Mục lục:
- Drotaverin Thuốc gì?
- Drotaverin để làm gì?
- Bạn sử dụng Drotaverin như thế nào?
- Bạn bảo quản Drotaverin như thế nào?
- Liều lượng Drotaverin
- Liều dùng thuốc drotaverin cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc drotaverin cho trẻ em như thế nào?
- Trẻ em: 1-8 tuổi 20 mg 3-4 lần một ngày; 6 tuổi trở lên: 40 mg 3 lần một ngày
- Thuốc drotaverine có sẵn ở liều lượng nào?
- Tác dụng phụ của Drotaverin
- Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do drotaverin?
- Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Drotaverin
- Trước khi sử dụng drotaverin bạn nên biết những gì?
- Drotaverin có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Tương tác thuốc Drotaverin
- Những loại thuốc nào có thể tương tác với drotaverin?
- Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với drotaverin?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc drotaverin?
- Quá liều Drotaverin
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Drotaverin Thuốc gì?
Drotaverin để làm gì?
Thuốc này thường được sử dụng để tăng lưu lượng máu khắp cơ thể, bao gồm cả tim và não. Thuốc này là một loại thuốc giãn mạch hoạt động bằng cách thư giãn các cơ trong mạch máu.
Ngoài ra, loại thuốc này còn là một loại thuốc chống rối loạn nhịp tim, có thể điều trị các rối loạn nhịp tim bất thường như rối loạn nhịp thất. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn các hoạt động điện bất thường trong tim để tim có thể đập bình thường trở lại. Nó cũng có thể giúp tim đập tốt hơn bằng cách tăng lưu lượng máu đến tim.
Bạn sử dụng Drotaverin như thế nào?
Bạn có thể dùng thuốc này trước hoặc sau bữa ăn.
Bạn bảo quản Drotaverin như thế nào?
Thuốc này được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Liều lượng Drotaverin
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc drotaverin cho người lớn như thế nào?
Uống đi
Chống co thắt
Người lớn: 40-80 mg 3 lần một ngày
Liều dùng thuốc drotaverin cho trẻ em như thế nào?
Uống đi
Chống co thắt
Trẻ em: 1-8 tuổi 20 mg 3-4 lần một ngày; 6 tuổi trở lên: 40 mg 3 lần một ngày
Thuốc drotaverine có sẵn ở liều lượng nào?
Viên nén, uống: 40 mg
Tác dụng phụ của Drotaverin
Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do drotaverin?
Ngừng sử dụng thuốc này và tìm kiếm trợ giúp y tế nếu bạn xuất hiện các triệu chứng dị ứng (khó thở; cổ họng bị tắc nghẽn, sưng môi, lưỡi hoặc mặt hoặc phát ban).
Ngừng sử dụng thuốc này và tìm kiếm trợ giúp y tế nếu màu vàng xuất hiện trên da và mắt của bạn.
Ngoài ra, có một số tác dụng phụ không quá nghiêm trọng và bạn vẫn có thể tiếp tục điều trị khi tham khảo ý kiến bác sĩ, các triệu chứng có thể bao gồm:
- buồn nôn, chán ăn, tiêu chảy hoặc táo bón
- cảm thấy chóng mặt và buồn ngủ
- đau đầu
- đổ mồ hôi và đỏ bừng mặt
- phát ban xuất hiện
- nhịp tim không ổn định
Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ này. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Drotaverin
Trước khi sử dụng drotaverin bạn nên biết những gì?
Trước khi bắt đầu điều trị, bạn nên liên hệ với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Drotaverine, bất kỳ thành phần nào trong số này hoặc với bất kỳ loại thuốc nào khác.
Cho bác sĩ và dược sĩ của bạn biết về bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn nào bạn đang dùng cùng với bất kỳ loại vitamin, chất bổ sung dinh dưỡng và sản phẩm thảo dược nào bạn đang dùng hoặc muốn dùng. Hãy chắc chắn đề cập đến các loại thuốc sau đây được liệt kê: levodopa (Larodopa, Sinemet) và vitamin.
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang bị bệnh hoặc đã mắc bệnh tim do khối AV, một chứng rối loạn nhịp tim hoặc bệnh tăng nhãn áp.
Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng thuốc này, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn.
Nếu bạn đã phẫu thuật bao gồm cả phẫu thuật nha khoa, hãy cho bác sĩ và nha sĩ biết nếu bạn đang dùng thuốc này.
Bạn nên biết rằng thuốc này có thể khiến bạn buồn ngủ hoặc chóng mặt sau khi uống. Không bao giờ lái xe ô tô hoặc vận hành máy móc nếu bạn cảm thấy buồn ngủ hoặc chóng mặt sau khi dùng thuốc này
Hãy hỏi bác sĩ của bạn xem việc uống rượu trong khi bạn đang dùng thuốc này có an toàn hay không. Rượu có thể gây ra tác dụng phụ xấu khi kết hợp với thuốc này.
Drotaverin có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), loại thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại C.
Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:
- A = Không có rủi ro,
- B = không gặp rủi ro trong một số nghiên cứu,
- C = Có thể rủi ro,
- D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro,
- X = Chống chỉ định,
- N = Không xác định
Chưa có thông tin đầy đủ về sự an toàn của việc sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này.
Tương tác thuốc Drotaverin
Những loại thuốc nào có thể tương tác với drotaverin?
Mặc dù không nên dùng một số loại thuốc cùng một lúc, nhưng trong một số trường hợp khác, một số loại thuốc cũng có thể được sử dụng cùng nhau mặc dù có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp như vậy, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng, hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc không kê đơn hoặc thuốc kê đơn nào khác.
Dùng thuốc này với các loại thuốc dưới đây có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng trong một số trường hợp, sự kết hợp của hai loại thuốc này có thể là phương pháp điều trị tốt nhất. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cho bạn, bác sĩ thường sẽ thay đổi liều lượng hoặc xác định tần suất bạn nên dùng chúng.
- Bạch quả
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với drotaverin?
Một số loại thuốc không được dùng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra các tương tác. Thảo luận việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc drotaverin?
Các tình trạng sức khỏe khác mà bạn có có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Luôn nói với bác sĩ nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
- sự chảy máu. Nếu bạn bị chảy máu, thuốc này sẽ làm tăng nguy cơ chảy máu tại chỗ tiêm.
- bệnh gan. Thuốc này có thể gây tổn thương gan nếu tiêm qua đường máu (bằng miệng hoặc tiêm vào cơ, tĩnh mạch hoặc động mạch); Khi dùng thuốc này bằng đường tiêm trong hang, ít có nguy cơ gây tổn thương gan hơn vì tốc độ thuốc đi vào máu rất chậm.
- Đang hoặc đã mắc chứng priapism
- đã mắc bệnh hồng cầu hình liềm. Bệnh nhân có tình trạng này có nguy cơ bị priapism (cương cứng kéo dài hơn 4 giờ) khi sử dụng thuốc này.
Quá liều Drotaverin
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (112) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.
Xin chào Nhóm Sức khỏe không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.