Mục lục:
- Thuốc Levamisole là gì?
- Levamisole dùng để làm gì?
- Levamisole được sử dụng như thế nào?
- Làm thế nào để lưu trữ loại thuốc này?
- Liều lượng Levamisole
- Liều dùng levamisole cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc levamisole cho trẻ em như thế nào?
- Levamisole có sẵn với liều lượng nào?
- Levamisole tác dụng phụ
- Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do levamisole?
- Cảnh báo và Thận trọng Thuốc Levamisole
- Trước khi sử dụng levamisole bạn nên biết những gì?
- Một số loại thuốc và bệnh
- Dị ứng
- Thuốc này có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Tương tác thuốc Levamisole
- Những loại thuốc nào có thể tương tác với levamisole?
- Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với levamisole?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc này?
- Quá liều Levamisole
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Thuốc Levamisole là gì?
Levamisole dùng để làm gì?
Levamisole hoặc levamisol là một loại thuốc tẩy giun sán có nhiều lợi ích khác nhau, chẳng hạn như:
- ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư ruột kết
- chống nhiễm trùng giun A. lumbricoides và A. duodenale
- cải thiện hệ thống miễn dịch của cơ thể ở người bị ung thư
Thuốc này chỉ có thể được mua theo đơn của bác sĩ. Để biết thêm thông tin về levamisole, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ.
Levamisole được sử dụng như thế nào?
Dưới đây là cách sử dụng thuốc levamisole:
- Uống thuốc này theo các quy tắc dùng thuốc do bác sĩ kê đơn và làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc.
- Nếu bạn không hiểu hướng dẫn sử dụng, hãy hỏi dược sĩ, y tá hoặc bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
- Uống thuốc này với một cốc nước.
- Bác sĩ sẽ xác định liều lượng thuốc phù hợp cho bạn dựa trên loại ung thư đang được điều trị và một số yếu tố khác.
- Bác sĩ có thể yêu cầu bạn trải qua một loạt các xét nghiệm như xét nghiệm máu và đánh giá y tế trong khi bạn đang sử dụng thuốc này. Điều này được thực hiện để quan sát sự tiến triển và các tác dụng phụ có thể xảy ra.
- Không sử dụng thuốc này nhiều hơn liều khuyến cáo, ít hơn hoặc lâu hơn liều lượng khuyến cáo.
Làm thế nào để lưu trữ loại thuốc này?
Hãy xem kỹ các quy tắc lưu trữ levamisole bên dưới:
- Bảo quản thuốc này ở nhiệt độ phòng. Không ở nơi quá lạnh hoặc quá nóng.
- Giữ thuốc này tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng trực tiếp.
- Giữ thuốc này ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi.
- Không bảo quản thuốc này trong phòng tắm hoặc những nơi ẩm ướt khác.
- Cũng không bảo quản thuốc này cho đến khi nó đông lại trong tủ đá.
- Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau.
- Luôn chú ý đến các quy tắc bảo quản thuốc được ghi trên bao bì.
Nếu bạn không còn sử dụng thuốc này hoặc nếu thuốc đã hết hạn sử dụng, hãy loại bỏ thuốc này ngay lập tức theo quy trình xử lý thuốc.
Một trong số đó, không trộn thuốc này với rác thải sinh hoạt. Cũng không vứt thuốc này vào cống rãnh như nhà vệ sinh.
Hỏi dược sĩ hoặc nhân viên của cơ quan xử lý chất thải địa phương về cách xử lý thuốc đúng cách và an toàn vì sức khỏe môi trường.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Nói chuyện với dược sĩ của bạn về cách vứt bỏ thuốc của bạn một cách an toàn.
Liều lượng Levamisole
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng levamisole cho người lớn như thế nào?
Uống 50 mg, cứ 8 giờ một lần trong 3 ngày (từ ngày thứ 7 đến ngày thứ 30 sau mổ). Thuốc này có thể được dùng như một liệu pháp duy trì trong 3 ngày, cách nhau 2 tuần trong 1 năm.
Liều dùng thuốc levamisole cho trẻ em như thế nào?
Không có quy định về liều lượng của thuốc này cho trẻ em. Thuốc này có thể gây nguy hiểm cho trẻ em.
Điều quan trọng là phải hiểu về độ an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Levamisole có sẵn với liều lượng nào?
Viên nén, uống: 50 mg
Levamisole tác dụng phụ
Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do levamisole?
Một số loại thuốc có thể có tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm cả levamisole.
Sau đây là danh sách những tác dụng phụ của thuốc này:
- sốt hoặc ớn lạnh
- bệnh tiêu chảy
- phân đen
- nước tiểu hoặc phân có máu
- ho và khàn giọng
- đau lưng dưới
- chảy máu hoặc bầm tím bất thường
- sprue
- mờ mắt
- co giật
- tê ở mặt, lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân
Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên.
Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Cảnh báo và Thận trọng Thuốc Levamisole
Trước khi sử dụng levamisole bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy chú ý những điều sau:
Một số loại thuốc và bệnh
Cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng, dù là thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng hay thuốc thảo dược. Điều này là do một số loại thuốc có thể tương tác với thuốc này.
Ngoài ra, cũng cần thông báo cho bác sĩ về các bệnh hoặc tình trạng sức khỏe khác mà bạn đang mắc phải. Có thể thuốc levamisole có thể gây ra tương tác với một số bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.
Dị ứng
Cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử dị ứng với một số loại thuốc, đặc biệt là dị ứng với levamisole.
Thuốc này có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Levamisole được bao gồm trong nguy cơ mang thai loại C theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) ở Mỹ hoặc cơ quan tương đương của Cơ quan Giám sát Thực phẩm và Dược phẩm (BPOM) ở Indonesia.
Sau đây là giải thích về các loại rủi ro mang thai theo FDA:
- A: Nó không rủi ro
- B: Không có rủi ro trong một số nghiên cứu
- C: Nó có thể rủi ro
- D: Có bằng chứng tích cực về rủi ro
- X: Chống chỉ định
- N: Không biết
Tương tác thuốc Levamisole
Những loại thuốc nào có thể tương tác với levamisole?
Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong bài viết này.
Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Theo Drugs.com, đây là danh sách các loại thuốc có thể tương tác với levamisol:
- Capecitabine
- Doxifluridine
- Fluorouracil
- Tegafur
- Warfarin
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với levamisole?
Một số loại thuốc, bao gồm cả levamisol, không nên dùng với một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác giữa thuốc và thực phẩm.
Hút thuốc lá hoặc uống rượu với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác.
Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Tránh ăn bưởi hoặc uống nước bưởi đỏ trong khi sử dụng thuốc trừ khi bác sĩ cho phép.
Bưởi và các loại thuốc từ bưởi có thể làm tăng nguy cơ tương tác. Tham khảo ý kiến bác sĩ và dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc này?
Bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Luôn nói với bác sĩ nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
- tổn thương gan
- tổn thương thận
- các bệnh nhiễm trùng khác trong cơ thể
Quá liều Levamisole
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều, hãy gọi cho đội y tế, xe cấp cứu (118 hoặc 119), hoặc đến ngay phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường.
Đừng tăng gấp đôi liều lượng của bạn. Lý do là, liều lượng gấp đôi không đảm bảo rằng bạn có thể hồi phục nhanh hơn. Ngoài ra, sử dụng quá liều lượng thực sự làm tăng nguy cơ tác dụng phụ và nguy cơ quá liều.
Xin chào Nhóm Sức khỏe không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.