Thời kỳ mãn kinh

Viêm màng phổi: triệu chứng, nguyên nhân, biến chứng, cách điều trị

Mục lục:

Anonim

Định nghĩa

Viêm màng phổi là gì?

Viêm màng phổi là tình trạng viêm xảy ra ở màng phổi. Màng phổi là hai lớp mô mỏng bao quanh bên trong khoang ngực và phổi.

Giữa hai mô có dịch màng phổi có chức năng bôi trơn lớp niêm mạc khi có ma sát. Khi mô màng phổi bị viêm, hai lớp màng phổi không thể cọ xát với nhau một cách trơn tru.

Viêm nói chung là do nhiễm trùng. Tình trạng này có thể gây đau dữ dội, đặc biệt là khi bạn hít vào. Cơn đau cũng có thể được cảm nhận khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc thực hiện một số cử động.

Bệnh này có thể lây truyền cho người khác nếu nguyên nhân là bệnh truyền nhiễm. Điều trị bệnh này thường tập trung vào điều trị nhiễm trùng hoặc các nguyên nhân gây viêm khác.

Tình trạng này phổ biến như thế nào?

Viêm màng phổi là một tình trạng khá phổ biến. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh vẫn tiếp tục giảm cùng với sự phát triển của thế giới y học, đặc biệt là sau khi việc điều trị bằng kháng sinh được phát hiện.

Bệnh này thường gặp ở bệnh nhân cao tuổi, đặc biệt là những người từ 65 tuổi trở lên. Tỷ lệ mắc bệnh này không cho thấy sự khác biệt đáng kể ở những bệnh nhân có giới tính nam và nữ.

Căn bệnh này có cơ hội chữa khỏi rất lớn và có thể khắc phục được bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ hiện có. Để tìm hiểu thêm thông tin về căn bệnh này, bạn có thể trao đổi với bác sĩ.

Dấu hiệu và triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm màng phổi là gì?

Triệu chứng chính của bệnh viêm màng phổi là đau nhói, như dao đâm và đau dai dẳng ở ngực. Có thể cảm thấy đau ở một hoặc cả hai phần của ngực, vai và lưng.

Khi bạn hít vào, cơn đau thường trở nên tồi tệ hơn. Mặc dù phổi không có dây thần kinh đau, nhưng màng phổi chứa nhiều đầu dây thần kinh.

Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp phải triệu chứng khó thở nếu tình trạng này liên quan đến sự tích tụ chất lỏng trong màng phổi (tràn dịch màng phổi).

Trích dẫn từ Mayo Clinic, đây là những dấu hiệu và triệu chứng phổ biến nhất:

  • Khó thở trở nên tồi tệ hơn khi bạn thở, ho hoặc hắt hơi
  • Khó thở hoặc thở gấp
  • Ho - chỉ trong một số trường hợp
  • Sốt - chỉ trong một số trường hợp
  • Ngực căng và mềm
  • Cơn đau thường ở phía trước hoặc phía sau của khoang, đôi khi bạn có thể bị đau lưng hoặc vai.

Một số triệu chứng hoặc dấu hiệu khác có thể không được liệt kê ở trên. Nếu bạn cảm thấy lo lắng về những triệu chứng này, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ ngay lập tức.

Khi nào cần đến bác sĩ

Gọi cho bác sĩ của bạn nếu bạn gặp:

  • Ho, ớn lạnh và sốt cao có đờm màu vàng hoặc xanh lá cây. Có khả năng là bạn bị viêm phổi.
  • Sưng cánh tay hoặc chân. Bạn có thể bị thuyên tắc phổi và huyết khối tĩnh mạch sâu.

Cơ thể của mỗi người mắc phải có các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau. Để có phương pháp điều trị phù hợp nhất và tùy theo tình trạng sức khỏe của bạn, hãy kiểm tra bất kỳ triệu chứng nào bạn cảm thấy tại bác sĩ hoặc trung tâm dịch vụ y tế gần nhất.

Nguyên nhân

Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm màng phổi?

Có hai lớp màng ngăn cách phổi của bạn và các bức tường của khoang ngực. Màng lót phổi được gọi là màng phổi sâu, trong khi màng ở thành ngực là màng phổi đỉnh.

Giữa màng phổi sâu và màng phổi đỉnh, có một lượng nhỏ chất lỏng hoạt động như một chất bôi trơn. Khi bạn thở và phổi của bạn co lại, hai lớp màng phổi cọ xát với nhau một cách bình thường với sự hiện diện của chất bôi trơn này.

Tuy nhiên, nếu lớp màng phổi bị kích ứng và viêm, sự cọ sát giữa hai lớp có thể gây đau, nhất là khi thở.

Tình trạng viêm có thể do nhiễm trùng màng phổi, thuốc hoặc điều kiện y tế. Một số tình trạng hoặc bệnh thường gây ra viêm màng phổi là:

  • Nhiễm vi rút, chẳng hạn như cúm (cúm)
  • Nhiễm trùng do vi khuẩn, ví dụ như viêm phổi và bệnh lao
  • Nhiễm trùng nấm men
  • Các bệnh tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp và lupus
  • Một số loại thuốc
  • Ung thư phổi gần bề mặt màng phổi

Hút thuốc lá không ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng viêm màng phổi. Tuy nhiên, những người mắc bệnh này nên tránh hút thuốc. Điều này là do hút thuốc lá thường gây ho, do đó cơn đau trở nên tồi tệ hơn.

Tránh và ngừng hút thuốc không chỉ bảo vệ bạn khỏi bệnh này mà còn có thể giúp duy trì sức khỏe tổng thể của phổi.

Các yếu tố rủi ro

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm màng phổi?

Viêm màng phổi là một bệnh viêm nhiễm có thể xảy ra ở hầu hết mọi người, không phân biệt tuổi tác và nhóm chủng tộc. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh này của một người.

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm màng phổi, bao gồm:

1. Tuổi

Tỷ lệ mắc bệnh này phổ biến hơn ở những người từ 65 tuổi trở lên. Nguy cơ mắc bệnh này tăng lên theo tuổi tác.

2. Đã từng bị chấn thương hoặc chấn thương ở ngực

Nếu bạn bị tai nạn dẫn đến chấn thương hoặc chấn thương ở ngực, nguy cơ mắc tình trạng này cao hơn nhiều.

Ngoài ra, các thủ thuật ngoại khoa hay phẫu thuật ở ngực như mổ tim cũng tiềm ẩn nguy cơ gây chấn thương cho lồng ngực, từ đó nguy cơ mắc phải căn bệnh này cũng tăng cao.

3. Bị các vấn đề về hô hấp và phổi

Nếu bạn có các vấn đề hoặc bệnh liên quan đến phổi, chẳng hạn như thuyên tắc phổi, viêm phế quản, hoặc ung thư phổi, thì khả năng bạn bị viêm màng phổi càng lớn.

4. Mắc các bệnh khác

Một số loại bệnh, chẳng hạn như ung thư hạch bạch huyết, viêm khớp dạng thấp, u trung biểu mô hoặc bệnh tim, có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm màng phổi.

Các biến chứng

Các biến chứng sức khỏe có thể xảy ra do viêm màng phổi là gì?

Viêm màng phổi là bệnh có thể chữa khỏi. Tuy nhiên, rất có thể bệnh sẽ xảy ra biến chứng nếu bệnh không được điều trị kịp thời.

1. Tràn dịch màng phổi

Sự tích tụ của chất lỏng trong khoang màng phổi có khả năng gây nhiễm trùng. Ngoài ra, chất lỏng có thể đẩy vào phổi, do đó có thể làm rối loạn nhịp thở của người bệnh.

2. Tràn khí màng phổi

Nếu viêm màng phổi liên quan đến chấn thương hoặc chấn thương trong khoang ngực, có thể điều này có thể khiến phổi bị xê dịch và không khí có thể vào màng phổi. Tình trạng này được gọi là tràn khí màng phổi.

3. Hemothorax

Chấn thương vào khoang ngực có thể gây đau và tích tụ máu trong khoang màng phổi. Nếu máu tích tụ quá nhiều ở khu vực đó, bệnh nhân có thể bị sốc do mất nhiều máu.

Hemothorax cũng có khả năng gây ra tình trạng thiếu oxy hoặc thiếu oxy trong các tế bào của cơ thể.

Chẩn đoán & điều trị

Thông tin được mô tả không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn.

Làm thế nào để chẩn đoán tình trạng này?

Trọng tâm chính trong chẩn đoán viêm màng phổi là xác định vị trí và nguyên nhân gây viêm và sưng. Trước hết, bác sĩ sẽ khám sức khỏe và hỏi về tiền sử bệnh của bạn.

Sau đó, để chẩn đoán chính xác hơn, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn trải qua một hoặc nhiều xét nghiệm sau:

1. Chụp X-quang ngực

Chụp X-quang phổi có thể giúp bác sĩ phát hiện tình trạng viêm trong phổi của bạn. Loại tia X được thực hiện là decubitus, là loại tia X được thực hiện khi bạn nằm nghiêng.

Với tư thế này, dịch tích tụ trong màng phổi của bạn có thể được nhìn thấy rõ ràng hơn.

2. Xét nghiệm máu

Thông qua xét nghiệm máu, bạn có thể biết được liệu có bị nhiễm trùng hay không và nguyên nhân gây ra nó.

Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng có thể phát hiện bất kỳ bất thường hoặc vấn đề nào với hệ thống miễn dịch của bạn.

3. Chọc dò

Trong thủ thuật chọc dò lồng ngực, bác sĩ sẽ đưa một cây kim vào một phần ngực của bạn. Sau đó, bác sĩ sẽ hút dịch trong phổi qua kim tiêm. Chất lỏng sẽ được kiểm tra trong phòng thí nghiệm xem có bị nhiễm trùng hay không.

Tuy nhiên, xét nghiệm này khá rủi ro nên hiếm khi được thực hiện trong hầu hết các trường hợp viêm màng phổi.

4. Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT)

Đôi khi, bác sĩ cũng sẽ yêu cầu bạn chụp CT để tìm ra cấu trúc của các cơ quan nội tạng trong lồng ngực.

Chụp CT có thể tạo ra hình ảnh rõ ràng và chi tiết hơn, vì vậy bác sĩ có thể nhìn thấy ngay cả những mô mỏng manh nhất bên trong ngực của bạn.

5. Siêu âm (USG)

Xét nghiệm siêu âm sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh bên trong khoang ngực của bạn. Thông qua xét nghiệm này, bác sĩ có thể phát hiện ra chất lỏng tích tụ hoặc viêm nhiễm.

6. Sinh thiết

Sinh thiết màng phổi rất hữu ích để xác định nguyên nhân của viêm màng phổi. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ đưa một cây kim nhỏ vào ngực của bạn. Sau đó, một mẫu mô nhỏ từ màng phổi của bạn sẽ được lấy bằng kim.

Sau đó, mô sẽ được kiểm tra trong phòng thí nghiệm để kiểm tra nhiễm trùng, ung thư hoặc bệnh lao (TB).

7. Nội soi lồng ngực

Trong quá trình nội soi lồng ngực đang diễn ra, bác sĩ sẽ đưa một ống có camera qua một vết rạch trên ngực của bạn. Máy ảnh nhằm mục đích tìm ra vùng ngực bị nhiễm trùng.

Làm thế nào để điều trị bệnh viêm màng phổi?

Điều trị cho bệnh nhân viêm màng phổi tập trung vào nguyên nhân chính. Nếu nguyên nhân chính là do nhiễm trùng do vi khuẩn, chẳng hạn như viêm phổi hoặc lao, thuốc kháng sinh sẽ được dùng để chống lại sự nhiễm trùng do vi khuẩn.

Nếu nguyên nhân là do nhiễm virus, tình trạng viêm sẽ tự biến mất. Khó thở liên quan đến viêm có thể được điều trị bằng thuốc giảm đau, chẳng hạn như thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Ibuprofen cũng thường được sử dụng để điều trị cơn đau.

Nếu NSAID không hiệu quả hoặc không phù hợp, bạn có thể được sử dụng các loại thuốc giảm đau khác, chẳng hạn như paracetamol hoặc codeine.

Nằm nghiêng về phía ngực bị đau có thể giúp giảm cơn đau.

Kết quả điều trị phụ thuộc vào mức độ bệnh. Khi tình trạng gây viêm được chẩn đoán và điều trị nhanh chóng, việc hồi phục hoàn toàn là điều thường thấy.

Các biện pháp khắc phục tại nhà

Một số thay đổi lối sống hoặc biện pháp khắc phục tại nhà có thể điều trị bệnh viêm màng phổi là gì?

Lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà dưới đây có thể giúp điều trị bệnh viêm màng phổi:

  • Uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Dùng thuốc như ibuprofen (Advil, Motrin IB, v.v.) nếu cần để giảm đau và viêm.
  • Nghỉ ngơi nhiều. Tìm vị trí bạn cảm thấy thoải mái nhất và cố gắng giữ nguyên tư thế đó. Ngay cả khi bạn bắt đầu tiến bộ, đừng cố gắng làm việc quá sức.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để hiểu rõ hơn về giải pháp tốt nhất cho bạn.

Viêm màng phổi: triệu chứng, nguyên nhân, biến chứng, cách điều trị
Thời kỳ mãn kinh

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button