Mục lục:
- Thuốc Eplerenone là gì?
- Eplerenone dùng để làm gì?
- Eplerenone được sử dụng như thế nào?
- Eplerenone được lưu trữ như thế nào?
- Liều lượng eplerenone
- Liều dùng thuốc eplerenone cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc eplerenone cho trẻ em như thế nào?
- Thuốc eplerenone có sẵn với liều lượng nào?
- Tác dụng phụ của eplerenone
- Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do eplerenone?
- Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Eplerenone
- Trước khi dùng eplerenone bạn nên biết những gì?
- Eplerenone có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
- Tương tác thuốc Eplerenone
- Những loại thuốc nào có thể tương tác với eplerenone?
- Thức ăn hoặc rượu bia có thể tương tác với eplerenone không?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc eplerenone?
- Quá liều eplerenone
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Thuốc Eplerenone là gì?
Eplerenone dùng để làm gì?
Thuốc này thường được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để điều trị huyết áp cao. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn một chất hóa học (aldosterone) trong cơ thể bạn và giảm lượng natri và nước trong cơ thể để ổn định nó. Bằng cách giảm huyết áp cao, bạn có thể ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Ngoài ra, loại thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết xảy ra sau cơn đau tim.
Eplerenone được sử dụng như thế nào?
Dùng thuốc này một hoặc hai lần một ngày trước hoặc sau khi bạn ăn, hoặc theo khuyến cáo của bác sĩ. Dùng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tối ưu. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy dùng thuốc này vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn (huyết áp cao, suy tim sung huyết), kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và phản ứng của bạn với liệu pháp. Thông thường, có thể mất đến 4 tuần để kết quả từ việc sử dụng thuốc này làm giảm huyết áp của bạn hoàn toàn.
Điều quan trọng cần nhớ là bạn nên tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn. Hầu hết những người bị huyết áp cao không cảm thấy bị bệnh.
Eplerenone được lưu trữ như thế nào?
Thuốc này được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách thải bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Liều lượng eplerenone
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc eplerenone cho người lớn như thế nào?
Liều người lớn cho bệnh suy tim sung huyết
Sau nhồi máu cơ tim:
Liều khởi đầu: 25 mg uống mỗi ngày một lần. Liều nên được điều chỉnh đến liều mục tiêu là 50 mg x 1 lần / ngày, tốt nhất là trong vòng 4 tuần.
Liều dùng thuốc eplerenone cho trẻ em như thế nào?
Thuốc này nên được dùng hết sức thận trọng ở trẻ em dưới 4 tuổi; sự an toàn và hiệu quả của thuốc này ở trẻ em vẫn chưa được xác nhận.
Thuốc eplerenone có sẵn với liều lượng nào?
Viên nén, uống: 25 mg, 50 mg
Tác dụng phụ của eplerenone
Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do eplerenone?
Các tác dụng phụ thường gặp là nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, đổ mồ hôi nhiều, buồn ngủ, mệt mỏi, khô miệng, đầy hơi và đau dạ dày, ho hoặc các triệu chứng cúm như sốt, ớn lạnh, mệt mỏi bất thường.
Tìm kiếm trợ giúp y tế nếu bạn gặp các dấu hiệu của phản ứng dị ứng như nổi mề đay. Khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Gọi cho bác sĩ nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như sau:
- kali cao (nhịp tim chậm, mạch yếu, yếu cơ, cảm giác ngứa ran), hoặc
- kali thấp (lú lẫn, nhịp tim không đều, cực kỳ khát nước, đi tiểu thường xuyên, khó chịu ở chân, yếu cơ hoặc cảm giác yếu).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn như:
- tiêu chảy, đau dạ dày
- ho
- chóng mặt
- cảm giác mệt mỏi
- sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm phát triển
- chảy máu trong âm đạo; vú sưng hoặc đau.
Không phải ai cũng trải qua những tác động sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Eplerenone
Trước khi dùng eplerenone bạn nên biết những gì?
Trước khi bắt đầu điều trị, bạn nên cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với eplerenone, bất kỳ thành phần nào trong số này hoặc với bất kỳ loại thuốc nào khác.
Không dùng thuốc này nếu bạn đang dùng amiloride (Midamor), amiloride và hydrochlorothiazide (Moduretic), itraconazole (Sporanox), ketoconazole (Nizoral), thuốc bổ sung kali, spironolactone (Aldactone), spironolactone và hydrochlorothiazide (Aldactteazide), triamteazide và hydrochlorothiazide (Dyazide, Maxzide).
Cho bác sĩ và dược sĩ biết về bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn nào bạn đang dùng cùng với bất kỳ loại vitamin, chất bổ sung dinh dưỡng và sản phẩm thảo dược nào bạn đang dùng hoặc muốn dùng, đặc biệt là thuốc ức chế men chuyển (ACE) như benazepril (Lotensin), captopril (Capoten), enalapril (Vasotec), fosinopril (Monopril), lisinopril (Prinivil, Zestril) và quinapril (Accupril); thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II như eprosartan (Teveten), irbesartan (Avapro), losartan (Cozaar), olmesartan (Benicar), và valsartan (Diovan); aspirin và các thuốc chống viêm không steroid khác (NSAID) như ibuprofen (Advil, Motrin) và naproxen (Aleve, Naprosyn); cimetidine (Tagamet); clarithromycin (Biaxin); danazol (Danocrine); delavirdine (Bộ tái ký hiệu); diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac); erythromycin (E.E.S., E-Mycin, Erythrocin); fluconazole (Diflucan); fluoxetine (Prozac, Sarafem); fluvoxamine (Luvox); Thuốc ức chế protease HIV như indinavir (Crixivan), ritonavir (ritonavir), và saquinavir (Fortovase, Invirase); isoniazid (INH, Nydrazid); liti (Eskalith, Lithobid); metronidazole (Flagyl); nefazodone (Serzone); troleandomycin (TAO); verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan); và zafirlukast (Accolate).
Cho bác sĩ biết những sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng, đặc biệt là St. John's Wort.
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, đang trong quá trình mang thai hoặc đang cho con bú. Không cho con bú trong khi dùng thuốc này. Nếu bạn có thai trong khi dùng thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn.
Eplerenone có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), loại thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại B.
Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:
- A = Không có rủi ro,
- B = không gặp rủi ro trong một số nghiên cứu,
- C = Có thể rủi ro,
- D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro,
- X = Chống chỉ định,
- N = Không xác định
Chưa có thông tin đầy đủ về sự an toàn của việc sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này.
Tương tác thuốc Eplerenone
Những loại thuốc nào có thể tương tác với eplerenone?
Mặc dù không nên dùng một số loại thuốc cùng một lúc, nhưng trong một số trường hợp khác, một số loại thuốc cũng có thể được sử dụng cùng nhau mặc dù có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp như vậy, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng, hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc không kê đơn hoặc thuốc kê đơn nào khác.
Dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây không được khuyến khích. Bác sĩ có thể không kê đơn thuốc này cho bạn hoặc sẽ thay thế một số loại thuốc bạn đang dùng.
- Amiloride
- Clarithromycin
- Cobicistat
- Idelalisib
- Itraconazole
- Ketoconazole
- Nefazodone
- Nelfinavir
- Kali
- Ritonavir
- Spironolactone
- Triamterene
- Troleandomycin
Sử dụng thuốc này với một số loại thuốc dưới đây thường không được khuyến khích, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể cần thiết. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cho bạn, bác sĩ thường sẽ thay đổi liều lượng hoặc xác định tần suất bạn nên dùng chúng.
- Alacepril
- Asen trioxit
- Benazepril
- Captopril
- Carbamazepine
- Ceritinib
- Cilazapril
- Dabrafenib
- Delapril
- Enalaprilat
- Enalapril Maleate
- Erythromycin
- Eslicarbazepine axetat
- Fluconazole
- Fosinopril
- Imidapril
- Lisinopril
- Mitotane
- Moexipril
- Nilotinib
- Pentopril
- Perindopril
- Piperaquine
- Primidone
- Quinapril
- Ramipril
- Saquinavir
- Siltuximab
- Spirapril
- Temocapril
- Trandolapril
- Trimethoprim
- Verapamil
- Zofenopril
Dùng thuốc này với các loại thuốc dưới đây có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng trong một số trường hợp, sự kết hợp của hai loại thuốc này có thể là phương pháp điều trị tốt nhất. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cho bạn, bác sĩ thường sẽ thay đổi liều lượng hoặc xác định tần suất bạn nên dùng chúng.
- Cam thảo
Thức ăn hoặc rượu bia có thể tương tác với eplerenone không?
Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận về việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc eplerenone?
Bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Luôn nói với bác sĩ nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
- bệnh tiểu đường với albumin niệu vi lượng hoặc
- tăng kali huyết (nồng độ kali trong máu cao) hoặc
- Bệnh thận nặng không nên cho bệnh nhân mắc chứng này.
- Bệnh thận. Sử dụng thuốc này một cách thận trọng. Hiệu quả có thể tăng lên vì quá trình giải phóng các chất thải thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm.
Quá liều eplerenone
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (112) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất. Các triệu chứng của quá liều bao gồm:
- ngất xỉu
- chóng mặt
- mờ mắt
- đau bụng
- ngứa ran ở tay và chân
- mất cơ
- cảm giác yếu hoặc nặng ở chân
- sự hoang mang
- thiếu năng lượng
- da lạnh và xám
- nhịp tim không đều hoặc chậm
Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.
Xin chào Nhóm Sức khỏe không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.