Mục lục:
- Chức năng và cách sử dụng
- Thuốc Lacto B là gì?
- Các quy tắc sử dụng Lacto B là gì?
- Làm thế nào để lưu trữ loại thuốc này?
- Hàm lượng Lacto B
- Lacto B chứa gì?
- Lactobacillus acidophilus
- Bifidobacterium longum
- Streptococcus thermophillus
- Vitamin B1
- Vitamin B2
- Vitamin B3
- Vitamin B6
- Vitamin C
- Chất đạm
- Mập
- Kẽm
- Liều lượng
- Liều dùng thuốc Lacto B cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc Lacto B cho trẻ em như thế nào?
- Thuốc này có sẵn ở những liều lượng và chế phẩm nào?
- Tác dụng phụ của Lacto B
- Các tác dụng phụ có thể xảy ra của Lacto B là gì?
- Đề phòng & Cảnh báo
- Trước khi dùng Lacto B bạn nên biết những gì?
- Thuốc này có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Tương tác thuốc
- Những loại thuốc nào không nên dùng cùng lúc với Lacto B?
- Những thức ăn và đồ uống nào không nên tiêu thụ cùng lúc với thuốc này?
- Quá liều
- Các triệu chứng của quá liều Lacto B là gì?
- Tôi nên làm gì nếu dùng quá liều?
- Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi quên uống Lacto B?
Chức năng và cách sử dụng
Thuốc Lacto B là gì?
Lacto B là một loại thuốc để điều trị tiêu chảy và ngăn ngừa chứng không dung nạp lactose hoặc các vấn đề tiêu hóa khác. Ngoài ra, Lacto B cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng âm đạo và nhiễm trùng đường tiết niệu.
Một gói Lacto B chứa các tế bào vi khuẩn tốt với tổng số 1 × 109 CFU / g. Những vi khuẩn này cụ thể là Lactobacillus acidophilus , Bifidobacterium longum , và Streptococcus thermophillus .
Những vi khuẩn này được chứa tự nhiên trong dạ dày hoặc ruột, vì vậy với việc bổ sung những vi khuẩn này từ Lacto B, nó có thể làm tăng số lượng vi khuẩn tốt và giảm số lượng vi khuẩn xấu trong cơ thể.
Ngoài việc chứa vi khuẩn, thuốc này còn chứa:
- vitamin C 7%
- vitamin B1 73%
- vitamin B2 157%
- vitamin B6 14%
- vitamin B3 13%
- chất đạm 0,02 gam
- 0,1 gam chất béo
- kẽm 103%
Các vitamin B trong Lacto B có thể giúp cân bằng lượng vi khuẩn trong ruột. Trong khi đó, vitamin C có thể hoạt động như một chất chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào.
Kẽm trong Lacto B cũng có thể giúp chữa tiêu chảy nhanh hơn. Một gói Lacto B chứa 3,4 calo năng lượng.
Các quy tắc sử dụng Lacto B là gì?
Lacto B thường được sử dụng bởi trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi để điều trị tiêu chảy. Thay vì là thuốc, Lacto-B được mô tả chính xác hơn là một chất bổ sung.
Chất bổ sung này được tiêu thụ bằng cách hòa tan một gói Lacto-B trong thức ăn trẻ em, chẳng hạn như cháo, hoặc hòa tan nó trong chất lỏng, chẳng hạn như sữa, sữa mẹ và nước thường.
Làm thế nào để lưu trữ loại thuốc này?
Thuốc trị tiêu chảy Lacto B tốt nhất nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Không lưu trữ trong phòng tắm và không đóng băng.
Chú ý đến hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa.
Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Hàm lượng Lacto B
Lacto B chứa gì?
Như đã đề cập trước đó, Lacto B chứa rất nhiều vi khuẩn tốt. Trong một gói nó có chứa Lactobacillus acidophilus , Bifidobacterium longum , và Streptococcus thermophillus .
Không chỉ có lợi khuẩn, thực phẩm bổ sung này còn được trang bị thêm vitamin B1, vitamin B2, vitamin B3, vitamin B6, vitamin C, protein, chất béo và kẽm. Dưới đây là lợi ích của từng thành phần đối với cơ thể:
Lactobacillus acidophilus
Lactobacillus acidophilus là một trong những vi khuẩn thường được tìm thấy trong ruột. Cái tên nói lên tất cả (axit lactic), những vi khuẩn này tạo ra axit lactic.
Với số lượng đủ, những vi khuẩn này mang lại lợi ích cho cơ thể. Ngoài chất bổ sung, những vi khuẩn này thường được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm lên men, chẳng hạn như miso và tempeh.
Dưới đây là những lợi ích của vi khuẩn Lactobacillus acidophilus vì sức khỏe của bạn, cụ thể là:
- Giảm mức cholesterol trong cơ thể
- Ngăn ngừa và giảm tiêu chảy
- Khắc phục sự cố trên hội chứng ruột kích thích (IBS)
- Khắc phục và ngăn ngừa viêm nhiễm vùng kín
- Giúp bạn giảm cân
- Ngăn ngừa và giảm các triệu chứng cảm cúm
- Ngăn ngừa và giảm các triệu chứng dị ứng
- Ngăn ngừa và giảm các triệu chứng bệnh chàm
- Tốt cho sức khỏe đường ruột
Bifidobacterium longum
Bifidobacteria là vi khuẩn tồn tại tự nhiên trong đường tiêu hóa và âm đạo. Các vi khuẩn có trong suplemein này rất có lợi cho sức khỏe của cơ thể, chẳng hạn như:
- Duy trì sức khỏe của đường tiêu hóa
- Ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại
- Tăng cường hệ thống miễn dịch
- Giúp tiêu hóa chất xơ
- Ngăn ngừa nhiễm trùng
- Sản xuất vitamin và các hóa chất quan trọng khác trong cơ thể
Những người chứa ít Bifidobacteria thường dễ mắc bệnh. Mặt khác, ở dạng chất bổ sung, chẳng hạn như Lacto B, những vi khuẩn này có thể điều trị các triệu chứng của bệnh như tiêu chảy.
Streptococcus thermophillus
Streptococcus thermophilus bao gồm một loại lợi khuẩn mạnh có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Thông thường, vi khuẩn này được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất pho mát và sữa chua.
Ngoài ra, những vi khuẩn này còn sản xuất ra enzyme lactase để giúp cơ thể tiêu hóa sữa. Những vi khuẩn này cũng có khả năng tạo ra các hóa chất kháng sinh để ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng như viêm phổi.
Ngoài ra, có rất nhiều lợi ích từ Streptococcus thermophilus , đó là:
- Giảm tiêu chảy do kháng sinh
- Giảm các triệu chứng của viêm loét đại tràng
- Giảm các triệu chứng rò rỉ ruột
- Giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS)
- Giảm tiêu chảy nặng
- Tăng cường hệ thống miễn dịch
- Giảm các triệu chứng AIDS
- Giảm các triệu chứng của viêm da dị ứng
- Tăng cholesterol tốt
- Giảm đau bụng ở trẻ sơ sinh
Vitamin B1
Vitamin B1 hoặc thiamine là một trong những loại vitamin có trong chất bổ sung này. Vitamin B1 có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng trong hệ thống thần kinh của não, cơ bắp, tim, dạ dày và ruột. Ngoài ra, vitamin B1 còn có vai trò giúp thông suốt dòng chất điện giải ra vào tế bào cơ và tế bào thần kinh.
Vitamin này cũng giúp ngăn ngừa các bệnh như beriberi, thường gây ra các rối loạn về tim, thần kinh và hệ tiêu hóa. Ở dạng thuốc hoặc chất bổ sung, thiamine thường hữu ích để cải thiện thành tích ở các vận động viên, giúp làm giảm các triệu chứng của AIDS, vết loét, đục thủy tinh thể, căng thẳng, tiểu đường và ung thư cổ tử cung.
Vitamin B2
Vitamin B2 hay còn được gọi là riboflavin, bao gồm các loại vitamin rất có lợi cho sức khỏe tổng thể. Dưới đây là những lợi ích khác nhau của vitamin B2 đối với cơ thể:
- Phá vỡ carbohydrate, protein và chất béo để tạo ra năng lượng
- Duy trì sức khỏe của mắt
- Giảm nguy cơ đục thủy tinh thể
- Giúp hấp thụ sắt
- Ngăn ngừa tắc nghẽn mạch máu bằng cách giảm mức độ homocysteine
- Giảm nguy cơ tiền sản giật (huyết áp cao khi mang thai)
- Khắc phục các triệu chứng đau nửa đầu
Vitamin B3
Cũng giống như các loại vitamin B khác, vitamin B3 hoặc niacin có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là những lợi ích khác nhau của vitamin B3 đối với sức khỏe của bạn:
- Giảm mức cholesterol xấu
- Tăng mức cholesterol tốt
- Ngăn ngừa bệnh tim
- Giúp khắc phục bệnh tiểu đường loại 1
- Cải thiện chức năng não
- Sửa chữa da bị tổn thương do tiếp xúc với ánh nắng
- Giảm viêm khớp ở những người bị viêm khớp
Vitamin B6
Vitamin B6 là một loại vitamin tan trong nước và thường có ở dạng bổ sung. Báo cáo từ Viện Y tế Quốc gia, loại vitamin này có tên khác là pyridoxine có nhiều lợi ích cho sức khỏe bao gồm:
- Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
- Giúp ngăn ngừa ung thư
- Cải thiện chức năng nhận thức của não
- Giảm các triệu chứng Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)
- Giảm buồn nôn và nôn khi mang thai
Vitamin C
Vitamin C là một trong những loại vitamin quan trọng mà cơ thể không thể tự sản xuất được. Vitamin tan trong nước này có nhiều lợi ích, bao gồm:
- Là một chất chống oxy hóa mạnh để giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính
- Vượt qua huyết áp cao
- Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
- Giúp hấp thụ sắt
- Tăng cường hệ thống miễn dịch bằng cách tối đa hóa chức năng của các tế bào bạch cầu
- Cải thiện chức năng não
Chất đạm
Protein được coi như một khối xây dựng cho cơ thể. Protein cũng có trong Lacto B. Bản thân protein bao gồm các axit amin gắn thành chuỗi dài. Trong cơ thể, có khoảng 20 loại axit amin khác nhau. Là một trong những nguồn dự trữ năng lượng trong cơ thể, protein đóng vai trò:
- Vận chuyển các phân tử khắp cơ thể
- Giúp sửa chữa các tế bào và tạo ra các tế bào mới
- Bảo vệ cơ thể khỏi vi rút và vi khuẩn
- Thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển tối đa ở trẻ em, thanh thiếu niên và phụ nữ mang thai
Nếu không có lượng protein thích hợp, bạn có thể mất các chức năng chính này. Cuối cùng, thiếu hụt protein có thể gây ra các vấn đề khác nhau trong cơ thể, chẳng hạn như:
- Mất khối lượng cơ
- Không phát triển
- Chức năng tim và phổi suy yếu
- Chết sớm
Mập
Nếu bạn nghĩ rằng chất béo có hại cho cơ thể thì bạn đã nhầm. Chất béo là nguồn năng lượng chính bên cạnh carbohydrate và protein. Do đó, chất béo cần thiết cho cơ thể mỗi ngày.
Chất béo giúp cơ thể hấp thụ vitamin và khoáng chất. Trên thực tế, chất béo cần thiết để xây dựng màng tế bào, lớp vỏ bên ngoài quan trọng của mỗi tế bào và vỏ bọc xung quanh dây thần kinh. Ngoài ra, chất béo còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, vận động cơ bắp và chống viêm nhiễm.
Tuy nhiên, không phải chất béo nào cũng tốt cho sức khỏe lâu dài. Chất béo tốt cho cơ thể như chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa. Trong khi đó chất béo xấu, cụ thể là chất béo chuyển hóa và chất béo bão hòa.
Kẽm
Kẽm là một trong những chất dinh dưỡng quan trọng để giữ cho hệ thống miễn dịch khỏe mạnh và mạnh mẽ, được tìm thấy trong Lacto B. Thông thường những người thiếu kẽm có xu hướng dễ mắc bệnh hơn. Những lợi ích của kẽm cần được biết đến là:
- Giúp đối phó với tiêu chảy
- Cải thiện kỹ năng học tập và ghi nhớ
- Vượt qua cảm lạnh
- Giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương
- Giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính
- Ngăn ngừa tổn thương các tế bào trong võng mạc, do đó làm chậm sự tiến triển của bệnh thoái hóa điểm vàng.
- Giúp đối phó với mụn trứng cá
- Dùng trong y học a rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
- Điều trị loãng xương hoặc mất xương
- Phòng ngừa và khắc phục bệnh viêm phổi
Liều lượng
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc Lacto B cho người lớn như thế nào?
Mặc dù Lacto B thường được dùng cho trẻ em, nhưng loại thuốc tiêu chảy này cũng có thể được sử dụng cho người lớn.
Đối với người lớn, liều khuyến cáo để bổ sung Lacto B là 3 lần một ngày 1 gói.
Liều dùng thuốc Lacto B cho trẻ em như thế nào?
Liều Lacto B cho trẻ từ 1-12 tuổi là 3 lần mỗi ngày 1 gói, giống như liều người lớn.
Liều lượng Lacto B cho trẻ em dưới 1 tuổi thấp hơn, chỉ 2 lần mỗi ngày 1 gói hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc này có sẵn ở những liều lượng và chế phẩm nào?
Lacto B có dạng gói (bột) với liều lượng 1 gam.
Tác dụng phụ của Lacto B
Các tác dụng phụ có thể xảy ra của Lacto B là gì?
Không có nghiên cứu nào nói rằng Lacto B có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, bạn vẫn phải tuân theo hướng dẫn sử dụng ghi trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Sau đây là những tác dụng phụ có thể xảy ra do tiêu thụ Lacto B:
- chóng mặt
- mệt mỏi
- co thăt dạ day
- buồn nôn và ói mửa
- phản ứng dị ứng
- hình thành sỏi thận (đặc biệt là nếu dùng quá nhiều chất bổ sung vitamin C)
Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ khi sử dụng Lacto B. Cũng có thể có một số tác dụng phụ chưa được phát hiện.
Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Đề phòng & Cảnh báo
Trước khi dùng Lacto B bạn nên biết những gì?
Chúng tôi khuyên bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng Lacto B. Trẻ bị dị ứng với axit ascorbic hoặc vitamin C có thể muốn tránh dùng Lacto B.
Thuốc này có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc nữ hộ sinh của bạn trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả Lacto B. Đặc biệt nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có kế hoạch mang thai.
Bổ sung này có thể an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú nếu nó tuân theo các quy tắc sử dụng được khuyến nghị. Điều này là do Lacto B có chứa vi khuẩn tốt hoặc men vi sinh có thể giúp duy trì sức khỏe hệ tiêu hóa và tăng khả năng miễn dịch.
Tương tác thuốc
Những loại thuốc nào không nên dùng cùng lúc với Lacto B?
Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Không bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Những thức ăn và đồ uống nào không nên tiêu thụ cùng lúc với thuốc này?
Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong khi tiêu thụ một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc.
Hút thuốc lá hoặc uống rượu với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với bác sĩ của bạn.
Quá liều
Các triệu chứng của quá liều Lacto B là gì?
Nếu tình trạng tiêu chảy trở nên tồi tệ hơn hoặc có các dấu hiệu khác xuất hiện sau khi dùng Lacto B, bạn cần ngay lập tức hỏi ý kiến bác sĩ.
Tôi nên làm gì nếu dùng quá liều?
Trong tình huống khẩn cấp hoặc dùng thuốc quá liều, hãy gọi số 119 hoặc nhanh chóng đến bệnh viện gần nhất. Đừng trì hoãn việc đến bệnh viện nếu có các triệu chứng bất thường khác nhau xuất hiện sau khi bổ sung này.
Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi quên uống Lacto B?
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng nó ngay khi bạn nhớ ra. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ nhớ khi nào là thời gian cho liều tiếp theo, chỉ cần bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng theo lịch trình. Không sử dụng thuốc này với liều lượng gấp đôi.
Hello Health Group không cung cấp dịch vụ tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.