Thời kỳ mãn kinh

Thuốc điều trị viêm gan hiệu quả nhất: theo đơn của bác sĩ hoặc nhà bếp của chính bạn

Mục lục:

Anonim

Viêm gan là một tình trạng gây viêm gan. Hầu hết bệnh nhân viêm gan B, C đều thuộc trường hợp mãn tính nên cần đến sự điều trị của bác sĩ. Điều này nhằm mục đích giảm nguy cơ biến chứng, chẳng hạn như suy gan. Vậy lựa chọn loại thuốc điều trị viêm gan mà bác sĩ kê đơn là gì?

Lựa chọn thuốc điều trị viêm gan dựa trên loại

Trên thực tế, các triệu chứng viêm gan có thể được kiểm soát bằng những cách đơn giản, chẳng hạn như nghỉ ngơi nhiều hơn và tăng lượng nước uống. Tuy nhiên, các phương pháp tại nhà này chỉ có tác dụng điều trị dứt điểm bệnh viêm gan cấp tính.

Trong khi đó, bệnh nhân viêm gan mãn tính cần điều trị bằng thuốc. Các loại thuốc dưới đây nhằm mục đích điều trị viêm gan bằng cách ngăn chặn sự lây nhiễm HCV và ức chế tổn thương gan.

Mặc dù vậy, cách điều trị bệnh viêm gan trên này không nên được thực hiện một cách cẩu thả. Bác sĩ sẽ kê nhiều loại thuốc khác nhau dựa trên loại viêm gan mà bạn mắc phải.

1. Viêm gan A

Viêm gan A là một loại viêm gan được xếp vào loại nhẹ. Điều này có nghĩa là không có phương pháp điều trị cụ thể cho một bệnh gan này. Những người khác biệt sẽ tự phục hồi. Lý do là, cơ thể sẽ tự làm sạch loại virus này.

Trong hầu hết các trường hợp viêm gan A, gan sẽ phục hồi trong vòng sáu tháng mà không bị tổn thương lâu dài. Đó là lý do tại sao bệnh nhân viêm gan A sẽ tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng.

Ví dụ, bệnh nhân viêm gan A bị sốt có thể được dùng thuốc hạ sốt, chẳng hạn như paracetamol.

Cách còn lại để điều trị viêm gan A có thể là nghỉ ngơi nhiều hơn và tránh các yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như tránh ăn vặt không đảm bảo vệ sinh, rửa tay trước khi ăn và những người khác.

2. Viêm gan B

Nếu bệnh viêm gan A sẽ biến mất chỉ cần điều trị đơn giản, không dùng cho bệnh viêm gan B, nhất là những người đã bước sang giai đoạn mãn tính. Bệnh nhân viêm gan B nói chung cần điều trị trong suốt quãng đời còn lại. Vì vậy, bạn nên thực hiện tiêm phòng viêm gan B ngay từ khi còn nhỏ để ngăn ngừa sự tấn công của căn bệnh này trong tương lai. Ngoài ra, quan hệ tình dục an toàn và tránh dùng chung kim tiêm có thể ngăn ngừa bệnh này.

Điều trị viêm gan B nhằm mục đích giảm nguy cơ biến chứng từ bệnh gan, chẳng hạn như xơ gan, và ngăn ngừa lây truyền bệnh sang người khác. Các bác sĩ thường sẽ kê đơn các loại thuốc để điều trị viêm gan B, chẳng hạn như:

Thuốc kháng vi-rút

Một cách để đối phó với bệnh viêm gan B là sử dụng thuốc kháng vi-rút. Việc sử dụng thuốc kháng vi-rút có thể giúp chống lại vi-rút và ngăn ngừa tổn thương gan. Báo cáo từ Quỹ viêm gan B, có một số loại thuốc được sử dụng để điều trị viêm gan B, bao gồm:

  • Entecavir
  • Tenofovir
  • Lamivudine
  • Adefovir
  • Telbivudine

Tiêm interferon

Ngoài thuốc kháng vi-rút, thuốc tiêm interferon cũng được sử dụng để điều trị viêm gan B. Những loại thuốc tiêm này là những chất nhân tạo thực sự được cơ thể sản xuất để chống lại sự lây nhiễm.

Thuốc tiêm interferon alfa-2b (intron A) thường được sử dụng cho những bệnh nhân trẻ tuổi, những người muốn tránh điều trị lâu dài. Hãy nhớ rằng không nên sử dụng những loại thuốc này trong thời kỳ mang thai.

3. Viêm gan C

Đối với những người bạn bị viêm gan C và đã hơn 6 tháng, có thể cần phải được bác sĩ điều trị. Một số người bị viêm gan không biết rằng họ đã bị nhiễm vi rút vài năm trước.

Nếu gan bị sẹo (xơ gan) nghiêm trọng, bác sĩ sẽ đề nghị các loại thuốc để điều trị viêm gan, chẳng hạn như thuốc kháng vi-rút và thuốc ức chế protease.

Thuốc kháng vi-rút tương tự nucleoside

Một trong những loại thuốc kháng vi-rút được sử dụng để điều trị viêm gan C là một chất tương tự nucleoside. Những loại thuốc này giúp ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng bằng cách ngăn chặn sự hình thành các nucleoside trong các tế bào bị nhiễm bệnh.

Ribavirin là loại thuốc duy nhất được sử dụng để điều trị nhiễm HCV ở nhóm này. Mặc dù vậy, Ribavirin cần kết hợp với tiêm interferon để chống nhiễm trùng.

Bạn cần phải cẩn thận khi sử dụng thuốc này. Lý do là, Ribavirin có thể gây ra nguy cơ dị tật bẩm sinh và ngăn chặn sự phát triển ở trẻ em. Nguy cơ này có thể được chuyển từ nam giới sang nữ giới khi thụ thai.

Chất ức chế protease

Thuốc ức chế protease là thuốc điều trị viêm gan bằng đường uống hoạt động bằng cách ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng. Thuốc này cũng làm chậm quá trình sản xuất vi rút trong cơ thể. Các loại thuốc ức chế protease bao gồm:

  • Telaprevir
  • Boceprevir
  • Paritaprevir

Ba loại thuốc này chỉ được sử dụng kết hợp với các liệu pháp điều trị nhiễm HCV khác. Ví dụ, Telaprevir được dùng hai lần một ngày, trong khi boceprevir được dùng ba lần một ngày.

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc này là thiếu máu, tiêu chảy, mệt mỏi, nhức đầu, buồn nôn và nôn.

Thuốc ức chế polymerase và liệu pháp kết hợp thuốc

Thuốc ức chế polymerase được thiết kế để ngăn chặn sự hình thành của vi-rút viêm gan C. Thuốc, bao gồm chất ức chế polymerase Sovaldi, hoạt động bằng cách ngăn chặn RNA polymerase mà vi-rút viêm gan C sử dụng để sao chép RNA.

Thuốc này đôi khi cũng được kết hợp với ribavirin trong 24 tuần. Hãy nhớ rằng chất ức chế polymerase phải được sử dụng cùng với thực phẩm và không được phá hủy. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • buồn nôn,
  • ngứa,
  • mất ngủ, và
  • cảm giác yếu đuối.

4. Viêm gan siêu vi D

Mặc dù hiếm gặp nhưng viêm gan D nguy hiểm hơn các loại viêm gan khác. Tuy nhiên, virus viêm gan D chỉ có thể can thiệp vào chức năng gan ở bệnh nhân viêm gan B.

Cho đến nay, Viêm gan siêu vi D vẫn chưa có thuốc đặc trị để chống lại sự lây nhiễm do virus gây ra. Tuy nhiên, bệnh nhân bị viêm gan sẽ được sử dụng các loại thuốc không khác nhiều so với các loại viêm gan khác.

Interferon alpha (IFN-α)

Alpha interferon là một trong những loại thuốc điều trị viêm gan D đã cho thấy kết quả có hiệu quả. Trên thực tế, kết quả IFN-α cũng có vẻ mạnh hơn ở bệnh nhân viêm gan D mãn tính hơn ở bệnh nhân xơ gan.

Tuy nhiên, thuốc này có tác dụng ngắn hạn nên cần dùng hàng ngày hoặc 3 lần / tuần trong vòng 6 tháng đến 1 năm. Thật không may, interferon alfa cũng đang bắt đầu bị bỏ rơi, kể cả ở Indonesia.

Điều này là do phương pháp điều trị viêm gan này có tác dụng phụ, nhưng không đủ hiệu quả để chống lại nhiễm trùng. Các tác dụng phụ của việc sử dụng interferon alfa bao gồm:

  • buồn nôn và ói mửa,
  • mệt mỏi và sốt,
  • thiếu máu và đau đầu,
  • huyết áp cao, và
  • rối loạn lo âu đến trầm cảm.

Nếu bệnh đã bước sang giai đoạn cuối, bác sĩ có thể đề nghị ghép gan như một biện pháp cuối cùng đối với bệnh viêm gan.

5. Viêm gan E

Tương tự như bệnh viêm gan A, bệnh viêm gan E có thể tự khỏi bằng cách chăm sóc đơn giản tại nhà. Ngoài ra, không có thuốc đặc hiệu để chống lại sự lây nhiễm của virus viêm gan E.

Tuy nhiên, nhiễm vi rút viêm gan E đã thuộc loại mãn tính cần được bác sĩ điều trị, chẳng hạn như:

  • Ribavirin, và
  • thuốc kháng vi-rút khác.

Điều gì về các loại thuốc thay thế cho bệnh viêm gan?

Những tiến bộ công nghệ hiện nay đã cho phép các chuyên gia nghiên cứu các loại cây khác nhau như một phương thuốc thảo dược. Trên thực tế, nhiều loại thuốc thay thế được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của bệnh gan, bao gồm cả viêm gan.

Mặc dù có những phần phụ an toàn, bạn cần phải kiểm tra với bác sĩ trước khi tiêu thụ chúng. Nguyên nhân là do những loại thuốc này sau này sẽ được gan xử lý nên có thể gây phản tác dụng đối với bệnh nhân mắc bệnh gan.

Một số loại thuốc thay thế có thể làm hỏng gan và khiến tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn. Đó là lý do tại sao, hãy luôn thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc thay thế để tránh những rủi ro này.

Nếu các loại thuốc và phương pháp điều trị từ bác sĩ không cho thấy kết quả tối ưu, bác sĩ có thể đề nghị ghép gan. Tuy nhiên, thủ tục cấy ghép gan này yêu cầu một số điều khoản và điều kiện nhất định trước khi thực hiện.

Nếu bạn còn thắc mắc, hãy liên hệ với bác sĩ để có hướng giải quyết phù hợp.


x

Thuốc điều trị viêm gan hiệu quả nhất: theo đơn của bác sĩ hoặc nhà bếp của chính bạn
Thời kỳ mãn kinh

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button