lượng cơ thể của chúng. Bác sĩ cũng sẽ điều chỉnh liều lượng thuốc dựa trên phản ứng huyết áp của họ. Vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết liều lượng chính xác của loại thuốc này là an toàn cho trẻ em.

Angiotene có sẵn ở những liều lượng và chế phẩm nào?

Thuốc này có sẵn ở dạng viên nén bao phim với hàm lượng 50 mg.

Phản ứng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra của angioten là gì?

Cũng giống như các loại thuốc khác, loại thuốc này cũng tiềm ẩn nguy cơ gây ra các tác dụng phụ từ nhẹ đến nặng. Một số tác dụng phụ phổ biến nhất mà mọi người phàn nàn bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Nhức đầu nhẹ
  • Cơ thể yếu ớt không khỏe
  • Huyết áp thấp
  • Tưc ngực
  • Đau bụng
  • Đau và chuột rút cơ
  • Đau lưng và chân
  • Khó ngủ
  • Tưc ngực
  • Tim đập nhanh
  • Bệnh tiêu chảy
  • Ho
  • Các triệu chứng như muốn cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng và sốt

Thuốc này cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ) gây ra các triệu chứng điển hình như:

  • Phát ban đỏ trên da
  • Ngứa ở một phần hoặc toàn bộ cơ thể
  • Khó thở
  • Sưng ở mặt, môi, lưỡi và cổ họng

Nếu bạn gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng như đã đề cập ở trên, ngay lập tức ngừng điều trị và đến gặp bác sĩ. Bạn cũng nên đến bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp một hoặc nhiều tác dụng phụ sau:

  • Đau hoặc cảm giác nóng khi đi tiểu
  • Da nhợt nhạt hơn
  • Hơi thở ngắn hoặc nông
  • Nhịp tim nhanh
  • Kliyengan
  • Khó tập trung
  • Mức độ cao của kali trong máu (tăng kali máu), được đặc trưng bởi nhịp tim chậm, mạch yếu và yếu cơ
  • Cảm giác chết đi

Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ khi sử dụng loại thuốc này. Cũng có thể có một số tác dụng phụ không được đề cập ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Đề phòng & Cảnh báo

Trước khi sử dụng angiotene bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng thuốc này, bạn nên nói với bác sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với Angioten hoặc các loại thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II khác.
  • Bạn có tiền sử mắc các bệnh mãn tính như đái tháo đường, suy tim, bệnh thận hoặc bệnh gan.
  • Bạn đang thường xuyên dùng thuốc theo toa, thuốc không theo toa, thuốc bổ sung kali hoặc thuốc thảo dược.
  • Bạn đang mang thai và cho con bú.

Cũng cần biết rằng loại thuốc này có thể gây chóng mặt và choáng váng. Vì vậy, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc lớn cho đến khi hết tác dụng của thuốc. Bạn cũng nên cẩn thận khi đứng dậy từ tư thế nằm hoặc ngồi xuống. Đặt chân của bạn trên sàn trong vài phút trước khi đứng lên.

Angioten có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Sự an toàn của thuốc này đối với phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ sơ sinh vẫn chưa được biết rõ. Bởi vì, không có nghiên cứu thực sự chứng minh rằng loại thuốc này an toàn cho những tình trạng khác nhau. Do đó, hãy luôn hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc nữ hộ sinh trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Đặc biệt nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có kế hoạch mang thai.

Thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại D theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), hoặc cơ quan tương đương của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (BPOM) ở Indonesia.

Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:

  • A = Không có rủi ro
  • B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu
  • C = Có thể rủi ro
  • D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro
  • X = Chống chỉ định
  • N = Không xác định

Vì thuốc này nằm trong danh mục D, bạn nên tránh dùng thuốc này nếu bạn đang mang thai. Nếu bạn vừa mới mang thai, hãy ngừng dùng thuốc ngay lập tức và báo ngay cho bác sĩ. Điều này là do thuốc này có thể gây thương tích hoặc tử vong cho thai nhi, đặc biệt nếu nó được dùng trong ba tháng thứ hai hoặc thứ ba.

Trong khi đó, đối với các bà mẹ đang cho con bú, không có bằng chứng rõ ràng liệu thuốc này có gây hại cho em bé hay không. Để tránh các khả năng tiêu cực khác nhau, không dùng thuốc này một cách bất cẩn hoặc không có sự cho phép của bác sĩ.

Tương tác thuốc

Những loại thuốc nào không nên dùng với Angioten?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong tài liệu này.

Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác tiêu cực với angioten, cụ thể là:

  • Aspirin hoặc các NSAID khác (thuốc chống viêm không steroid) như ibuprofen (Advil, Motrin), naproxen (Aleve), celecoxib, diclofenac, indomethacin, meloxicam, v.v.
  • Thuốc lợi tiểu hoặc "thuốc nước"
  • Lithium
  • Celecoxib
  • Thuốc huyết áp như aliskiren

Những thực phẩm và đồ uống nào không nên tiêu thụ khi sử dụng Angioten?

Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với bác sĩ của bạn.

Có một số tình trạng sức khỏe nhất định mà bạn nên tránh dùng angiotene không?

Một số điều kiện y tế có thể tương tác với angiotene bao gồm:

  • Đái tháo đường
  • Suy tim bẩm sinh nặng
  • Bệnh thận
  • Bệnh gan, bao gồm cả xơ gan
  • Có mức điện giải không cân bằng như kali hoặc natri trong cơ thể quá cao hoặc quá thấp

Có thể có các bệnh khác chưa được đề cập ở trên. Do đó, điều quan trọng là phải nói với bác sĩ về tất cả tiền sử bệnh của bạn trong khi khám. Bằng cách đó, bác sĩ có thể xác định các loại thuốc khác phù hợp với tình trạng của bạn.

Quá liều

Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ y tế khẩn cấp (119) hoặc đến ngay phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Khi ai đó dùng quá liều, họ thường sẽ gặp các triệu chứng điển hình như:

  • Huyết áp quá thấp (hạ huyết áp) khiến đầu choáng váng
  • Ngất xỉu
  • Nhịp tim nhanh và không đều
  • Nhịp tim chậm hơn bình thường

Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?

Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng nó ngay khi bạn nhớ ra. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ nhớ khi nào là thời gian cho liều tiếp theo, chỉ cần bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng theo lịch trình. Không sử dụng thuốc này với liều lượng gấp đôi.

Xin chào Nhóm Sức khỏe không cung cấp tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Angioten: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Thuốc-Z

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button