Mất ngủ

Bệnh đa hồng cầu: triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Mục lục:

Anonim

Định nghĩa

Bệnh đa hồng cầu là gì?

Bệnh đa hồng cầu là một loại ung thư máu phát triển trong tủy xương. Căn bệnh này xảy ra khi tủy xương tạo ra nhiều tế bào hồng cầu hơn bình thường.

Quá nhiều tế bào hồng cầu có thể làm cho máu đặc hơn và gây cản trở dòng chảy của máu trong động mạch và tĩnh mạch. Tình trạng này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như cục máu đông.

Ngoài ra, lưu lượng máu không được thông suốt có thể ức chế sự phân phối oxy đến tất cả các bộ phận của cơ thể, bao gồm cả các cơ quan. Như vậy, chức năng của các cơ quan cũng sẽ bị gián đoạn.

Thật không may, bệnh đa hồng cầu không phải là bệnh có thể chữa khỏi. Tuy nhiên, nếu điều trị sớm, bệnh này có thể được kiểm soát tốt và không gây ra các vấn đề sức khỏe khác.

Tuy nhiên, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh đa hồng cầu có thể đe dọa đến tính mạng và tăng nguy cơ biến chứng nặng hơn cho sức khỏe.

Bệnh đa hồng cầu phổ biến như thế nào?

Bệnh đa hồng cầu là một loại ung thư máu rất hiếm gặp. Tình trạng này ước tính chỉ xảy ra ở 22 trên 100.000 người trên thế giới. Đối với các loại ung thư máu khác phổ biến hơn, đó là bệnh bạch cầu, ung thư hạch bạch huyết (lymphoma), hoặc đa u tủy.

Bệnh này ảnh hưởng đến nam giới thường xuyên hơn phụ nữ. Tất cả các nhóm tuổi đều có thể gặp phải tình trạng này, nhưng trường hợp này thường thấy ở người già, trên 60 tuổi.

Bệnh đa hồng cầu cũng hiếm gặp ở trẻ em hoặc người dưới 20 tuổi. Nói chuyện với bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Dấu hiệu và triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh đa hồng cầu là gì?

Bệnh đa hồng cầu là một bệnh phát triển chậm. Những người khác biệt có thể không cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào trong nhiều năm, đặc biệt là trong giai đoạn đầu.

Tuy nhiên, ở một số người, các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh đa hồng cầu thường xuất hiện là:

  • Thở gấp và khó thở khi nằm.
  • Chóng mặt.
  • Chảy máu quá nhiều, chẳng hạn như chảy máu cam hoặc chảy máu nướu răng.
  • Đau đầu.
  • Mờ mắt
  • Đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm.
  • Giảm cân mà không rõ nguyên nhân.
  • Ngứa khắp cơ thể, đặc biệt là sau khi tắm nước ấm và da mặt bị mẩn đỏ.
  • Tê, ngứa ran, bỏng rát hoặc yếu ở bàn tay, bàn chân, cánh tay hoặc chân
  • Sưng rất đau ở một mình, thường ở ngón chân cái.
  • Cảm giác bị đè ép hoặc đầy bụng ở bên trái do lá lách to ra.

Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng khác không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về một triệu chứng cụ thể, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn.

Khi nào đến gặp bác sĩ?

Nếu bạn bắt đầu cảm thấy các triệu chứng trên, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Các triệu chứng trên trông giống như các dấu hiệu khác của bệnh. Tuy nhiên, không có gì sai khi xác nhận nguyên nhân của các triệu chứng này với bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.

Các dấu hiệu và triệu chứng mà mọi người cảm thấy có thể khác nhau. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn cảm thấy có bất kỳ thay đổi nào trong tình trạng cơ thể.

Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân nào gây ra bệnh đa hồng cầu?

Các bác sĩ thường chia những bệnh này thành hai loại dựa trên nguyên nhân của chúng, đó là:

1. Bệnh đa hồng cầu nguyên phát

Đa hồng cầu nguyên phát là loại phổ biến nhất. Loại đa hồng cầu này xảy ra do thay đổi gen hoặc đột biến ở JAK2.

Theo Quỹ Nghiên cứu MPN, 95% những người bị bệnh đa hồng cầu có gen JAK2 có vấn đề. Tuy nhiên, cho đến nay người ta vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác gây ra đột biến gen này.

Bệnh đa hồng cầu nguyên phát không phải là tình trạng di truyền từ cha mẹ sang con cái. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đột biến di truyền này có thể xảy ra trong gia đình.

2. Bệnh đa hồng cầu thứ phát

Loại đa hồng cầu này không liên quan đến đột biến gen JAK2. Tình trạng này là do lượng oxy trong cơ thể thấp, đặc biệt là máu.

Nếu cơ thể bị thiếu oxy trong thời gian dài, thận của bạn sẽ sản xuất ra hormone erythropoietin (EPO). Hormone EPO dư thừa có thể kích thích tủy xương sản xuất nhiều tế bào hồng cầu hơn bình thường.

Một số bệnh có thể gây ra bệnh đa hồng cầu thứ phát bao gồm:

  • Bệnh phổi mãn tính (COPD) và chứng ngưng thở lúc ngủ

Tình trạng này có thể khiến cơ thể thiếu oxy. Điều này có thể kích hoạt sự gia tăng sản xuất hormone EPO và các tế bào hồng cầu trong cơ thể.

  • Vấn đề về thận

Trong một số trường hợp hiếm hoi, việc sản xuất hormone EPO cũng có thể tăng lên nếu thận bị tổn thương, chẳng hạn như khối u hoặc thu hẹp mạch máu.

Điều gì làm tăng nguy cơ mắc bệnh đa hồng cầu?

Bệnh đa hồng cầu là một căn bệnh hiếm gặp, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh này.

Có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ mắc bệnh này. Bệnh nhân mắc bệnh này cũng có thể có các yếu tố nguy cơ không rõ.

Dưới đây là một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đa hồng cầu:

1. Tuổi

Những người trên 60 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Tuy nhiên, bệnh này có thể ảnh hưởng đến những người trẻ hơn.

2. Giới tính

Bệnh này thường gặp ở nam nhiều hơn nữ. Do đó, nam giới có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn nữ giới.

3. Môi trường

Nếu bạn ở trong môi trường thường xuyên tiếp xúc với bức xạ hoặc chất độc hại như nhà máy, xưởng, sống trong nhà kém thông gió, ở trên cao quá lâu thì bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh đa hồng cầu.

4. Tích cực hút thuốc

Hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đa hồng cầu, do có thể thiếu oxy trong máu.

Các biến chứng

Những biến chứng có thể gây ra bởi bệnh đa hồng cầu là gì?

Nếu bạn bị bệnh đa hồng cầu, lượng hồng cầu dư thừa có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe khác, chẳng hạn như:

1. Cục máu đông

Các tế bào hồng cầu dư thừa trong cơ thể có thể làm cho máu đặc hơn và cản trở quá trình lưu thông máu, khiến máu dễ đông hơn. Đối với cục máu đông, nó có thể gây ra các tình trạng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như đột quỵ, đau tim hoặc tắc nghẽn động mạch trong phổi hoặc tĩnh mạch ở chân hoặc cơ bụng.

2. Lá lách to

Lá lách có chức năng chống lại nhiễm trùng và các vật chất vô ích trong cơ thể, chẳng hạn như các tế bào máu đã bị hư hỏng hoặc chết. Sự gia tăng số lượng tế bào hồng cầu buộc lá lách của bạn phải làm việc nhiều hơn bình thường, điều này có thể gây ra sự giãn nở hoặc sưng tấy.

3. Các rối loạn máu khác

Trong một số trường hợp hiếm hoi, bệnh đa hồng cầu có thể dẫn đến các bệnh về máu khác. Một trong số đó là bệnh xơ hóa tủy, là tình trạng tủy xương được thay thế bằng mô sẹo.

Ngoài ra, căn bệnh này có thể gây ra các bệnh ung thư máu khác, cụ thể là bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML). Đối với bệnh này có thể xấu đi một cách nhanh chóng.

4. Thiệt hại cho các cơ quan khác

Dòng máu bị cản trở có thể khiến lượng oxy đến các cơ quan khác bị hạn chế. Tình trạng này có thể gây ra các tình trạng nghiêm trọng, chẳng hạn như đau thắt ngực (đau ngực) hoặc suy tim.

Ngoài ra, các tế bào hồng cầu dư thừa cũng có thể gây ra một số biến chứng khác, chẳng hạn như vết loét hở cho niêm mạc dạ dày, ruột non trên hoặc thực quản, và viêm khớp (bệnh gút).

Có thể có các biến chứng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn cần thêm thông tin, xin vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn.

Chẩn đoán

Bệnh đa hồng cầu được chẩn đoán như thế nào?

Bệnh đa hồng cầu có thể không xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào trong nhiều năm. Thường thì căn bệnh này được phát hiện tình cờ khi người mắc phải làm xét nghiệm máu. Tuy nhiên, đối với những người cảm thấy các triệu chứng, bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh này dựa trên các triệu chứng phát sinh.

Trong giai đoạn đầu, bác sĩ thường sẽ hỏi bạn những triệu chứng bạn cảm thấy, tình trạng sức khỏe và tiền sử bệnh trước đó và tiến hành khám sức khỏe. Sau đó, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn trải qua một loạt các xét nghiệm để chứng minh điều đó.

Một số xét nghiệm mà bác sĩ thường làm để chẩn đoán bệnh đa hồng cầu là:

1. Công thức máu hoàn chỉnh

Công thức máu hoàn chỉnh (máu hoàn count / CBC) nhằm mục đích xác định mức hemoglobin và hematocrit. Nếu nồng độ hemoglobin hoặc hematocrit của bạn vượt quá giới hạn bình thường, bạn có thể bị đa hồng cầu.

Công thức máu hoàn chỉnh cũng sẽ kiểm tra nồng độ hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu trong máu của bạn. Nếu nồng độ không cân bằng và bạn có quá nhiều hồng cầu, bạn có thể bị rối loạn này.

2. Các xét nghiệm máu khác

Ngoài công thức máu hoàn chỉnh, bạn cũng sẽ cần phải trải qua các xét nghiệm máu khác, cụ thể là:

  • Vết máu . Xét nghiệm này có thể cho biết liệu bạn có số lượng hồng cầu cao hơn bình thường hay không..
  • Kiểm tra mức độ hormone Erythropoietin (EPO). Xét nghiệm này nhằm mục đích đo nồng độ hormone EPO trong máu của bạn. Mức EPO thấp cho thấy bệnh đa hồng cầu.

3. Sinh thiết hoặc chọc hút tủy xương

Trong xét nghiệm sinh thiết tủy xương, bác sĩ sẽ lấy một lượng nhỏ tủy xương của bạn bằng kim. Mẫu mô này sau đó sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để xem tủy xương của bạn có vấn đề hay không.

Ngoài mô, một mẫu dịch tủy xương cũng có thể được lấy thông qua thủ thuật chọc hút. Cũng giống như sinh thiết, chất lỏng này cũng sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để kiểm tra các vấn đề với tủy xương của bạn.

Thuốc & Thuốc

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn.

Làm thế nào để điều trị bệnh đa hồng cầu?

Bệnh đa hồng cầu là căn bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn. Điều trị và điều trị nhằm mục đích làm giảm độ nhớt của máu, giảm nguy cơ biến chứng, ngăn ngừa cục máu đông xảy ra.

Bệnh đa hồng cầu nếu được điều trị và chữa trị hợp lý thì người mắc phải sẽ có tuổi thọ cao hơn.

Loại điều trị và cách điều trị cho mỗi bệnh nhân khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân chính là gì. Thời gian và liều lượng điều trị cũng có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân.

Một số loại thuốc và cách điều trị bệnh đa hồng cầu là:

1. Thủ tục giải phẫu thuật

Thủ thuật này được thực hiện bằng cách giảm lượng máu trong cơ thể, với hy vọng làm giảm mức độ hồng cầu. Mục đích là để làm loãng máu, để máu lưu thông trơn tru hơn và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.

2. Dùng thuốc

Thuốc cũng thường được dùng cho những người bị bệnh đa hồng cầu. Những loại thuốc này bao gồm:

  • Aspirin liều thấp. Thuốc này được sử dụng để giảm nguy cơ đông máu và đau ở chân hoặc tay.
  • Thuốc giảm nồng độ tế bào máu, chẳng hạn như hydroxyurea hoặc interferon.
  • Thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, chẳng hạn như ruxolitinib (Jakafi), đặc biệt khi bệnh nhân không đáp ứng tốt với thuốc hydroxyurea.
  • Liệu pháp giảm ngứa, Như một loại thuốc Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI).

3. Xạ trị

Xạ trị đôi khi cũng được thực hiện cho những bệnh nhân mắc bệnh đa hồng cầu, để giúp ức chế các tế bào tủy xương hoạt động quá mức. Điều này có thể giúp giảm số lượng tế bào máu và giữ cho lưu lượng máu bình thường.

Tuy nhiên, phương pháp điều trị này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu và các bệnh về máu khác. Luôn luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn để có loại điều trị phù hợp.

Biện pháp khắc phục tại nhà

Một số thay đổi lối sống hoặc biện pháp khắc phục tại nhà có thể được thực hiện để điều trị bệnh đa hồng cầu là gì?

Dưới đây là lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp bạn đối phó với bệnh đa hồng cầu:

  • Tập thể dục cường độ vừa phải, chẳng hạn như đi bộ, để cải thiện lưu thông máu và ngăn ngừa cục máu đông.
  • Tránh thuốc lá vì nó có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ do cục máu đông.
  • Tắm bằng nước lạnh có thể làm giảm ngứa. Không làm xước da và sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da khỏe mạnh.
  • Tránh nhiệt độ quá cao để ngăn máu lưu thông kém. Ăn mặc theo thời tiết nơi bạn sống.
  • Cẩn thận với các vết thương ở tay và chân.

Phòng ngừa

Làm thế nào bạn có thể ngăn ngừa bệnh đa hồng cầu?

Bệnh đa hồng cầu là căn bệnh không thể phòng ngừa. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh này bằng cách tránh các yếu tố nguy cơ khác nhau mà vẫn có thể thay đổi được, chẳng hạn như:

  • Tránh tiếp xúc với bức xạ hoặc hóa chất gây hại cho cơ thể.
  • Thông gió trong nhà hoặc mở cửa sổ thường xuyên để không khí đi vào và giảm tiếp xúc với các hóa chất có trong các sản phẩm gia dụng.
  • Tránh những việc có thể làm giảm lượng oxy trong cơ thể trong thời gian dài, chẳng hạn như leo núi, sống ở độ cao, hoặc hút thuốc.
  • Kiểm soát bệnh phổi, tim hoặc các bệnh khác, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh này.
  • Thực hiện lối sống lành mạnh.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.

Bệnh đa hồng cầu: triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Mất ngủ

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button