Thuốc-Z

Metamizole: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Mục lục:

Anonim

Chức năng & Cách sử dụng

Metamizole được sử dụng để làm gì?

Metamizole là một loại thuốc thường được sử dụng để giảm đau, hạ sốt, giảm viêm cho cơ thể. Thuốc này có tên khác là methamphycone và dipyrone.

Thuốc này thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid hoặc NSAID. Cách thức hoạt động của nó là ức chế phản ứng viêm trong cơ thể, do đó nhiệt độ cơ thể giảm và giảm đau.

Thông thường, thuốc này được dùng để điều trị đau do khối u, đau sau phẫu thuật hoặc các cơn đau nghiêm trọng khác.

Metamizole không được sử dụng để điều trị các cơn đau nhẹ (đau răng, nhức đầu, đau bụng kinh).

Các quy tắc sử dụng thuốc metamizole là gì?

Dùng metamizole hoặc methampyrone phải tuân theo các quy tắc dùng thuốc trong tài liệu hướng dẫn bệnh nhân hoặc hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm:

  • Uống thuốc này sau bữa ăn. Nuốt thuốc trực tiếp với sự trợ giúp của nước lã.
  • Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc vì có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc.
  • Uống thuốc này vào cùng một thời điểm mỗi ngày để thuốc có thể hoạt động hiệu quả hơn.
  • Không sử dụng thuốc này nhiều hơn liều khuyến cáo, ít hơn hoặc lâu hơn liều lượng khuyến cáo.
  • Nếu tình trạng của bạn trở nên tồi tệ hơn hoặc không có gì thay đổi, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ ngay lập tức.

Làm thế nào để lưu trữ loại thuốc này?

Dưới đây là một số cách bảo quản thuốc metamizole hoặc methampyrone:

  • Bảo quản thuốc này ở nhiệt độ phòng. Không ở nơi quá lạnh hoặc quá nóng.
  • Giữ thuốc này tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng trực tiếp.
  • Giữ thuốc này ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi.
  • Không bảo quản thuốc này trong phòng tắm hoặc những nơi ẩm ướt khác.
  • Cũng không bảo quản thuốc này cho đến khi nó đông lại trong tủ đá.
  • Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau.
  • Luôn chú ý đến các quy tắc bảo quản thuốc được ghi trên bao bì.

Nếu bạn không còn sử dụng thuốc này hoặc nếu thuốc đã hết hạn sử dụng, hãy loại bỏ thuốc này ngay lập tức theo quy trình xử lý thuốc.

Một trong số đó, không trộn thuốc này với rác thải sinh hoạt. Cũng không vứt thuốc này vào cống rãnh như nhà vệ sinh.

Hỏi dược sĩ hoặc nhân viên của cơ quan xử lý chất thải địa phương về cách xử lý thuốc đúng cách và an toàn vì sức khỏe môi trường.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Nói chuyện với dược sĩ của bạn về cách vứt bỏ thuốc của bạn một cách an toàn.

Liều lượng

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho đơn thuốc của bác sĩ. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc metamizole cho người lớn như thế nào?

Dựa theo Cơ quan Y tế Châu Âu , đây là liều metamizole hoặc methampyrone được khuyến nghị cho người lớn:

Máy tính bảng

Người lớn và từ 15 tuổi trở lên: 500 - 1.000 mg x 4 lần / ngày, mỗi lần cách nhau 6 - 8 giờ.

Liều tối đa hàng ngày cho viên nén metamizole là 4.000 mg (4 mg).

Tiêm (tiêm)

Người lớn và từ 15 tuổi trở lên: 500 - 1000 mg x 4 lần / ngày, mỗi lần cách nhau 6 - 8 giờ.

Liều tối đa hàng ngày của metamizole ở dạng tiêm là 4.000 - 5.000 mg (4-5 mg).

Liều dùng thuốc metamizole cho trẻ em như thế nào?

Người ta không biết mức độ an toàn và hiệu quả của thuốc này đối với trẻ em. Việc sử dụng thuốc metamizole cho trẻ em phải dưới sự giám sát của bác sĩ.

Thuốc này có sẵn ở những liều lượng và chế phẩm nào?

Metamizole có sẵn ở các liều lượng và hình thức sau:

Máy tính bảng

Metamizole natri dạng viên nén có sẵn với kích thước 250 hoặc 500 mg. Viên nén được đóng gói dưới dạng vỉ, dải và chai nhựa.

Tiêm (tiêm)

Metamizole natri dưới dạng thuốc tiêm có sẵn với kích thước 2 mL (hàm lượng 500 mg / mL).

Đề phòng & Cảnh báo

Trước khi sử dụng thuốc metamizole bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng metamizole, hãy chú ý những điều sau:

Một số loại thuốc và bệnh

Cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng, dù là thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng hay thuốc thảo dược. Điều này là do một số loại thuốc có thể tương tác với metamizole sodium.

Ngoài ra, cũng cần thông báo cho bác sĩ về các bệnh hoặc tình trạng sức khỏe khác mà bạn đang mắc phải. Có thể là thuốc này có thể gây ra các tương tác với một số bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.

Dị ứng

Cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử dị ứng với metamizole sodium hoặc các loại thuốc NSAID khác.

Thuốc này có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Không nên dùng metamizole hoặc methampyrone khi mang thai, đặc biệt là trong 12 tuần đầu và 12 tuần cuối vì nguy cơ gây tổn thương thai nhi.

Tránh cho con bú khi bạn đang sử dụng metamizole. Sau khi bạn ngừng sử dụng thuốc, hãy cho thuốc nghỉ ít nhất 2 ngày trước khi cho con bú trở lại.

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng metamizole ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro có thể xảy ra trước khi sử dụng metamizole.

Phản ứng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra của metamizole là gì?

Metamizole hoặc methampyrone có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

Khó tiêu

  • Buồn nôn
  • Bịt miệng
  • Bệnh tiêu chảy
  • Đau và khó chịu ở dạ dày

Rối loạn hệ thần kinh

  • Buồn ngủ
  • Lo lắng
  • Đau đầu
  • Say

Rối loạn thận

  • Có máu trong nước tiểu, thay đổi màu sắc nước tiểu

Phản ứng dị ứng

  • Phát ban da
  • Ngứa
  • Sưng lên
  • Hụt hơi
  • Mồ hôi lạnh và hơn thế nữa

Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ này. Có những tác dụng phụ không được liệt kê ở trên.

Nếu bạn có lo lắng riêng về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Tương tác thuốc

Thuốc metamizole có thể gây trở ngại cho những loại thuốc nào?

Metamizole hoặc methampyrone có thể tương tác với thuốc bạn đang dùng, điều này có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Để ngăn chặn các tương tác, tốt nhất bạn nên giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ:

  • penicillin
  • metformin
  • glimepiride
  • gliclazide
  • glipizide
  • warfarin
  • heparin
  • nadroparin
  • prednisone
  • methylprednisolone
  • dexamethasone

Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể ảnh hưởng đến thuốc metamizole không?

Một số loại thuốc, bao gồm metamizole, không nên được sử dụng khi đang ăn một số loại thực phẩm vì tương tác thuốc-thực phẩm có thể xảy ra.

Hút thuốc lá hoặc uống rượu với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác.

Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tránh ăn bưởi hoặc uống nước bưởi đỏ trong khi sử dụng thuốc trừ khi bác sĩ cho phép.

Bưởi và các loại thuốc từ bưởi có thể làm tăng nguy cơ tương tác. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ và dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Tình trạng sức khỏe nào có thể ảnh hưởng đến công dụng của thuốc này?

Metamizole có thể tương tác với tình trạng sức khỏe của bạn. Những tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe hoặc thay đổi cách hoạt động của thuốc.

Điều rất quan trọng là luôn cho bác sĩ và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết tất cả về tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn, đặc biệt là:

  • Hypotonia
  • Giảm thể tích máu
  • Mất nước
  • Loét dạ dày
  • Hen phế quản
  • Rối loạn thận
  • Nghiện rượu

Quá liều

Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp cấp cứu hoặc có dấu hiệu quá liều do tiêu thụ metamizole, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?

Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Hello Health Group không cung cấp dịch vụ tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Metamizole: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Thuốc-Z

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button