Mục lục:
- Chức năng & Cách sử dụng
- Teriparatide được sử dụng để làm gì?
- Quy tắc sử dụng thuốc Teriparatide như thế nào?
- Làm thế nào để bảo quản Teriparatide?
- Đề phòng & Cảnh báo
- Trước khi sử dụng thuốc Teriparatide bạn nên lưu ý những gì?
- Teriparatide có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Phản ứng phụ
- Những tác dụng phụ có thể có của Teriparatide là gì?
- Tương tác thuốc
- Những loại thuốc nào có thể gây trở ngại cho thuốc Teriparatide?
- Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể cản trở hoạt động của thuốc Teriparatide không?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể cản trở hoạt động của thuốc Teriparatide?
- Liều lượng
- Liều dùng thuốc Teriparatide cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc Teriparatide cho trẻ em như thế nào?
- Teriparatide có sẵn ở những liều lượng và chế phẩm nào?
- Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?
Chức năng & Cách sử dụng
Teriparatide được sử dụng để làm gì?
Teriparatide là một loại thuốc được sử dụng để điều trị xương dễ gãy (loãng xương) ở những người đặc biệt có nguy cơ gãy xương. Thuốc này tương tự như một loại hormone tự nhiên trong cơ thể (hormone tuyến cận giáp). Teriparatide hoạt động bằng cách tăng khối lượng và sức mạnh của xương. Tác dụng này giúp giảm nguy cơ gãy xương. Thuốc này không được khuyến cáo cho trẻ em hoặc thanh niên có xương vẫn đang phát triển.
Quy tắc sử dụng thuốc Teriparatide như thế nào?
Đọc tờ rơi thông tin bệnh nhân được cung cấp bởi dược sĩ của bạn trước khi bạn bắt đầu sử dụng Teriparatide và mỗi lần bạn được nạp lại thuốc. Nếu bạn có thắc mắc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nên dạy bạn cách sử dụng thuốc này đúng cách. Ngoài ra, hãy đọc tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng trong hướng dẫn sử dụng. Nếu có thông tin nào chưa rõ, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm này xem có các hạt hoặc sự đổi màu không. Nếu một trong hai xảy ra, không sử dụng chất lỏng. Tiêm chất lỏng này dưới da theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường một lần mỗi ngày vào đùi hoặc dạ dày của bạn. Trước khi tiêm mỗi liều, rửa sạch vùng tiêm bằng cồn. Thay đổi vùng tiêm mỗi lần để giảm vết loét dưới da. Học cách cất giữ và vứt bỏ kim tiêm và thiết bị y tế một cách an toàn. Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết. Sử dụng phương thuốc này thường xuyên để có lợi ích tối đa. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy sử dụng nó vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Làm thế nào để bảo quản Teriparatide?
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng tránh ánh sáng và ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm và làm đông lạnh thuốc. Thuốc dưới các nhãn hiệu khác nhau có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Kiểm tra hộp sản phẩm để biết hướng dẫn về cách bảo quản hoặc hỏi dược sĩ. Tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không được phép xả thuốc vào bồn cầu hoặc vứt thuốc xuống cống nếu không được hướng dẫn. Loại bỏ sản phẩm này một cách thích hợp nếu nó đã quá thời hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết chuyên sâu về cách thải bỏ sản phẩm một cách an toàn.
Đề phòng & Cảnh báo
Trước khi sử dụng thuốc Teriparatide bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi quyết định sử dụng một loại thuốc, hãy cân nhắc giữa rủi ro và lợi ích trước. Đây là quyết định bạn sẽ cần đưa ra sau khi thảo luận với bác sĩ. Đối với loại thuốc này, cần xem xét những điều sau:
Dị ứng
Cho bác sĩ biết nếu bạn đã có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Ngoài ra, hãy nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như thực phẩm, phẩm màu, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc vật liệu đóng gói.
Bọn trẻ
Các nghiên cứu đầy đủ đã không được thực hiện về mối quan hệ của tuổi tác với tác dụng của teriparatide ở trẻ em. An toàn và hiệu quả chưa được xác nhận. Không khuyến khích sử dụng cho trẻ em hoặc người lớn vì có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của xương.
Hơi già
Các nghiên cứu đầy đủ được thực hiện cho đến nay đã không chỉ ra rằng các rối loạn cụ thể ở người cao tuổi sẽ hạn chế lợi ích của teriparatide ở người cao tuổi.
Teriparatide có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này được đưa vào danh mục nguy cơ mang thai C (A = Không có nguy cơ, B = Không có nguy cơ trong một số nghiên cứu, C = Nguy cơ có thể xảy ra, D = Có bằng chứng tích cực về nguy cơ, X = Chống chỉ định, N = Không xác định)
Phản ứng phụ
Những tác dụng phụ có thể có của Teriparatide là gì?
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Ngừng sử dụng teriparatide và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng sau:
- Cảm thấy chóng mặt hoặc muốn bất tỉnh mỗi khi bạn cho thuốc này
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều mỗi khi bạn tiêm thuốc này
- Buồn nôn, nôn, táo bón và yếu cơ
Các tác dụng phụ nhẹ hơn có thể bao gồm:
- Lâng lâng
- Đau, đỏ, bầm tím, ngứa hoặc sưng tại chỗ tiêm
- Chuột rút chân
- Đau khớp
- Ho, đau họng, sổ mũi
- Đau đầu hoặc đau cổ
- Buồn nôn, táo bón, tiêu chảy
Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Tương tác thuốc
Những loại thuốc nào có thể gây trở ngại cho thuốc Teriparatide?
Mặc dù một số loại thuốc nhất định không nên được sử dụng cùng một lúc, trong các trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng, hoặc các cảnh báo khác có thể quan trọng. Hãy cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn đang sử dụng thuốc theo toa hoặc thuốc không kê đơn.
Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể cản trở hoạt động của thuốc Teriparatide không?
Một số loại thuốc không thể được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì tương tác thuốc có thể xảy ra. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra các tương tác. Nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về việc sử dụng ma túy với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào có thể cản trở hoạt động của thuốc Teriparatide?
Sự hiện diện của các rối loạn y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, đặc biệt là:
- Alkaline phosphatase (enzym trong máu), tăng mức độ
- Ung thư xương hoặc tiền sử
- Tăng canxi huyết (lượng canxi cao trong máu)
- Bệnh xương chuyển hóa
- Bệnh Paget (bệnh xương)
- Xạ trị xương, tiền sử - không nên sử dụng trong tình trạng này.
- Sỏi niệu (sỏi thận), đang hoạt động hoặc gần đây - có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
Liều lượng
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho đơn thuốc của bác sĩ. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc Teriparatide cho người lớn như thế nào?
Điều trị cho phụ nữ sau mãn kinh bị loãng xương có nguy cơ gãy xương cao, để tăng khối lượng xương ở nam giới bị loãng xương nguyên phát hoặc hạ sinh có nguy cơ gãy xương cao và điều trị cho nam giới và phụ nữ bị loãng xương liên quan đến liệu pháp glucocosteroid toàn thân duy trì ở nguy cơ gãy xương cao: 20 mg tiêm dưới da một lần mỗi ngày trên đùi hoặc dạ dày bằng dụng cụ phân phối bút đã nạp sẵn.
Liều dùng thuốc Teriparatide cho trẻ em như thế nào?
Tính an toàn và hiệu quả chưa được xác nhận ở bệnh nhi (dưới 18 tuổi).
Teriparatide có sẵn ở những liều lượng và chế phẩm nào?
Dung dịch, dưới da: 600 mcg / 2,4 mL
Thuốc tiêm, dung dịch: 250 mcg / mL (3 mL)
Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (118/119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
- Buồn nôn
- Bịt miệng
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Chóng mặt và ngất xỉu khi đứng
- Táo bón
- Thiếu năng lượng
- Yếu cơ
Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.
Hello Health Group không cung cấp dịch vụ tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.