Mục lục:
- Chức năng & Cách sử dụng
- Felodipine được sử dụng để làm gì?
- Các quy tắc sử dụng Felodipine là gì?
- Làm thế nào để bảo quản Felodipine?
- Đề phòng & Cảnh báo
- Bạn nên cân nhắc những gì trước khi dùng Felodipine?
- Felodipine có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Phản ứng phụ
- Các tác dụng phụ có thể có của Felodipine là gì?
- Tương tác thuốc
- Thuốc Felodipine có thể gây nhiễu những loại thuốc nào?
- Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể cản trở hoạt động của thuốc Felodipine không?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể cản trở công dụng của thuốc Felodipine?
- Liều lượng
- Liều dùng thuốc Felodipine cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc Felodipine cho trẻ em như thế nào?
- Felodipine có những dạng và liều lượng nào?
- Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?
Chức năng & Cách sử dụng
Felodipine được sử dụng để làm gì?
Felodipine là một loại thuốc để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp). Giảm huyết áp cao có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Felodipine thuộc nhóm thuốc tim mạch được gọi là thuốc chẹn kênh canxi. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn các kênh canxi để thư giãn và mở rộng các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa đau ngực (đau thắt ngực).
Các quy tắc sử dụng Felodipine là gì?
Thực hiện theo các hướng dẫn thuốc do bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn đưa ra trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này. Nếu bạn có thắc mắc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Uống thuốc này thường một lần mỗi ngày khi bụng đói hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn bị ợ chua, có thể dùng felodipine trong bữa ăn nhẹ. Liều dùng dựa trên tình trạng bệnh của bạn và đáp ứng với điều trị.
Không nghiền nát hoặc nhai viên thuốc giải phóng kéo dài. Làm như vậy có thể giải phóng tất cả thuốc cùng một lúc và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, không chia nhỏ các viên thuốc trừ khi chúng có vạch chia và bác sĩ hoặc dược sĩ yêu cầu bạn làm như vậy. Nuốt toàn bộ hoặc một nửa viên mà không nghiền nát hoặc nhai nó.
Sử dụng phương thuốc này thường xuyên để nhận được những lợi ích của nó. Hãy nhớ sử dụng nó vào cùng một thời điểm mỗi ngày theo chỉ dẫn. Điều quan trọng là phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Hầu hết những người bị huyết áp cao không cảm thấy bị bệnh.
Thuốc này không hiệu quả nếu bạn chỉ sử dụng khi đau ngực. Điều quan trọng là sử dụng thuốc này thường xuyên theo quy định để giúp ngăn ngừa đau ngực.
Tránh ăn cam hoặc uống nước cam khi đang điều trị bằng thuốc này trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn cách khác. Nước cam có thể làm tăng lượng thuốc trong máu của bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Đừng ngừng dùng thuốc này mà không hỏi ý kiến bác sĩ của bạn. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi việc sử dụng thuốc này đột ngột dừng lại. Liều của bạn có thể cần được giảm dần.
Thực hiện theo các quy tắc do bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn đưa ra trước khi bắt đầu điều trị. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Làm thế nào để bảo quản Felodipine?
Thuốc này được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Đề phòng & Cảnh báo
Bạn nên cân nhắc những gì trước khi dùng Felodipine?
Trước khi sử dụng Felodipine,
- Cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với felodipine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
- Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn về các loại thuốc kê đơn và không kê đơn, vitamin mà bạn sử dụng, đặc biệt là thuốc chống động kinh như carbamazepine (Tegretol), phenytoin (Dilantin) và phenobarbital. cimetidine (Tagamet); erythromycin (E.E.S., E-Mycin, những loại khác); itraconazole (Sporanox); ketoconazole (Nizoral); ranitidine (Zantac); và vitamin.
- Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh tim, gan hoặc thận.
- Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng felodipine, hãy gọi cho bác sĩ của bạn.
- Nếu bạn đang phẫu thuật, bao gồm cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ về việc sử dụng felodipine.
Felodipine có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), loại thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại C. (A = Không có rủi ro, B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu, C = Nguy cơ có thể xảy ra, D = Bằng chứng tích cực về rủi ro, X = Chống chỉ định, N = Không xác định)
Các nghiên cứu ở phụ nữ cho thấy thuốc này gây nguy cơ tối thiểu cho em bé khi sử dụng trong thời kỳ cho con bú.
Phản ứng phụ
Các tác dụng phụ có thể có của Felodipine là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm chóng mặt, choáng váng, nhức đầu, đỏ bừng hoặc khó chịu ở dạ dày khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc.
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Gọi cho bác sĩ nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Cảm thấy như đi ra ngoài
- Cảm thấy khó thở, sưng phù ở bàn tay hoặc bàn chân
- Nhịp tim nhanh hoặc đập thình thịch
- Cảm giác tê hoặc ngứa ran
- Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề, đau lan xuống cánh tay hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác đau chung.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
- Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, suy nhược
- Cảm thấy bồn chồn hoặc lo lắng;
- buồn nôn, đau dạ dày, táo bón, tiêu chảy, đau dạ dày
- Các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ)
- đau khớp hoặc chuột rút cơ
- cảm giác nóng, đỏ hoặc ngứa ran dưới da
- phát ban nhẹ
- đi tiểu nhiều hơn bình thường
- các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng.
Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Tương tác thuốc
Thuốc Felodipine có thể gây nhiễu những loại thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong tài liệu này. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ
Không khuyến khích sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng loại thuốc này hoặc thay đổi một số loại thuốc khác mà bạn dùng.
- colchicine
- itraconazole
- ketoconazole
Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể cần thiết trong một số trường hợp. Nếu hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc điều chỉnh tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
- Afatinib
- Amiodarone
- Atazanavir
- Bosutinib
- Carbamazepine
- Ceritinib
- Clarithromycin
- Clopidogrel
- Cobicistat
- Cyclosporine
- Dabigatran Etexilate
- Dabrafenib
- Dantrolene
- Doxorubicin
- Doxorubicin Hydrochloride Liposome
- Droperidol
- Eslicarbazepine axetat
- Everolimus
- Idelalisib
- Lacosamide
- Mibefradil
- Mitotane
- Morphine
- Morphine Sulfate Liposome
- Nilotinib
- Piperaquine
- Pixantrone
- Pomalidomide
- Primidone
- Romidepsin
- Siltuximab
- St. John's Wort
- Topotecan
- Trabectedin
- Vincristine
- Vincristine Sulfate Liposome
Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc một số tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng cả hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc điều chỉnh tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
- Acebutolol
- Aceclofenac
- Acemetacin
- Alprenolol
- Amprenavir
- Amtolmetin Guacil
- Aspirin
- Atenolol
- Betaxolol
- Bevantolol
- Bisoprolol
- Bromfenac
- Bucindolol
- Bufexamac
- Carteolol
- Carvedilol
- Celecoxib
- Celiprolol
- Choline Salicylate
- Clonixin
- Dalfopristin
- Dexibuprofen
- Dexketoprofen
- Diclofenac
- Dislunisal
- Dilevalol
- Dipyrone
- Esmolol
- Etodolac
- Etofenamate
- Etoricoxib
- Felbinac
- Fenoprofen
- Fepradinol
- Feprazone
- Floctafenine
- Fluconazole
- Axit flohidric
- Flurbiprofen
- Ibuprofen
- Ibuprofen Lysine
- Indinavir
- Indomethacin
- Ketoprofen
- Ketorolac
- Labetalol
- Levobunolol
- Lornoxicam
- Loxoprofen
- Lumiracoxib
- Magiê
- Meclofenamate
- Mefenamic acid
- Meloxicam
- Mepindolol
- Metipranolol
- Metoprolol
- Morniflumate
- Nabumetone
- Nadolol
- Naproxen
- Nebivolol
- Nelfinavir
- Nepafenac
- Axit niflumic
- Nimesulide
- Oxaprozin
- Oxcarbazepine
- Oxprenolol
- Oxyphenbutazone
- Parecoxib
- Penbutolol
- Phenobarbital
- Phenylbutazone
- Piketoprofen
- Pindolol
- Piroxicam
- Pranoprofen
- Proglumetacin
- Propranolol
- Propyphenazone
- Proquazone
- Quinupristin
- Rifapentine
- Rofecoxib
- Axit salicylic
- Salsalate
- Natri Salicylat
- Sotalol
- Sulindac
- Talinolol
- Tenoxicam
- Tertatolol
- Axit tiaprofenic
- Timolol
- Axit Tolfenamic
- Tolmetin
- Valdecoxib
Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể cản trở hoạt động của thuốc Felodipine không?
Một số loại thuốc không được dùng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra các tương tác. Thảo luận việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ trường hợp nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc một số tác dụng phụ nhất định, nhưng chúng có thể không tránh được trong một số trường hợp. Khi được sử dụng cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng của bạn hoặc điều chỉnh tần suất sử dụng thuốc này hoặc hướng dẫn cụ thể về việc sử dụng thực phẩm, rượu hoặc thuốc lá.
- Nước ép nho
Tình trạng sức khỏe nào có thể cản trở công dụng của thuốc Felodipine?
Sự hiện diện của các vấn đề sức khỏe khác trong cơ thể của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác.:
- Suy tim - Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn
- Bệnh gan - Sử dụng một cách thận trọng. Hiệu quả có thể được tăng lên do sự thanh thải thuốc ra khỏi cơ thể chậm hơn
Liều lượng
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho đơn thuốc của bác sĩ. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc Felodipine cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn cho bệnh tăng huyết áp
Liều khởi đầu: 5 mg uống một lần một ngày
Liều duy trì: 2,5-10 mg uống mỗi ngày một lần
Các khuyến nghị của Viện Y tế Quốc gia (NIH) và Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia (NHLBI):
Liều duy trì: 2,5-20 mg uống mỗi ngày một lần
Liều dùng thông thường của cha mẹ cho bệnh cao huyết áp
Liều ban đầu: 2,5 mg uống mỗi ngày một lần
Liều duy trì: 2,5-10 mg uống mỗi ngày một lần
Liều dùng thuốc Felodipine cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em để tăng huyết áp
(Không được FDA chấp thuận)
Các khuyến nghị của NIH và NHLBI:
1 tuổi trở lên:
Liều ban đầu: 2,5 mg uống mỗi ngày một lần
Liều duy trì: 2,5-10 mg uống mỗi ngày một lần.
Felodipine có những dạng và liều lượng nào?
Viên nén, Giải phóng kéo dài 24 giờ, Uống: 2,5 mg, 5 mg, 10 mg
Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm chóng mặt nghiêm trọng, nhịp tim chậm, đỏ hoặc ngứa ran ở bàn tay và bàn chân, và cảm giác ngất xỉu.
Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.
Hello Health Group không cung cấp dịch vụ tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.