Mục lục:
- Sử dụng
- Lipanthyl được sử dụng để làm gì?
- Làm thế nào để sử dụng lipanthyl?
- Lipanthyl được lưu trữ như thế nào?
- Liều lượng
- Liều dùng thuốc lipanthyl cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc lipanthyl cho trẻ em như thế nào?
- Liều dùng cho trẻ em để giảm mức cholesterol
- Lipanthyl có sẵn với liều lượng nào?
- Phản ứng phụ
- Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra nếu dùng lipanthyl?
- Đề phòng & Cảnh báo
- Những điều cần biết trước khi sử dụng lipanthyl?
- Lipanthyl có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Sự tương tác
- Những thuốc nào có thể tương tác với lipanthyls?
- Thực phẩm và rượu nào có thể tương tác với lipanthyls?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc lipanthyls?
- Quá liều
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Sử dụng
Lipanthyl được sử dụng để làm gì?
Lipanthyl là một thương hiệu thuốc uống có sẵn ở dạng viên nén và viên nang. Thành phần hoạt chất trong thuốc này là fenofibrate, là một loại thuốc fibrate được bao gồm trong nhóm thuốc chống lipid máu. Nhóm thuốc này hoạt động bằng cách đẩy nhanh quá trình giải phóng cholesterol ra khỏi cơ thể.
Thuốc này chủ yếu được sử dụng để điều trị vấn đề dư thừa cholesterol và triglyceride, là những chất béo xấu, trong máu. Nếu cholesterol xấu và triglyceride được phép tích tụ, theo thời gian các chất này sẽ bao phủ thành động mạch.
Cuối cùng, dòng máu từ động mạch đến phần còn lại của cơ thể sẽ bị tắc nghẽn và các cơ quan trong cơ thể sẽ bị thiếu oxy. Tình trạng này sẽ dẫn đến các bệnh nghiêm trọng như bệnh tim, đau thắt ngực, đột quỵ và đau tim.
Ngoài các chức năng trên, loại thuốc này còn có chức năng làm tăng cholesterol HDL hay còn gọi là cholesterol tốt, có tác dụng giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Tuy nhiên, loại thuốc này chỉ có thể được sử dụng để giảm mức cholesterol, không điều trị trực tiếp đột quỵ và bệnh tim. Thuốc này chỉ có thể được mua ở hiệu thuốc với sự kê đơn của bác sĩ.
Làm thế nào để sử dụng lipanthyl?
Có một số điều mà bạn phải chú ý nếu bạn muốn sử dụng lipanthyl. Trong số những người khác là:
- Luôn chú ý đến các hướng dẫn của bác sĩ đã đưa ra khi dùng thuốc này. Liều lượng mà bác sĩ đã kê trong hồ sơ thuốc dựa trên tình trạng bệnh của bạn, vì vậy hãy cố gắng không thay đổi liều lượng mà bác sĩ đã cho bạn mà bác sĩ không biết.
- Bạn có thể dùng thuốc này khi bụng đói hoặc nếu bạn đã ăn no. Nhưng loại thuốc này sẽ hoạt động tốt hơn nếu dạ dày của bạn được làm đầy thức ăn trước.
- Nuốt toàn bộ phương thuốc này với sự trợ giúp của một cốc nước khoáng. Không nhai, nghiền nát hoặc bẻ thuốc thành từng miếng trước khi nuốt.
- Thuốc này thường là một phần của một loạt các phương pháp điều trị được cung cấp cho bạn. Ngoài việc sử dụng thuốc, bạn sẽ được yêu cầu điều chỉnh chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục.
- Nếu bạn có vấn đề hoặc thận của bạn không ở trong tình trạng khỏe mạnh, bác sĩ sẽ cho bạn một liều lượng nhỏ hơn để tránh tương tác thuốc.
Lipanthyl được lưu trữ như thế nào?
Có một số quy tắc mà bạn phải tuân theo để bảo quản thuốc này, bao gồm:
- Không lưu trữ thuốc này trong phòng nóng hoặc ẩm ướt. Bảo quản ở nơi có nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Giữ thuốc này trong hộp đựng khi không sử dụng.
- Giữ thuốc này ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi.
- Không bảo quản thuốc này trong phòng tắm, và không bảo quản và làm đông lạnh thuốc trong tủ đông.
- Tránh ánh sáng trực tiếp hoặc ánh nắng mặt trời.
Trong khi đó, cũng có những quy tắc để thải bỏ lipanthyls nếu chúng không còn được sử dụng hoặc đã hết hạn, cụ thể là:
- Không vứt thuốc này vào thùng xử lý rác thải gia đình hoặc trong cống rãnh và nhà vệ sinh.
- Hãy hỏi dược sĩ hoặc nhân viên từ cơ quan xử lý chất thải địa phương của bạn để biết cách xử lý thích hợp các sản phẩm thuốc thải mà bạn đang sử dụng.
- Vứt bỏ thùng rác theo các quy tắc để xử lý chất thải dược liệu đúng cách có thể giúp bảo vệ môi trường.
Liều lượng
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc lipanthyl cho người lớn như thế nào?
Liều dùng cho người lớn đối với mức cholesterol cao
- Lipanthyl:
- Liều khởi đầu: 3 viên nang (100 miligam (mg)) hoặc 1 viên nang 300 mg uống mỗi ngày. Liều này phải được sử dụng cho đến khi mức cholesterol trong cơ thể trở lại bình thường.
- Liều duy trì: Có thể uống 2 viên (100 mg) mỗi ngày, và kiểm tra nồng độ cholesterol 3 tháng một lần.
- Lipanthyl Penta 145:
- Liều khuyến cáo: 1 viên (145 mg) uống mỗi ngày. Những bệnh nhân thường sử dụng liều lipantyl (200 mg) hoặc lipanthyl supra liều 160 (160 mg) có thể đổi thuốc thành 145 lipanthyl penta mà không cần phải điều chỉnh liều.
- Ở những bệnh nhân có thận không thể hoạt động bình thường, có thể giảm liều xuống 67 mg một mình.
- Lipanthyl supra 160:
- 1 viên uống một lần một ngày.
Liều dùng thuốc lipanthyl cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em để giảm mức cholesterol
- Lipanthyl:
- Đối với trẻ em từ 10 tuổi trở lên: Liều tối đa là 5 mg / kilogam (kg) trọng lượng cơ thể
- Liều ban đầu nên được sử dụng cho đến khi mức cholesterol trở lại giới hạn bình thường.
- Khi trở lại bình thường, liều lượng sử dụng là liều duy trì, mỗi ngày uống 2 viên và phải kiểm tra nồng độ cholesterol 3 tháng một lần.
- Lipanthyl penta 145 và supra 160:
- Liều lượng của thuốc này không thể được sử dụng ở trẻ em.
Lipanthyl có sẵn với liều lượng nào?
Lipanthyl có ở dạng viên nén và viên nang.
Viên nén: Lipanthyl Penta 145 miligam (mg), Lipanthyl Supra 160 mg
Viên nang: Lipanthyl 100 mg, 200 mg, 300 mg
Phản ứng phụ
Những tác dụng phụ nào có thể xảy ra nếu dùng lipanthyl?
Thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ khi sử dụng thuốc nếu bạn sử dụng. Trước tiên, hãy biết các loại tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp phải những tác dụng phụ sau bạn hãy ngừng sử dụng thuốc ngay và báo cho bác sĩ để được chăm sóc y tế.
- Phản ứng dị ứng: phát ban da, ngứa, sưng mặt, môi, họng, gây khó thở.
- Viêm hoặc tổn thương cơ đặc trưng bởi đau hoặc chuột rút. Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương thận hoặc tử vong.
- Đau bao tử.
- Cảm giác tức ngực nên khó thở. Có thể xảy ra do chảy máu trong phổi.
- Chảy máu ở chân của các con bê. Thường biểu hiện bằng đau, sưng, đỏ.
- Vàng da kèm theo vàng mắt và da được coi là dấu hiệu của bệnh viêm gan hoặc một vấn đề về gan.
Ngoài những tác dụng phụ trên, có những tác dụng phụ khác có thể nhẹ hơn nhưng phổ biến hơn, chẳng hạn như:
- Bệnh tiêu chảy
- Buồn nôn và ói mửa
- Tăng các enzym trong gan
- Tăng homocysteine, là một loại axit amin cần thiết cho cơ thể để tổng hợp protein trong cơ thể. Tuy nhiên, nếu lượng quá nhiều vào cơ thể, nó có thể gây ra các bệnh về tim mạch vành.
Ngoài ra còn có các tác dụng phụ ít phổ biến hơn, chẳng hạn như:
- Đau đầu
- Sỏi mật
- Giảm ham muốn tình dục
- Da cảm thấy ngứa và đỏ
- Viêm tụy, là tình trạng tuyến tụy bị viêm, gây đau dạ dày.
- Đau cơ, chuột rút và suy nhược
Mặc dù các tác dụng phụ nhỏ có thể tự biến mất, nhưng nếu những tác dụng phụ này không biến mất sau một thời gian và trở nên tồi tệ hơn, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức.
Không phải tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra đều được liệt kê trong danh sách này. Tuy nhiên, bạn có thể hoàn toàn không gặp phải các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu bạn gặp các tác dụng phụ của việc sử dụng các loại thuốc không được liệt kê ở trên, hãy hỏi ngay bác sĩ về cách xử lý.
Đề phòng & Cảnh báo
Những điều cần biết trước khi sử dụng lipanthyl?
Trước khi quyết định sử dụng loại thuốc này, có một số điều bạn nên biết và hiểu về việc sử dụng lipanthyls, đó là:
- Không sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với lipanthyls hoặc thành phần hoạt chất chính của nó, fenofibrate.
- Không sử dụng thuốc này nếu bạn có phản ứng dị ứng hoặc bị tổn thương da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc tia UV.
- Không sử dụng lipanthyls nếu bạn có vấn đề nghiêm trọng về gan, thận hoặc mật.
- Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị suy giáp, tiểu đường loại 2 không kiểm soát được hoặc các vấn đề về thận và gan.
- Hãy cho bác sĩ biết trước nếu bạn là một người nghiện rượu.
- Nói trước với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác.
- Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn muốn sử dụng thuốc này cho người già trên 70 tuổi.
- Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
- Để biết liệu loại thuốc này có an toàn cho bạn hay không, trước tiên bác sĩ sẽ làm xét nghiệm máu và nước tiểu.
Lipanthyl có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Không sử dụng lipanthyls nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, đang cho con bú hoặc dự định cho con bú mà không hỏi ý kiến bác sĩ trước. Hãy chắc chắn rằng bạn biết những rủi ro và lợi ích của việc sử dụng thuốc này là gì cho bạn và con bạn. Chỉ sử dụng thuốc này nếu tình trạng khẩn cấp và lợi ích mang lại nhiều hơn rủi ro khi sử dụng.
Sự tương tác
Những thuốc nào có thể tương tác với lipanthyls?
Tương tác thuốc có thể xảy ra nếu dùng hai hoặc nhiều loại thuốc cùng một lúc. Các tương tác xảy ra có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của thuốc và làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ do sử dụng thuốc.
Tuy nhiên, cũng có những tương tác có thể là hình thức điều trị tốt nhất cho tình trạng của bạn. Do đó, hãy luôn ghi chép danh sách những loại thuốc bạn sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ để tránh những tương tác không mong muốn.
Cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng thuốc có thể tương tác với lipanthyls, chẳng hạn như sau:
- Thuốc chống đông máu để làm loãng máu, chẳng hạn như warfarin
- Các loại thuốc khác được sử dụng để kiểm soát cholesterol như thuốc statin và các loại fibrat khác
- Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường
- Ciclosporin, là một loại thuốc được sử dụng để ngăn chặn hệ thống miễn dịch của bạn.
Thực phẩm và rượu nào có thể tương tác với lipanthyls?
Một số loại thuốc không nên được tiêu thụ trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể có tương tác thuốc. Tiêu thụ rượu hoặc các sản phẩm có nguồn gốc từ thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về việc sử dụng ma túy với thực phẩm, rượu hoặc các sản phẩm có nguồn gốc từ thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc lipanthyls?
Ngoài thuốc và thực phẩm, lipanthyls cũng có thể tương tác với một số tình trạng sức khỏe mà bạn có thể mắc phải. Ví dụ, như sau.
- Xơ gan, một tình trạng trong đó gan bị tổn thương
- Bệnh sỏi mật, cụ thể là sỏi mật
- Cholesterol tốt
- Rối loạn gan
- Thận không hoạt động
- Tiêu cơ vân, cụ thể là tổn thương cơ.
Quá liều
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (112) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn bỏ lỡ một liều do nhầm lẫn, hãy dùng liều đã quên khi bạn chuẩn bị ăn. Sau đó, ăn liều tiếp theo theo lịch trình. Không nên dùng hai liều cùng một lúc.
Hello Health Group không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.