Mục lục:
- Định nghĩa
- Viêm mạch máu là gì?
- Viêm mạch máu phổ biến như thế nào?
- Kiểu
- Các loại viêm mạch là gì?
- Dấu hiệu và triệu chứng
- Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm mạch máu là gì?
- Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?
- Nguyên nhân
- Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm mạch máu?
- Các yếu tố rủi ro
- Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm mạch máu của tôi là gì?
- 1. Tuổi
- 2. Giới tính
- 3. Bị nhiễm viêm gan B hoặc C mãn tính
- 4. Mắc bệnh tự miễn
- Các biến chứng
- Các biến chứng do bệnh viêm ống dẫn tinh gây ra là gì?
- 1. Tổn thương nội tạng
- 2. Phình mạch và cục máu đông
- 3. Giảm thị lực
- 4. Nhiễm trùng
- Chẩn đoán & điều trị
- Làm thế nào để chẩn đoán bệnh viêm mạch máu?
- 1. Xét nghiệm máu
- 2. Xét nghiệm nước tiểu
- 3. Kiểm tra hình ảnh
- 4. X-quang mạch máu (chụp mạch máu)
- Điều trị viêm mạch máu như thế nào?
- 1. Thuốc
- 2. Hoạt động
- Biện pháp khắc phục tại nhà
- Một số thay đổi lối sống hoặc biện pháp khắc phục tại nhà có thể được thực hiện để điều trị viêm mạch máu là gì?
x
Định nghĩa
Viêm mạch máu là gì?
Viêm mạch là một vấn đề y tế gây ra những thay đổi trong tình trạng của mạch máu, chẳng hạn như dày lên, suy yếu, thu hẹp và để lại sẹo. Bệnh này cũng thường được gọi là viêm mạch hoặc viêm động mạch.
Những vấn đề này xảy ra do các mạch máu bị viêm. Viêm thường do nhiễm trùng, một số loại thuốc, sự hiện diện của một vấn đề sức khỏe khác hoặc tình trạng khác.
Viêm mạch là một tình trạng có thể cấp tính (ngắn hạn) hoặc mãn tính (dài hạn). Trong một số trường hợp, tình trạng này có thể tự xảy ra. Tuy nhiên, một số trường hợp viêm mạch máu nói chung là triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp. lupus ban đỏ hệ thống , hoặc bệnh xơ cứng toàn thân.
Trong trường hợp nghiêm trọng, căn bệnh này có thể gây suy nội tạng, khiến người bệnh có nguy cơ mất mạng. Có khoảng 20 loại bệnh được xếp vào nhóm bệnh viêm mạch máu. Các biến chứng và mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào những gì các mạch máu bị ảnh hưởng.
Viêm mạch máu phổ biến như thế nào?
Căn bệnh này rất phổ biến và có thể gặp ở bệnh nhân ở mọi lứa tuổi. Tùy từng loại mà bệnh này có tỷ lệ mắc khá thay đổi.
Viêm mạch máu dạng ban xuất huyết Henoch-Schonlein có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở Hoa Kỳ, với khoảng 1 trên 5.000 trẻ em. Trong khi đó, tình trạng viêm các mạch máu trong bệnh Kawasaki xảy ra ở 188 trên 100.000 trẻ em ở Nhật Bản.
Ngoài ra, tùy theo chủng tộc và chủng loại mà tỷ lệ mắc bệnh cũng khác nhau. Ví dụ, bệnh Kawasaki phổ biến hơn ở bệnh nhân gốc Nhật Bản và các nước châu Á khác. Trong khi đó, bệnh Behcet phổ biến hơn ở những bệnh nhân đến từ Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Đông và Đông Á.
Một số loại viêm mạch có thể được điều trị nếu chúng được phát hiện trong giai đoạn đầu của sự phát triển. Hiệu quả điều trị sẽ cao hơn nếu bệnh chưa gây tổn thương nội tạng gây tử vong.
Cho đến nay, phương pháp điều trị để điều trị căn bệnh này vẫn đang được hoàn thiện để tăng cơ hội hồi phục cho bệnh nhân.
Viêm mạch là một tình trạng có thể được điều trị bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ hiện có. Để tìm hiểu thêm thông tin về căn bệnh này, bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Kiểu
Các loại viêm mạch là gì?
Viêm mạch máu là một bệnh có thể được chia thành khoảng 20 loại. Kiểu phân chia này được thực hiện dựa trên phần nào của mạch máu bị ảnh hưởng.
Đây là các loại:
Động mạch lớn nhất (động mạch chủ và các nhánh chính)
- Viêm động mạch tế bào lớn
- Bệnh viêm động mạch Takayasu
- Aortitis trong hội chứng Cogan
- Aortitis trên bệnh cột sống
- Aortitis biệt lập
Động mạch trung bình
- bệnh Kawasaki
- Polyarte Viêm nốt sần
Động mạch vừa và nhỏ
- Viêm mạch dạng thấp
- Viêm đa vi trùng
- U hạt với viêm đa cơ
- U hạt bạch cầu ái toan với viêm đa màng (EGPA / Churg-Strauss)
- Viêm mạch thần kinh trung ương
Động mạch nhỏ
- Chống bệnh GBM
- Cryoglobulinemia
- Viêm mạch máu nhỏ của da (quá mẫn cảm)
- Viêm mạch IgA (ban xuất huyết Henoch-Schonlein)
- Viêm mạch máu mũi (giảm sung huyết)
Động mạch và tĩnh mạch có kích thước khác nhau
- Hội chứng Behcet
- Hội chứng Cogan
Dấu hiệu và triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm mạch máu là gì?
Các triệu chứng của viêm mạch máu phụ thuộc vào những mạch máu và cơ quan nào có liên quan đến quá trình viêm, cũng như mức độ nghiêm trọng của tình trạng này. Một số người có thể có một số dấu hiệu và triệu chứng. Một số người khác có thể gặp phải tình trạng này nghiêm trọng. Nói chung, các triệu chứng phổ biến của viêm mạch bao gồm:
- Khó thở và ho
- Tê hoặc yếu ở bàn tay hoặc bàn chân
- Các mảng da đỏ, cục u hoặc đau nhức
- Sốt
- Ăn mất ngon
- Giảm cân
- Mệt mỏi
- Đau đớn
- Đổ mồ hôi đêm
- Phát ban
Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về một triệu chứng cụ thể, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào ở trên, hoặc bạn có câu hỏi khác liên quan đến các triệu chứng của mình, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số loại viêm mạch có thể trở nên tồi tệ hơn một cách nhanh chóng. Vì vậy, chẩn đoán sớm là chìa khóa để có được phương pháp điều trị hiệu quả.
Cơ thể của mỗi người mắc phải có các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau. Để bạn có được phương pháp điều trị phù hợp nhất và tùy theo tình trạng sức khỏe của bạn, luôn có bất kỳ triệu chứng nào được bác sĩ hoặc trung tâm dịch vụ y tế gần nhất kiểm tra.
Nguyên nhân
Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm mạch máu?
Cho đến nay, nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm mạch máu vẫn chưa được biết một cách chắc chắn. Các chuyên gia tin rằng bệnh này không nhất thiết phải trực tiếp gây ra bởi một số loại nhiễm trùng hoặc độc tố.
Có một số loại viêm mạch có thể do nhiễm vi khuẩn, vi rút hoặc nấm. Nhiễm trùng này có khả năng làm hỏng thành mạch máu, gây viêm.
Ngoài ra, trong các bệnh lý khác, tình trạng viêm cũng có thể do phản ứng dị ứng do một số loại thuốc hoặc độc tố gây ra.
Tuy nhiên, trong bệnh viêm mạch hệ thống, hệ thống miễn dịch đóng một vai trò quan trọng trong tổn thương mô. Hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào mạch máu gây chảy máu hoặc viêm mạch máu. Các tác nhân có thể gây ra các phản ứng hệ miễn dịch này bao gồm:
- Nhiễm trùng, chẳng hạn như viêm gan B và viêm gan C
- Ung thư máu
- Các bệnh hệ thống tự miễn dịch, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, lupus và xơ cứng bì
- Phản ứng với một số loại thuốc.
Các yếu tố rủi ro
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm mạch máu của tôi là gì?
Viêm mạch máu là bệnh có thể gặp ở hầu hết mọi người, không phân biệt lứa tuổi, chủng tộc. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh này của một người.
Điều quan trọng là bạn phải biết rằng có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ mắc bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.
Trong một số trường hợp, có thể một người có thể phát triển một số bệnh hoặc tình trạng sức khỏe mà không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào.
Sau đây là các yếu tố nguy cơ có thể gây ra sự xuất hiện của viêm mạch:
1. Tuổi
Mặc dù độ tuổi trung bình khi chẩn đoán bệnh này khác nhau, nhưng bệnh này thường gặp ở những bệnh nhân dưới 20 tuổi.
2. Giới tính
Bệnh này thường gặp ở bệnh nhân nam hơn nữ.
3. Bị nhiễm viêm gan B hoặc C mãn tính
Nếu bạn bị nhiễm vi rút viêm gan B hoặc C, nguy cơ mắc bệnh viêm mạch máu cao hơn nhiều.
4. Mắc bệnh tự miễn
Nếu bạn mắc một căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của bạn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, xơ cứng bì hoặc lupus, khả năng bạn mắc bệnh này lớn hơn nhiều.
Các biến chứng
Các biến chứng do bệnh viêm ống dẫn tinh gây ra là gì?
Các biến chứng của tình trạng viêm mạch máu phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại. Ngoài ra, các biến chứng cũng có thể xảy ra do tác dụng phụ của quá trình điều trị bệnh này.
Sau đây là một số vấn đề sức khỏe có thể phát sinh:
1. Tổn thương nội tạng
Một số loại viêm mạch máu có mức độ nghiêm trọng gây tử vong. Điều này có nguy cơ gây ra sự cố của một số cơ quan, chẳng hạn như tim, thận hoặc gan.
2. Phình mạch và cục máu đông
Các cục máu đông có thể xảy ra trong các mạch máu, do đó dòng chảy của máu sẽ bị cản trở. Tình trạng này có thể khiến các mạch máu suy yếu và sưng lên, sau đó gây ra chứng phình động mạch.
3. Giảm thị lực
Tình trạng này có thể xảy ra do bệnh viêm động mạch tế bào lớn không được điều trị kịp thời. Trong trường hợp nặng hơn, người bệnh có nguy cơ mất thị lực vĩnh viễn.
4. Nhiễm trùng
Nhiễm trùng ảnh hưởng đến một số cơ quan, chẳng hạn như viêm phổi và nhiễm trùng huyết (nhiễm trùng máu), gây nguy hiểm đến tính mạng cho người mắc phải.
Chẩn đoán & điều trị
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Làm thế nào để chẩn đoán bệnh viêm mạch máu?
Viêm mạch máu được chẩn đoán bằng sự kết hợp của các xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, chụp X-quang mạch máu, xét nghiệm, sinh thiết và xét nghiệm hình ảnh. Các dấu hiệu viêm trong máu thường gặp như protein phản ứng C, tốc độ lắng hồng cầu và interleukin-6 có thể tăng cao trong bệnh.
Sau đây là giải thích về từng xét nghiệm để chẩn đoán bệnh này.
1. Xét nghiệm máu
Thử nghiệm này được thực hiện để xác nhận tình trạng viêm, bằng cách phát hiện mức độ tăng cao của protein phản ứng C. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể khuyên bạn làm các xét nghiệm công thức máu hoàn chỉnh (CBC).
Các xét nghiệm máu cũng hữu ích để tìm kiếm sự hiện diện của các kháng thể trong cơ thể, chẳng hạn như xét nghiệm kháng thể kháng tế bào chất chống bạch cầu trung tính, có liên quan đến sự khởi phát của bệnh.
2. Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp bác sĩ tìm thấy sự hiện diện của một số protein hoặc sự hiện diện của các tế bào hồng cầu, cho thấy có vấn đề với mạch máu.
3. Kiểm tra hình ảnh
Bác sĩ cũng sẽ đề nghị các xét nghiệm hình ảnh hoặc chụp ảnh để tìm xem có bất kỳ cơ quan nào của bạn bị ảnh hưởng bởi bệnh này hay không. Có thể thực hiện các xét nghiệm như chụp X-quang, siêu âm, chụp CT, chụp MRI, hoặc chụp PET, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn.
4. X-quang mạch máu (chụp mạch máu)
Trong xét nghiệm này, bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ qua động mạch hoặc tĩnh mạch của bạn. Sau đó, bác sĩ sẽ bơm một loại dịch mực đặc biệt qua ống thông. Chất lỏng này sẽ được phát hiện bằng máy X-quang, vì vậy bác sĩ có thể nhìn thấy rõ các mạch máu của bạn.
Điều trị viêm mạch máu như thế nào?
Đối với hầu hết các loại viêm mạch, điều trị tập trung vào việc kiểm soát tình trạng viêm, giải quyết nguyên nhân cơ bản và ngăn ngừa bệnh tái phát.
1. Thuốc
Những người bị viêm mạch máu nặng được điều trị bằng thuốc theo toa. Những người bị viêm mạch máu nhẹ có thể được dùng thuốc giảm đau như acetaminophen, aspirin, ibuprofen hoặc naproxen.
Thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị bệnh này là corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch.
2. Hoạt động
Đôi khi, viêm mạch máu có thể dẫn đến các biến chứng như chứng phình động mạch. Tình trạng này chỉ có thể được khắc phục bằng phẫu thuật. Các động mạch bị tắc nghẽn cũng thường cần được điều trị bằng phẫu thuật.
Xét nghiệm máu cũng có thể giúp bác sĩ xem tiến triển hoặc hoạt động của bệnh. Mỗi bệnh nhân đều khác nhau và phương pháp điều trị phải phù hợp với nhu cầu của bạn.
Biện pháp khắc phục tại nhà
Một số thay đổi lối sống hoặc biện pháp khắc phục tại nhà có thể được thực hiện để điều trị viêm mạch máu là gì?
Dưới đây là lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp bạn đối phó với bệnh viêm mạch máu:
- Có một chế độ ăn uống lành mạnh có thể ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn do thuốc gây ra, chẳng hạn như mất xương, cao huyết áp và tiểu đường. Chọn thực phẩm có trái cây tươi và rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, các sản phẩm từ sữa ít béo, thịt nạc và cá. Nếu bạn đang dùng corticosteroid, hãy hỏi bác sĩ xem bạn có cần bổ sung vitamin D hoặc canxi hay không.
- Tiêm phòng định kỳ: chủng ngừa theo lịch, chẳng hạn như cúm và viêm phổi, có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề do điều trị gây ra, chẳng hạn như nhiễm trùng.
- Tập thể dục thường xuyên, chẳng hạn như đi bộ, có thể ngăn ngừa mất xương, huyết áp cao và bệnh tiểu đường liên quan đến viêm mạch máu. Tập thể dục cũng tốt cho tim và phổi của bạn. Ngoài ra, nhiều người cảm thấy lợi ích của việc tập thể dục đối với tâm trạng.
- Có sự hỗ trợ tinh thần mạnh mẽ: nếu bạn cảm thấy cần phải nói chuyện với những người khác bị viêm mạch máu, hãy hỏi đội ngũ y tế về các nhóm hỗ trợ. Cũng như chia sẻ với gia đình và bạn bè về tình trạng của bạn để có thể giúp bạn đối phó với tình trạng này dễ dàng hơn.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.
