Mục lục:
- Thuốc và điều trị viêm gan C
- Thuốc và phương pháp điều trị viêm gan C cấp tính
- Điều trị viêm gan C mãn tính
- Sự kết hợp của interferon và ribavirin
- Hành động trực tiếp chống vi rút (DAA)
- Ghép gan
Viêm gan C là một bệnh viêm gan truyền nhiễm, dễ phát triển thành bệnh mãn tính. Bạn cần được điều trị đặc biệt để ngăn ngừa nguy cơ biến chứng. Dưới đây là một số lựa chọn về thuốc và điều trị viêm gan C.
Thuốc và điều trị viêm gan C
Viêm gan C là bệnh có thể chữa khỏi nhưng phải mất nhiều thời gian vì khiến gan bị nhiễm trùng nặng.
Rất lâu trước khi công nghệ phát triển, việc lựa chọn thuốc điều trị viêm gan C chỉ dựa vào tiêm các loại thuốc có tác dụng phụ lớn với tỷ lệ chữa khỏi bệnh thấp.
Điều này là do viêm gan C có nhiều loại viêm gan khác nhau, cụ thể là 7 loại gen HCV với hơn 60 loại phụ. Kiểu gen HCV phổ biến nhất là viêm gan C type-1.
Bất kỳ loại vi rút viêm gan nào cũng có thể làm tổn thương gan với các triệu chứng hoặc tình trạng sức khỏe lâu dài.
Đây là điều khiến các bác sĩ cần hết sức thận trọng khi chỉ định thuốc và điều trị viêm gan C theo mức độ nghiêm trọng và loại gen.
Thuốc và phương pháp điều trị viêm gan C cấp tính
Các triệu chứng của loại viêm gan C cấp tính thường không quá khó chịu. Tuy nhiên, sẽ tốt hơn nếu bạn đi khám khi cảm thấy cơ thể không khỏe.
Bệnh viêm gan siêu vi được chẩn đoán bằng xét nghiệm máu càng sớm thì việc điều trị càng dễ dàng.
Điều trị viêm gan C thường sẽ được giám sát bởi bác sĩ nội khoa chuyên về bệnh gan (bác sĩ gan mật) và tiêu hóa (bác sĩ tiêu hóa).
Sau khi chẩn đoán, bác sĩ thường sẽ yêu cầu bạn thực hiện các phương pháp điều trị đơn giản tại nhà, chẳng hạn như:
- ngừng uống rượu,
- nghỉ ngơi nhiều hơn,
- cũng đáp ứng các yêu cầu về chất lỏng
- thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh cho người bị viêm gan.
Ngoài việc điều trị đơn giản, bạn cũng sẽ được yêu cầu làm một loạt các xét nghiệm máu định kỳ. Điều này nhằm mục đích xác định sự phát triển của nhiễm trùng do vi rút.
Nếu tải lượng vi rút tăng lên, bạn có thể được kê đơn thuốc điều trị viêm gan C hoặc tiêm thuốc để ức chế vi rút.
Điều trị viêm gan C mãn tính
Nếu tình trạng nhiễm virus viêm gan C đã kéo dài hơn 6 tháng, bạn có thể đã bước sang giai đoạn viêm gan mãn tính với các triệu chứng đáng lo ngại.
Trong giai đoạn nhiễm trùng mãn tính, các bác sĩ sẽ cố gắng ngăn chặn sự lây nhiễm HCV, kiểm soát các triệu chứng của bệnh viêm gan C và giảm nguy cơ biến chứng, chẳng hạn như xơ gan và ung thư gan.
Sau đây là một số phương pháp điều trị và thuốc điều trị viêm gan C mãn tính mà các bác sĩ thường đưa ra.
Sự kết hợp của interferon và ribavirin
Ban đầu, điều trị viêm gan C dựa vào tiêm interferon kết hợp với ribavirin như một loại thuốc điều trị viêm gan nói chung.
Interferon là một loại protein giúp hệ thống miễn dịch chống lại virus. Thuốc này thường được tiêm mỗi tuần một lần với chi phí khá đắt.
Hiện nay, sự kết hợp giữa interferon và ribavirin đang bắt đầu bị một số quốc gia từ bỏ, trong đó có Indonesia. Lý do là, phương pháp điều trị viêm gan C này có cơ hội chữa khỏi thấp, nhưng nó gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
- buồn nôn và ói mửa,
- mệt mỏi,
- đau đầu,
- sốt,
- thiếu máu,
- huyết áp cao,
- rối loạn lo âu,
- thay đổi cảm xúc, cũng như
- Phiền muộn.
Hành động trực tiếp chống vi rút (DAA)
Xét thấy sự kết hợp giữa interferon và ribavirin được coi là không hiệu quả, nhiều quốc gia đang bắt đầu chuyển sang Hành động trực tiếp chống vi rút (DAA) là thuốc được lựa chọn cho bệnh viêm gan C.
Hành động trực tiếp chống vi rút là một loại thuốc hoạt động giống như các loại thuốc kháng vi rút khác, cụ thể là chống lại sự lây nhiễm vi rút trực tiếp. DAA là một loại thuốc uống có thời gian điều trị ngắn hơn interferon, từ 8 đến 12 tuần.
Phương pháp điều trị viêm gan này được cho là có hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn nhiễm vi-rút. Trên thực tế, kể từ khi DAA được phát hiện, tỷ lệ chữa khỏi bệnh viêm gan A trên thế giới đã tăng vọt lên 90%.
Tin tốt là, các tác dụng phụ của thuốc điều trị viêm gan này cũng thấp hơn và có thể mua được với giá cả phải chăng. Riêng ở Indonesia, loại thuốc DAA được sử dụng rộng rãi hơn là sự kết hợp giữa daclastavir và sofosbuvir.
Hai loại thuốc này thường được sử dụng để chống lại tất cả các kiểu gen của virus viêm gan C. Liều dùng của loại thuốc này là khoảng 60 miligam daclastavir và 400 miligam sofosbuvir uống một lần một ngày trong tối đa 12 tuần.
Thuốc kháng vi rút trực tiếp (DAA) là một loại thuốc hiện đang được sử dụng rộng rãi để điều trị viêm gan C. Loại thuốc này có chức năng giống như một loại thuốc kháng vi rút nói chung chống lại sự lây nhiễm vi rút trực tiếp.
Ngoài loại thuốc kết hợp này, có những sự kết hợp kháng vi-rút khác có thể chống lại sự lây nhiễm HCV dựa trên loại gen, cụ thể là:
- daclatasvir và sofosbuvir,
- sofosbuvir và velpatasvir,
- sofosbuvir, velpatasvir và voxilapresvir,
- glecaprevir và pibrentasvir,
- elbasvir và grazoprevir,
- ledipasvir và sofosbuvir,
- sofosbuvir và ribavirin.
Ghép gan
Nếu không được điều trị ngay lập tức, bạn có nguy cơ phát triển các biến chứng viêm gan C mãn tính như xơ gan và tổn thương gan lâu dài. Kết quả là, các phương pháp điều trị viêm gan C và các loại thuốc đã được đề cập không còn hiệu quả.
Cách duy nhất để điều trị tổn thương gan do viêm gan C là ghép gan. Quy trình ghép gan này nhằm mục đích phục hồi chức năng gan bằng cách thay thế gan bị tổn thương bằng một lá gan khỏe mạnh của người hiến tặng.
Tuy nhiên, ghép gan không thực sự chữa khỏi bệnh viêm gan C. Nhiễm HCV có thể tái phát ngay cả khi đã tiến hành cấy ghép.
Điều này khiến cho những bệnh nhân viêm gan C đã trải qua quá trình cấy ghép cần được điều trị bằng thuốc kháng vi rút.
x