Mục lục:
- Định nghĩa
- Cận thị (cận thị) là gì?
- Tình trạng này phổ biến như thế nào?
- Các loại cận thị là gì?
- 1. Cận thị cao
- 2. Cận thị thoái hóa
- Các triệu chứng
- Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh cận thị (cận thị) là gì?
- Khi nào cần đến bác sĩ
- Nguyên nhân
- Nguyên nhân nào gây ra tật cận thị (cận thị)?
- Các yếu tố rủi ro
- Các yếu tố nguy cơ gây cận thị (cận thị) là gì?
- Các biến chứng
- Những biến chứng nào có thể xảy ra do tật cận thị (cận thị)?
- Chẩn đoán
- Làm thế nào để chẩn đoán tình trạng này?
- Sự đối xử
- Điều trị cận thị (cận thị) như thế nào?
- Thay đổi lối sống có thể điều trị cận thị (cận thị) là gì?
Định nghĩa
Cận thị (cận thị) là gì?
Cận thị hay cận thị là một tật của mắt khiến bạn không thể nhìn rõ các vật ở khoảng cách xa.
Tình trạng này còn được gọi là mắt trừ. Các triệu chứng cận thị phổ biến nhất bao gồm mờ mắt, khó đọc từ xa và đau đầu.
Cận thị có thể phát triển chậm hoặc nhanh chóng. Thông thường, rối loạn thị giác cận thị này bắt đầu cảm thấy từ thời thơ ấu và sau đó trở nên tồi tệ hơn khi trưởng thành.
Tình trạng này phổ biến như thế nào?
Mắt trừ là rất phổ biến. Cận thị thường bắt đầu xuất hiện vào khoảng 8-12 tuổi, nhưng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Cận thị có thể được khắc phục bằng cách giảm các yếu tố làm tăng mắt kém của một người.
Các loại cận thị là gì?
Theo Viện Nhãn khoa Hoa Kỳ, dựa vào nguyên nhân, cận thị có thể được chia thành hai loại, đó là:
1. Cận thị cao
Cận thị cao là một dạng cận thị với tình trạng nặng hơn, nhãn cầu trở nên dài hơn bình thường. Nếu bị trừ mắt này từ khi còn nhỏ, tình trạng này có thể cải thiện trong 20-30 năm.
Ngoài việc khiến bạn khó nhìn thấy các vật từ xa, tình trạng này còn làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh khác, chẳng hạn như rách võng mạc, đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp.
2. Cận thị thoái hóa
Tình trạng này, còn được gọi là cận thị ác tính, là một loại cận thị hiếm gặp, thường được di truyền từ cha mẹ. Trong tình trạng này, nhãn cầu giãn ra rất nhanh và gây cận thị nặng, thường xảy ra ở thanh thiếu niên hoặc những người trưởng thành sớm.
Loại cận thị này có thể trở nên tồi tệ hơn theo tuổi tác. Ngoài việc gặp khó khăn khi nhìn các vật ở xa, bạn cũng có nguy cơ cao bị các biến chứng cận thị như võng mạc bị tách rời, sự phát triển bất thường của mạch máu trong mắt (tân mạch máu màng mạch) và bệnh tăng nhãn áp.
Các triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh cận thị (cận thị) là gì?
Các đặc điểm của tật cận thị nói chung là:
- Nhìn mờ khi nhìn vật thể ở khoảng cách xa
- Phải nheo mắt hoặc nhắm một phần mí mắt để nhìn rõ
- Nhức đầu do mỏi mắt
- Khó nhìn khi lái xe, đặc biệt là vào ban đêm
Cận thị thường được phát hiện từ khi còn nhỏ và được chẩn đoán trong độ tuổi đi học đến thanh thiếu niên. Trẻ bị mờ mắt có thể gặp các triệu chứng sau:
- Liên tục nheo mắt
- Phải ngồi gần tivi, màn hình lớn hoặc trước lớp
- Có vẻ như không biết gì về các vật thể ở xa
- Chớp mắt quá nhiều
- Tiếp tục dụi mắt
Khi nào cần đến bác sĩ
Nếu bạn gặp khó khăn khi nhìn những thứ ở xa hoặc chất lượng thị lực của bạn giảm sút, tình trạng này có thể cản trở cuộc sống hàng ngày của bạn. Bạn nên đến bác sĩ nhãn khoa kiểm tra mắt ngay lập tức.
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng rối loạn thị giác nào sau đây, hãy nhớ nhận trợ giúp y tế khẩn cấp ngay lập tức:
- Có vẻ như những điểm nổi nhỏ cản trở tầm nhìn của bạn
- Có một tia sáng lóe lên ở một hoặc cả hai mắt
- Trải qua các cuộc tấn công ánh sáng hoặc bóng tối che phủ một phần vùng nhìn.
Các triệu chứng trên là dấu hiệu của bệnh bong võng mạc, một biến chứng của bệnh cận thị. Tuy nhiên, biến chứng này rất hiếm.
Nguyên nhân
Nguyên nhân nào gây ra tật cận thị (cận thị)?
Cận thị là một dạng tật khúc xạ. Thông thường, ánh sáng đi vào mắt sẽ được giác mạc truyền qua và hội tụ để rơi ngay trên võng mạc.
À, nguyên nhân của mắt trừ là do ánh sáng đi vào mắt không được hội tụ và rơi ngay vào võng mạc mà nằm ở mặt trước của võng mạc. Điều này xảy ra do khoảng cách giữa giác mạc và võng mạc trở nên quá xa. Kết quả là các đối tượng ở gần có thể nhìn thấy rõ ràng, trong khi các đối tượng ở xa bị mờ.
Võng mạc là một mô nhạy cảm với ánh sáng nằm phía sau mắt và có nhiệm vụ truyền tín hiệu từ ánh sáng để não bộ xử lý thành hình ảnh.
Các yếu tố rủi ro
Các yếu tố nguy cơ gây cận thị (cận thị) là gì?
Sau đây là một số yếu tố nguy cơ khiến ai đó có đôi mắt kém:
- Lịch sử gia đình
Tình trạng này có xu hướng xảy ra trong các gia đình. Bạn có nhiều nguy cơ hơn nếu một hoặc cả hai cha mẹ của bạn cũng bị cận thị.
- Thói quen đọc sai
Những người đọc nhiều, sử dụng tiện ích, và làm việc trên máy tính có nhiều nguy cơ bị cận thị hơn. Đặc biệt nếu bạn thường xuyên đọc sách và nhìn quá kỹ vào màn hình và ở những nơi thiếu ánh sáng.
- Điều kiện môi trường
Một số nghiên cứu cho rằng thiếu thời gian để thực hiện các hoạt động bên ngoài nhà có thể làm tăng nguy cơ cận thị. Nguyên nhân là do, ánh sáng trong phòng hạn chế hơn bên ngoài.
Các biến chứng
Những biến chứng nào có thể xảy ra do tật cận thị (cận thị)?
Có một số điều bạn có thể gặp phải sau khi bị cận thị, đó là:
- Giảm chất lượng cuộc sống
Cận thị có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn. Bạn có thể không thực hiện được tất cả các hoạt động như mong đợi. Tầm nhìn hạn chế của bạn cũng sẽ làm giảm sự nhiệt tình của bạn đối với cuộc sống hàng ngày.
- Mỏi mắt
Tình trạng mắt kém cũng có thể khiến mắt bạn mệt mỏi vì nó cố gắng duy trì sự tập trung. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mỏi mắt và nhức đầu.
- Đe dọa sự an toàn
Sự an toàn của chính bạn hoặc người khác có thể bị suy giảm nếu bạn có vấn đề về thị lực. Đây có thể là một vấn đề nghiêm trọng nếu bạn lái xe ô tô hoặc vận hành thiết bị nặng mà không có kính hỗ trợ.
- Thua lỗ
Chi phí sửa chữa ống kính, khám mắt và chăm sóc y tế sẽ cộng thêm vào chi phí của bạn. Hơn nữa, nếu bạn bị cận thị mãn tính.
- Các vấn đề về mắt khác
Cận thị nặng sẽ làm tăng nguy cơ phát triển các vấn đề về mắt khác, chẳng hạn như rách võng mạc, tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể. Các mô trong nhãn cầu lâu ngày sẽ giãn ra và mỏng đi do nước mắt, viêm nhiễm, mạch máu yếu, dễ chảy máu và chấn thương.
Chẩn đoán
Làm thế nào để chẩn đoán tình trạng này?
Bạn có thể được chẩn đoán mắc tật cận thị thông qua khám mắt. Trong một cuộc kiểm tra mắt hoàn chỉnh, bạn có thể phải trải qua một loạt các bài kiểm tra.
Lợi ích của việc khám mắt là biết được khả năng nhìn của bạn và biết được loại kính hoặc kính áp tròng phù hợp.
Một trong những bài kiểm tra được thực hiện là kiểm tra thị lực của mắt. Thử nghiệm này có thể được thực hiện ở bác sĩ nhãn khoa hoặc trong quang học. Bác sĩ hoặc viên chức sẽ yêu cầu bạn đọc biểu đồ viz Biểu đồ snellen.
Trong quá trình kiểm tra này, bạn được yêu cầu đặt tên cho các chữ cái trên biểu đồ có nhiều kích cỡ khác nhau. Việc kiểm tra sẽ được thực hiện trên cả hai mắt.
Sự đối xử
Thông tin được mô tả không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Điều trị cận thị (cận thị) như thế nào?
Để điều trị chứng trừ mắt, bạn phải rèn luyện thị lực để giúp tập trung ánh sáng vào võng mạc, cụ thể là nhờ sự trợ giúp của thấu kính điều chỉnh hoặc thông qua phẫu thuật khúc xạ.
1. Sử dụng kính hoặc kính áp tròng
Sử dụng kính điều chỉnh có thể giúp bạn giảm sự gia tăng độ cong của giác mạc hoặc chiều dài của mắt. Điều này ngăn mắt trừ của bạn trở nên tồi tệ hơn.
Bạn có thể thử kính với nhiều loại thấu kính khác nhau, chẳng hạn như kính hai tròng, kính ba tròng và kính đọc sách; hoặc kính áp tròng được đeo trực tiếp vào mắt.
2. Hoạt động
Nếu bạn không muốn đeo thứ gì đó giúp chữa cận thị của mình, bạn có thể cân nhắc phẫu thuật sửa mắt. Phương pháp này giúp giảm hoặc thậm chí loại bỏ sự phụ thuộc vào kính hoặc kính áp tròng.
Có 2 phương pháp phẫu thuật thường được thực hiện để sửa mắt trừ, đó là:
- Cắt lớp sừng quang hóa (sử dụng tia laser để loại bỏ một lớp mô giác mạc)
- Mắt Lasik
Thay đổi lối sống có thể điều trị cận thị (cận thị) là gì?
Bạn có thể thực hiện lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà sau đây như một cách để điều trị tật cận thị (cận thị):
- Hãy thường xuyên đến bác sĩ kiểm tra mắt ngay cả khi bạn cảm thấy ổn.
- Kiểm soát tình trạng sức khỏe mãn tính, chẳng hạn như bệnh tiểu đường và tăng huyết áp.
- Đeo kính chống bức xạ để bảo vệ mắt khỏi tia UV.
- Ngăn ngừa chấn thương mắt bằng cách đeo kính bảo vệ mắt khi trải qua các hoạt động nhất định.
- Ăn các loại thực phẩm tốt cho mắt như rau xanh và trái cây, cá có chứa axit béo omega-3 như cá ngừ và cá hồi.
- Từ bỏ hút thuốc.
- Sử dụng thấu kính điều chỉnh phù hợp.
- Tránh mỏi mắt bằng cách nhìn ra xa máy tính hoặc trong khi đọc, cứ sau 20 phút, trong 20 giây và nhìn vào các vật thể khác cách xa 6 mét.
- Giảm mệt mỏi cho mắt. Sau vài phút sử dụng máy tính hoặc đọc sách, bạn nên quay đi chỗ khác để mắt được thư giãn.
Nếu bạn bị giảm thị lực đột ngột mà không có cảm giác đau, mờ hoặc nhìn đôi, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.