Mục lục:
- Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ 0-6 tháng tuổi
- Tỷ lệ đủ dinh dưỡng hàng ngày (RDA) cho trẻ 0-6 tháng tuổi
- Hướng dẫn chế độ ăn cho trẻ 0-6 tháng tuổi
- 1. Carbohydrate
- 2. Chất đạm
- 3. Chất béo
- 4. Vitamin
- 5. Khoáng sản
- Cách cho trẻ bú sữa mẹ
- Cách bảo quản sữa mẹ đã vắt ra
- Cách pha loãng và làm ấm sữa mẹ đã vắt ra
- Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ từ 7-11 tháng tuổi
- Tỷ lệ đủ dinh dưỡng hàng ngày (RDA) của trẻ từ 7-11 tháng tuổi
- Hướng dẫn chế độ ăn cho trẻ 7-11 tháng tuổi
- Thành phần của chất rắn
- Điều khoản về chất rắn rắn tốt
- Lý thuyết 4 góc phần tư
- Những loại thực phẩm nào có thể góp phần tạo nên sự cân bằng dinh dưỡng cho trẻ?
Giai đoạn đầu đời có thể nói là giai đoạn quan trọng mà sự tăng trưởng của trẻ phát triển rất nhanh. Đó là lý do tại sao, chế độ dinh dưỡng của trẻ phải được xem xét và thực hiện đúng cách, bao gồm các quy tắc cho ăn không nên cẩu thả. Vậy, đâu là cách phù hợp để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho bé hàng ngày?
Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ 0-6 tháng tuổi
Sữa mẹ (ASI) là thức ăn chính để cung cấp dinh dưỡng cho trẻ trong sáu tháng đầu hay còn gọi là bú mẹ hoàn toàn.
Nhưng thật tuyệt vời, nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho trẻ có thể được đáp ứng đúng cách dù chỉ từ sữa mẹ. Vì vậy, càng nhiều càng tốt, hãy đảm bảo trẻ được bú sữa mẹ hoàn toàn trong sáu tháng mà không có bất kỳ thức ăn và đồ uống nào khác.
Có hai loại kết cấu sữa mà mẹ nên biết, đó là sữa sau và sữa ngoại cho biết hàm lượng chất béo trong sữa.
Hindmilk là sữa có kết cấu đặc, thường chảy ra vào cuối cữ bú. Số lượng càng nhiều sữa sau sữa, hàm lượng chất béo trong sữa mẹ càng nhiều.
Trong khi sữa ngoại là sữa tiết ra khi bắt đầu trẻ bú mẹ. Foremilk có trong sữa mẹ cho thấy hàm lượng chất béo thấp.
Sữa mẹ đã được “thiết kế” để trở thành thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh dưới sáu tháng tuổi.
Chỉ bằng cách bú mẹ đơn thuần, nhu cầu dinh dưỡng của trẻ trước sáu tuổi không thực sự được đáp ứng đầy đủ.
Tỷ lệ đủ dinh dưỡng hàng ngày (RDA) cho trẻ 0-6 tháng tuổi
Các chất dinh dưỡng vĩ mô hàng ngày của em bé cần:
- Năng lượng: 550 kCal
- Chất đạm: 12 gram (gr)
- Chất béo: 34 gr
- Carbs: 58 gr
Nhu cầu vi chất dinh dưỡng hàng ngày của bé:
Vitamin
- Vitamin A: 375 microgam (mcg)
- Vitamin D: 5 mcg
- Vitamin E: 4 miligam (mg)
- Vitamin K: 5 mcg
Khoáng sản
- Canxi: 200 mg
- Phốt pho: 100 mg
- Magiê: 30 mg
- Natri: 120 mg
- Kali: 500 mg
Hướng dẫn chế độ ăn cho trẻ 0-6 tháng tuổi
Thức ăn và thức uống tốt để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ 0-6 tháng tuổi là sữa mẹ.
Có nhiều lợi ích khác nhau của việc cho con bú sữa mẹ cũng có thể thu được cho bà mẹ và con của họ. Đầu tiên, sữa mẹ thường được cơ thể trẻ dễ hấp thu và tiêu hóa hơn các loại thức ăn và đồ uống khác.
Thứ hai, sữa mẹ có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh khác nhau cũng như giảm tỷ lệ tử vong do các bệnh này.
Trên thực tế, việc nuôi con bằng sữa mẹ tối ưu có thể đẩy nhanh quá trình hồi phục khi trẻ bị ốm. Tin tốt là lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ có thể củng cố mối liên hệ tình cảm giữa mẹ và con thông qua các tương tác tâm lý.
Ngoài ra, sữa non hoặc sữa mẹ có màu vàng trong, sữa mẹ được tiết ra lần đầu tiên rất giàu chất dinh dưỡng.
Hàm lượng sữa non đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh bao gồm vitamin A, kháng thể, tế bào bạch cầu. Hơn nữa, sữa mẹ sẽ chuyển sang dạng lỏng sữa mẹ thật có màu trắng sữa.
Sau đây là những thành phần quan trọng của sữa mẹ đối với trẻ sơ sinh:
1. Carbohydrate
Carbohydrate trong sữa mẹ là đường lactose. Lactose là một loại carbohydrate trong sữa mẹ có thể đóng góp khoảng 42% tổng năng lượng.
2. Chất đạm
Sữa mẹ có hai loại protein. Hai loại protein có trong sữa mẹ, cụ thể là váng sữa nhiều nhất là 60 phần trăm và casein nhiều nhất là 40 phần trăm.
3. Chất béo
Sữa mẹ chứa các axit béo thiết yếu, cụ thể là axit linoleic và axit alpha-linolenic. Cả hai đều là nền tảng cho hợp chất AA (axit arachidonic) và DHA (axit docosahexaenoic).
Lượng chất béo sẽ đóng góp khoảng 40-50 phần trăm nhu cầu năng lượng dinh dưỡng hàng ngày cho trẻ sơ sinh.
4. Vitamin
Các vitamin có trong sữa mẹ có thể đáp ứng tất cả các nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của trẻ. Hàm lượng vitamin trong sữa mẹ bao gồm các vitamin tan trong chất béo như A, D, E, K và các vitamin tan trong nước như B và C.
5. Khoáng sản
Sữa mẹ cũng rất giàu chất dinh dưỡng khoáng khác nhau cho trẻ sơ sinh. Các khoáng chất khác nhau có trong sữa mẹ bao gồm sắt, kẽm, canxi, đồng, mangan, flo, crom, selen và những chất khác.
Cách cho trẻ bú sữa mẹ
Thông thường, trẻ bú mẹ bằng cách bú trực tiếp vào vú mẹ cứ sau 2 - 3 giờ ở trẻ sơ sinh.
Tần suất cho bú sẽ thay đổi khi bé lớn hơn. Nhưng thật không may, không phải lúc nào mẹ và bé cũng có thể làm được điều này.
Trong một số trường hợp, phương pháp cho con bú không trực tiếp qua vú nên sữa phải được vắt ra và bảo quản một cách hợp lý.
Phương pháp này thường được thực hiện bởi các bà mẹ đang cho con bú. Các bà mẹ đang cho con bú có nguồn sữa phải cắt bỏ nhưng trẻ không muốn bú cũng có thể bơm bằng máy hút sữa bằng điện hoặc bằng tay.
Do đó, bà mẹ cho con bú sẽ hút sữa của mình để cho con bú khi con đói. Điều quan trọng cần lưu ý là không nên bảo quản sữa mẹ đã vắt ra một cách bất cẩn.
Cách bảo quản sữa mẹ đã vắt ra
Dưới đây là hướng dẫn về cách bảo quản sữa mẹ đã vắt ra:
- Sữa đã được vắt ra được cho vào hộp đựng vô trùng (bình hoặc túi đựng sữa mẹ), sau đó dán nhãn ghi ngày giờ vắt sữa.
- Sữa được bảo quản bên trong tủ đông hoặc tủ lạnh, nhưng không được đặt trong cửa tủ lạnh.
- Các quy tắc về nhiệt độ bảo quản của sữa mẹ như sau:
- Sữa tươi có thể tồn tại bên trong tủ đông nhiệt độ từ -17 độ C trở xuống trong thời gian từ 6 tháng trở lên.
- Sữa tươi có thể tồn tại bên trong tủ đông và tủ lạnh có nhiệt độ trung bình -10 độ C ở các thời điểm khác nhau. Sữa mẹ tươi sẽ để được 3-4 tháng khi ở trong tủ đông và tủ lạnh hai cửa và có thể kéo dài đến 2 tuần trong tủ đông và tủ lạnh một cửa.
- Sữa tươi có thể để trong ngăn mát hoặc tủ lạnh ở nhiệt độ trung bình từ 5 - 10 độ C trong 5 - 8 ngày.
- Sữa tươi có thể tồn tại ở nhiệt độ phòng (không có tủ đông hoặc tủ lạnh) ở 27-28 độ C trong 10 giờ.
- Sữa mẹ đông lạnh chảy ra từ tủ đông không thể được đóng băng lại. Trong khi đó, sữa mẹ đông lạnh nếu lấy ra khỏi tủ lạnh thì có thể trữ đông lại trong 24 giờ và ở nhiệt độ phòng trong 1 giờ.
- Kiểm tra nhiệt độ tủ đông và tủ lạnh 3 lần một ngày.
- Đảm bảo rằng sữa mẹ đã được bảo quản vẫn còn lạnh trong suốt chuyến đi khi được vắt trên một quãng đường dài, ví dụ như từ nhà đến văn phòng hoặc ngược lại.
Cách pha loãng và làm ấm sữa mẹ đã vắt ra
Dưới đây là cách pha loãng và làm ấm sữa mẹ đã vắt ra:
- Chọn sữa từ sữa được bảo quản sớm nhất trước.
- Tránh pha loãng sữa mẹ đã vắt ra ở nhiệt độ phòng.
- Bạn có thể chuyển sữa mẹ đã vắt ra đông lạnh trong tủ lạnh (24 giờ), đặt vào bát nước ấm hoặc làm ẩm hộp đựng sữa đã vắt bằng nước lạnh, sau đó là nước ấm.
- Tránh rã đông sữa mẹ đông lạnh trong lò vi sóng hoặc trong nước quá nóng vì điều này có thể làm hỏng thành phần dinh dưỡng.
- Đánh tan sữa mẹ còn ấm để sữa béo ngậy. sữa tay và sữa ngoại hòa trộn tốt.
- Tránh làm đông lại sữa mẹ đã rã đông.
Thông báo từ Sức khỏe Trẻ em Stanford, bạn nên tránh làm đông lại sữa mẹ đã rã đông trước đó.
Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ từ 7-11 tháng tuổi
Bước vào độ tuổi của trẻ từ sáu tháng trở lên hoặc đến hai tuổi, sữa mẹ vẫn có thể được cung cấp để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cân bằng hàng ngày của trẻ.
Tuy nhiên, việc cho trẻ bú mẹ cũng nên ăn kèm với thức ăn đặc. Nguyên nhân là do khi trẻ 6 tháng tuổi, sữa mẹ không còn đáp ứng được đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng cân đối của trẻ.
Vì vậy, cần có sự hỗ trợ từ các loại thực phẩm và đồ uống khác để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng chất bột đường, chất béo, chất đạm, chất xơ, chất khoáng và vitamin cho bé.
Trong một số điều kiện, nếu không thể cho trẻ bú mẹ, bạn có thể thay thế bằng cách cho trẻ uống sữa công thức để giúp đáp ứng dinh dưỡng cân bằng cho trẻ.
Tỷ lệ đủ dinh dưỡng hàng ngày (RDA) của trẻ từ 7-11 tháng tuổi
Các chất dinh dưỡng vĩ mô hàng ngày của em bé cần:
- Năng lượng: 725 kCal
- Chất đạm: 18 gr
- Chất béo 36 gr
- Carbohydrate 82 gr
- Chất xơ: 10 gr
- Nước: 800 mililit (ml)
Nhu cầu vi chất dinh dưỡng hàng ngày của bé:
Vitamin
- Vitamin A: 400 microgam (mcg)
- Vitamin D: 5 mcg
- Vitamin E: 5 miligam (mg)
- Vitamin K: 10 mcg
Khoáng sản
- Canxi: 250 mg
- Phốt pho: 250 mg
- Magiê: 55 mg
- Natri: 200 mg
- Kali: 700 mg
- Sắt: 7 mg
Hướng dẫn chế độ ăn cho trẻ 7-11 tháng tuổi
Ở độ tuổi ngày càng cao, nhu cầu về các chất dinh dưỡng khác nhau của bé chắc chắn ngày càng tăng. Điều này là do sữa mẹ chỉ đáp ứng được khoảng 65 - 80% tổng nhu cầu năng lượng và hàm lượng vi chất dinh dưỡng rất ít.
Đó là lý do tại sao, chỉ cho con bú sữa mẹ là không thể đáp ứng tất cả các nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của trẻ.
Để bổ sung các nhu cầu dinh dưỡng này, nên cho bé làm quen với thức ăn bổ sung (thức ăn bổ sung) từ khi trẻ được 6 tháng tuổi.
Quá trình giới thiệu và cung cấp thức ăn bổ sung để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ cũng phải được thực hiện theo từng giai đoạn.
Lúc đầu, bạn có thể cho trẻ ăn thức ăn ở dạng nghiền hoặc nhão trước, ví dụ như ở dạng cháo.
Tại đây, bé sẽ học cách nhận biết mùi vị và kết cấu của món ăn mà bé vừa thử. Sau đó, sau khi đã quen, bạn có thể thử cho thức ăn ở dạng hơi đặc chẳng hạn như sủi cảo.
Tuy nhiên, hãy đảm bảo kết cấu vẫn mềm để bé dễ cắn và nhai.
Về thời gian cho ăn bổ sung đáp ứng đủ dinh dưỡng hàng ngày của bé, có thể điều chỉnh theo lịch ăn dặm của bé 3 lần / ngày.
Trên thực tế, việc cho trẻ ăn bổ sung để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ có thể phụ thuộc nhiều hơn vào khẩu phần ăn.
Đồng thời đảm bảo thành phần thức ăn bổ sung bao gồm nhiều loại thực phẩm lành mạnh để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của trẻ.
Mục đích là các bé không bị thiếu một số chất dinh dưỡng và sự tăng trưởng và phát triển tối ưu của cơ thể.
Thành phần của chất rắn
Căn cứ vào Hướng dẫn Dinh dưỡng Cân bằng của Bộ Y tế Indonesia, thành phần nguyên liệu thức ăn cho thức ăn bổ sung được chia thành hai nhóm, bao gồm:
- Thức ăn rắn bổ sung hoàn chỉnh, bao gồm thức ăn chính, món ăn phụ động vật, món ăn phụ từ rau, rau và trái cây.
- Thức ăn bổ sung đơn giản, bao gồm lương thực chính, các món ăn phụ từ động vật hoặc thực vật và rau hoặc trái cây.
Trong khi đó, tiêu chí để thực phẩm bổ sung tốt đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ sơ sinh là:
- Chứa nhiều năng lượng, protein và các vi chất dinh dưỡng như sắt, kẽm, canxi, vitamin A, vitamin C và folate.
- Nó không chứa gia vị sắc nét, và sử dụng vừa đủ đường, muối, hương liệu, chất tạo màu hoặc chất bảo quản.
- Dễ ăn và được trẻ em thích.
Điều khoản về chất rắn rắn tốt
Theo WHO, một số yêu cầu đối với thực phẩm bổ sung tốt bao gồm:
- Được đưa ra đúng thời điểm, khi chỉ cho con bú sữa mẹ là không thể đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng của trẻ.
- An toàn, nghĩa là thức ăn bổ sung phải được bảo quản và đưa cho trẻ bằng tay hoặc dụng cụ ăn uống sạch sẽ.
- Giàu chất dinh dưỡng, cụ thể là thức ăn bổ sung, có khả năng đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng vĩ mô và vi chất cho bé.
- Kết cấu phù hợp với độ tuổi và khả năng ăn uống của trẻ.
Lý thuyết 4 góc phần tư
Một trong những yêu cầu để có thức ăn bổ sung tốt là nó phải giàu chất dinh dưỡng. Vì vậy, bạn nên đảm bảo rằng MP-ASI mà bạn cung cấp cho đứa con nhỏ của mình chứa 4 điều sau:
- Carbohydrate, ví dụ như gạo, khoai tây, mì, bánh mì và bún
- Chất đạm, đặc biệt là nguồn động vật. Ví dụ thịt, gà, cá và trứng
- Rau hoặc trái cây cho trẻ sơ sinh
- Chất béo đến từ dầu, nước cốt dừa, bơ thực vật, v.v.
Ở giai đoạn 7-12 tháng tuổi, việc cung cấp chất béo là rất quan trọng để góp phần tạo ra các axit béo thiết yếu và hỗ trợ hấp thu các vitamin tan trong chất béo là lượng dinh dưỡng cho trẻ.
Mặt khác, chất béo còn có nhiệm vụ làm tăng hàm lượng năng lượng trong thức ăn cũng như tăng cường chức năng giác quan của bé.
Bạn có thể cung cấp cho trẻ lượng chất béo bổ sung dinh dưỡng bằng cách sử dụng dầu thực vật trong thức ăn của chúng, chẳng hạn như chế biến thức ăn đặc cho trẻ áp chảo trong dầu.
Không ngoại lệ cung cấp sắt, một chất không kém phần quan trọng đối với lượng dinh dưỡng và sự tăng trưởng và phát triển của trẻ sơ sinh. Lý do là, sắt có khả năng hỗ trợ quá trình hình thành não bộ, bao gồm cả cấu trúc và chức năng của nó.
Nếu dinh dưỡng cung cấp sắt cho trẻ sơ sinh không đủ có thể gây rối loạn cấu trúc và chức năng của não.
Những loại thực phẩm nào có thể góp phần tạo nên sự cân bằng dinh dưỡng cho trẻ?
Câu hỏi tiếp theo có thể là bạn nên cung cấp thực đơn đơn hay hỗn hợp cho bữa ăn dặm đầu tiên của bé?
Như hình minh họa, thực đơn MPASI đơn là thực đơn chỉ bao gồm một loại thực phẩm, ví dụ chỉ cháo được cho nhiều lần liên tiếp.
Mặt khác, thực đơn hỗn hợp kết hợp nhiều nguồn thực phẩm khác nhau trong thức ăn bổ sung cho trẻ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày.
Để nỗ lực cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng hàng ngày cho em bé, tốt hơn hết là bạn nên cung cấp nhiều nguồn thực phẩm khác nhau cho thực đơn MPASI của con mình.
Điều này là do một loại thực phẩm thường không đủ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của trẻ. Bằng cách ăn nhiều loại thức ăn khác nhau, nhu cầu dinh dưỡng của em bé được đáp ứng dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Theo khuyến cáo của Bộ Y tế Indonesia thông qua Hướng dẫn Dinh dưỡng Cân bằng, thức ăn bổ sung cho trẻ sơ sinh cần đáp ứng nhu cầu về chất bột đường, chất đạm, chất béo cũng như vitamin và khoáng chất.
Mặt khác, sự phát triển ăn uống của trẻ ở độ tuổi này thường có thể thích nghi với mọi loại cấu trúc thức ăn, nhưng trẻ vẫn chưa thể nhai một cách nhuần nhuyễn.
Ngoài ra, mẹ đừng quên cho bé ăn dặm hoặc ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính.
Cần phải hiểu rõ rằng chế độ ăn uống và lựa chọn thực phẩm ở độ tuổi này sẽ ảnh hưởng đến sự thèm ăn của con bạn cho đến khi chúng trưởng thành.
Vì vậy, để thói quen khó ăn, kén ăn của trẻ không tiếp diễn, bạn phải cho bé ăn đa dạng ngay từ khi còn nhỏ.
Điều này nhằm mục đích ngăn ngừa khả năng em bé gặp các vấn đề về dinh dưỡng, cho dù đó là suy dinh dưỡng hay thừa dinh dưỡng.
Vì vậy, bây giờ bạn không cần phải phân vân về việc làm thế nào để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho trẻ sơ sinh từ 0-11 tháng tuổi.
Bạn cũng không nên quá tin vào những lầm tưởng về đồ ăn dặm cho trẻ nhỏ mà chưa chắc đã đúng.
x