Mục lục:
- Thuốc giãn phế quản là gì?
- Các loại thuốc giãn phế quản dựa trên tác dụng của chúng
- 1. Thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh
- 2. Tác dụng giãn phế quản lâu dài
- Các loại thuốc giãn phế quản dựa trên các thành phần
- 1. Chất chủ vận beta-2
- 2. Thuốc kháng cholinergic
- 3. Methylxanthine
- Tác dụng phụ giãn phế quản
- 1. Tác dụng phụ của thuốc giãn phế quản chủ vận beta-2
- 2. Tác dụng phụ giãn phế quản kháng cholinergic
- 3. Tác dụng phụ giãn phế quản của Methylxanthine
- Những gì cần phải được xem xét trước khi sử dụng thuốc này?
Hen suyễn và COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính) tấn công sức khỏe của phổi. Cả hai đều khiến đường thở trong phổi bị thu hẹp, dẫn đến khó thở. Một trong những phương pháp điều trị khó thở được áp dụng là thuốc giãn phế quản. Nghe thêm về loại thuốc này trong bài đánh giá sau đây.
Thuốc giãn phế quản là gì?
Thuốc giãn phế quản là một loại thuốc giúp thở dễ dàng hơn bằng cách làm giãn đường thở và thư giãn các cơ trong phổi. Thuốc này thuộc nhóm thuốc không steroid.
Nếu bạn bị hen suyễn hoặc COPD, bác sĩ thường sẽ kê đơn thuốc giãn phế quản để giúp bạn thở dễ dàng hơn. Theo trang web của Đại học Virginia, cách thức hoạt động của thuốc giãn phế quản là làm giãn các cơ xung quanh đường dẫn khí đến phổi, từ đó mở rộng đường thở và ống phế quản.
Thuốc này thực sự không phải là phương pháp điều trị chính cho những bệnh nhân hen suyễn khó thở. Người hen suyễn thích sử dụng corticosteroid dạng hít để giảm viêm và ngăn ngừa các triệu chứng tái phát.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể sử dụng loại thuốc này để giữ cho đường thở không bị co thắt và tăng hiệu quả của corticosteroid được sử dụng.
Trong khi đó, để điều trị COPD, thuốc này có thể được sử dụng một mình. Việc bổ sung các loại thuốc corticosteroid thường chỉ được dùng cho những bệnh nhân có các triệu chứng nghiêm trọng hơn.
Các loại thuốc giãn phế quản dựa trên tác dụng của chúng
Căn cứ vào cách thức hoạt động, loại thuốc này được chia làm hai loại là tác dụng nhanh và tác dụng kéo dài. Để rõ ràng hơn, chúng ta hãy thảo luận từng cái một.
1. Thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh
Thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh là thuốc giãn phế quản có tác dụng nhanh hơn, nhưng chỉ kéo dài 4-5 giờ. Thông thường loại này được dùng để điều trị các triệu chứng khó thở xuất hiện đột ngột như thở khò khè, khó thở và đau tức ngực.
Khi các triệu chứng không xuất hiện, người bệnh có thể không cần dùng thuốc này. Một số ví dụ về thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh bao gồm:
- albuterol (ProAir HFA, Ventolin HFA, Proventil HFA)
- levalbuterol (Xopenex HFA)
- pirbuterol (Maxair)
2. Tác dụng giãn phế quản lâu dài
Loại này ngược lại với loại trước. Thuốc này hoạt động lâu hơn và kéo dài 12 giờ đến cả ngày.
Loại này thường được chỉ định sử dụng hàng ngày, không làm giảm các triệu chứng đột ngột. Một số thuốc giãn phế quản tác dụng chậm bao gồm:
- salmeterol (Serevent)
- formoterol (Perforomist)
- aclidinium (Tudorza)
- tiotropium (Spiriva)
- umeclidinium (Incruse)
Các loại thuốc giãn phế quản dựa trên các thành phần
Ngoài tác dụng của thuốc, thuốc giãn phế quản còn được phân loại dựa trên các thành phần thuốc, cụ thể là:
1. Chất chủ vận beta-2
Thuốc giãn phế quản chủ vận beta-2 bao gồm:
- salbutamol
- salmeterol
- formoterol
- vilanterol
Thuốc này có thể được sử dụng cho hiệu quả nhanh và lâu dài. Thông thường, nó được sử dụng bằng cách hít với một ống hít cầm tay nhỏ hoặc máy phun sương. Nó cũng có thể ở dạng viên nén nhỏ hoặc xi-rô.
Tuy nhiên, những người có một số điều kiện cần phải cẩn thận khi sử dụng thuốc này, đó là những người có các tình trạng:
- suy giáp
- bệnh tim
- huyết áp cao (tăng huyết áp)
- Bệnh tiểu đường
Các loại chất chủ vận beta được chấp thuận sử dụng bao gồm:
- Chất chủ vận beta diễn xuất ngắn : albuterol, xopenex, metaproterenol và terbutaline
- Chất chủ vận beta diễn xuất lâu dài : salmeterol, performanceomist, bambuterol và indacaterol
2. Thuốc kháng cholinergic
Những thuốc giãn phế quản này có thể bao gồm:
- ipratropium
- tiotropium
- aclidinium
- glycopyrronium
Thuốc này thuộc loại có tác dụng tức thì và lâu dài và chủ yếu được dùng cho người bị COPD. Mặc dù vậy, bệnh nhân hen suyễn cũng có thể sử dụng loại thuốc này.
Thuốc kháng cholinergic được sử dụng phổ biến nhất với ống hít. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng máy phun sương nếu các triệu chứng đủ nghiêm trọng để thuốc phát huy tác dụng tối ưu hơn.
Cách thức hoạt động của loại thuốc này là làm giãn đường thở bằng cách ngăn chặn các dây thần kinh cholinergic, là dây thần kinh giải phóng các chất hóa học để thắt chặt các cơ xung quanh các đoạn phổi.
Những người bị phì đại tuyến tiền liệt, rối loạn bàng quang và tăng nhãn áp cần phải thận trọng khi sử dụng thuốc này.
3. Methylxanthine
Loại thuốc giãn phế quản này có tác dụng làm giảm tắc nghẽn luồng không khí, giảm viêm và giảm co thắt phế quản.
Thuốc này được sử dụng như một biện pháp cuối cùng khi cả thuốc chủ vận bêta và thuốc kháng cholinergic đều không có tác dụng tối đa. Thật không may, loại thuốc này có tác dụng phụ lớn hơn các loại thuốc khác.
Thuốc này không thể được hít vào, nhưng được dùng ở dạng viên uống, trong thuốc đạn, hoặc tiêm vào tĩnh mạch. Thuốc methylxanthine được phép sử dụng bao gồm theophylline và aminophylline.
Các tác dụng phụ thường xảy ra hơn khi dùng metylxanthin qua đường tiêm. Các tác dụng phụ thường xảy ra là nhức đầu, mất ngủ, buồn nôn, tiêu chảy và ợ chua.
Tác dụng phụ giãn phế quản
Các tác dụng phụ của việc sử dụng thuốc này có thể khác nhau, tùy thuộc vào loại bạn đang sử dụng.
1. Tác dụng phụ của thuốc giãn phế quản chủ vận beta-2
Một số tác dụng phụ xảy ra sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản chủ vận beta-2 như salbutamol bao gồm:
- run rẩy, đặc biệt là ở tay
- dây thần kinh thắt lại
- đau đầu
- nhịp tim không đều
- chuột rút cơ bắp
Các tác dụng trên thường tự biến mất sau vài ngày hoặc vài tuần. Mặc dù rất hiếm, có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như hẹp đường thở cấp tính (co thắt phế quản nghịch lý).
Liều quá cao của chất chủ vận beta-2 cũng có khả năng gây ra các cơn đau tim và làm giảm nồng độ kali trong máu (hạ kali máu).
2. Tác dụng phụ giãn phế quản kháng cholinergic
Các tác dụng phụ chính của việc sử dụng thuốc kháng cholinergic như sau:
- khô miệng
- táo bón
- ho
- đau đầu
Một số hiệu ứng ít phổ biến hơn bao gồm:
- buồn nôn
- ợ nóng
- khó nuốt (khó nuốt)
- nhịp tim không đều
- viêm họng
- khó đi tiểu
3. Tác dụng phụ giãn phế quản của Methylxanthine
Sử dụng thuốc methylxanthine như theophylline có thể gây ra các tác dụng phụ sau:
- buồn nôn và ói mửa
- bệnh tiêu chảy
- nhịp tim không đều hoặc nhanh hơn
- đau đầu
- khó ngủ (mất ngủ)
Các tác dụng phụ trên dễ xảy ra hơn ở người lớn tuổi. Đó là do chức năng gan của người già suy giảm khiến khả năng đào thải thuốc của cơ thể kém đi. Thuốc đã tích tụ quá nhiều trong cơ thể sẽ làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Trước khi sử dụng thuốc giãn phế quản, hãy nhớ hỏi ý kiến bác sĩ trước. Đặc biệt nếu bạn có một số vấn đề y tế, đang mang thai hoặc đang cho con bú. Bác sĩ sẽ giúp bạn chọn loại thuốc phù hợp để điều trị các triệu chứng của bệnh hen suyễn hoặc COPD mà bạn mắc phải.
Những gì cần phải được xem xét trước khi sử dụng thuốc này?
Sau khi chọn đúng loại thuốc giãn phế quản, bước tiếp theo là kiểm tra ngày hết hạn ghi trên ống hoặc gói thuốc.
Bạn cũng phải bảo quản nó đúng cách. Không đặt thuốc này ở nơi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc sử dụng nó gần lửa.
Tránh sử dụng ống thuốc giãn phế quản của người khác hoặc dùng chung ống của bạn với người khác. Nếu bạn cảm thấy những tác dụng phụ khó chịu sau khi sử dụng thuốc, đừng ngần ngại hỏi ý kiến bác sĩ. Bác sĩ sẽ thay đổi hoặc bổ sung các loại thuốc khác để giảm tác dụng phụ nhất định.
