Thời kỳ mãn kinh

Phù phổi: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Mục lục:

Anonim

Định nghĩa

Phù phổi là gì?

Phù phổi là tình trạng tích tụ chất lỏng trong phổi. Thông thường, phổi của bạn chứa đầy không khí khi bạn hít vào. Tuy nhiên, thay vào đó, phù phổi khiến phổi chứa đầy chất lỏng.

Tình trạng này khiến oxy không thể hấp thụ đúng cách và chảy vào máu như bình thường. Ngoài ra, chất lỏng tích tụ trong các túi khí gây khó thở.

Phù phổi thường do các vấn đề về tim gây ra, nhưng có những bệnh lý khác gây ra nó. Dịch trong phổi có thể xuất hiện đột ngột (cấp tính) hoặc lâu dài (mãn tính).

Tình trạng này phổ biến như thế nào?

Phù phổi là một tình trạng khá phổ biến, đặc biệt là ở những người lớn tuổi. Đó là lý do tại sao, tình trạng này thực sự hiếm khi được tìm thấy ở những người trẻ tuổi.

Tình trạng này có thể được điều trị bằng cách giảm các yếu tố nguy cơ hiện có. Cố gắng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có thông tin đầy đủ.

Dấu hiệu và triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của phù phổi là gì?

Các triệu chứng và dấu hiệu thường dễ nhận biết khi bạn bị phù phổi là khó thở.

Tình trạng này khá nghiêm trọng và phải được chăm sóc y tế càng sớm càng tốt. Nếu không được điều trị nghiêm túc, nó có thể gây tử vong.

Tình trạng cấp cứu thường gặp ở bệnh nhân phù phổi cấp. Các triệu chứng và dấu hiệu của người bị phù phổi mãn tính thường không quá nghiêm trọng.

Do đó, tùy thuộc vào việc bạn bị phù phổi cấp hay mãn tính mà các triệu chứng sẽ khác nhau đôi chút.

Nói chung, các triệu chứng thường xuất hiện bao gồm:

  • Khó thở
  • Bồn chồn hoặc mệt mỏi
  • Giảm mức độ ý thức
  • Sưng chân hoặc bụng
  • Da nhợt nhạt
  • Đổ quá nhiều mồ hôi

1. Các triệu chứng của phù phổi đột ngột (cấp tính)

Nếu chất lỏng trong phổi của bạn xuất hiện đột ngột, tình trạng này thường có các triệu chứng, chẳng hạn như:

  • Khó thở hoặc khó thở (khó thở)
  • Cảm thấy ngạt thở hoặc chết đuối
  • Thở khò khè (thở khò khè) hoặc khó thở
  • Bồn chồn, mệt mỏi
  • Ho có đờm hoặc ra máu
  • Đau ngực khi phù phổi do bệnh tim
  • Nhịp tim nhanh, không đều (đánh trống ngực).

2. phù phổi dài hạn (mãn tính)

Hơi khác với phù phổi cấp, bạn sẽ cảm nhận được các dấu hiệu và triệu chứng khi chất lỏng tích tụ trong phổi đã diễn ra trong một thời gian dài, chẳng hạn như:

  • Khó thở khi hoạt động hoặc thậm chí khi nằm
  • Thở khò khè (thở khò khè)
  • Rối loạn giấc ngủ do khó thở
  • Tăng cân nhanh chóng do tích tụ chất lỏng trong cơ thể, đặc biệt là ở chân
  • Sưng phần dưới của cơ thể, đặc biệt là ở chân
  • Mệt mỏi

3 . Phù phổi cấp độ cao (HAPE)

Trong một số trường hợp, ở độ cao cũng có thể gây ra phù phổi. Một số triệu chứng thường xuất hiện là:

  • Khó thở khi hoạt động
  • Khi nghỉ ngơi, tình trạng khó thở vẫn kéo dài.
  • Khó khăn khi đi bộ lên dốc, sau đó trở nên khó khăn ngay cả khi đi trên mặt phẳng
  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Ho ra đờm có bọt, đôi khi kèm theo máu
  • Nhịp tim trở nên nhanh hơn và không đều
  • Khó chịu ở ngực
  • Đau đầu

Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về một triệu chứng cụ thể, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?

Phù phổi có thể là một tình trạng gây tử vong. Bạn nên liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ y tế khẩn cấp nếu bạn gặp các triệu chứng của:

  • Khó thở, đặc biệt nếu nó xảy ra đột ngột
  • Khó thở hoặc cảm thấy ngạt thở (khó thở)
  • Thở khò khè khi thở
  • Đờm có màu hồng và có bọt khi bạn ho
  • Khó thở kèm theo đổ mồ hôi nhiều
  • Màu hơi xanh hoặc hơi xám đối với da
  • Giảm huyết áp đáng kể và gây chóng mặt, suy nhược hoặc đổ mồ hôi
  • Các triệu chứng xấu đi đột ngột liên quan đến phù phổi mãn tính hoặc tăng độ cao.

Nguyên nhân

Nguyên nhân nào gây ra phù phổi?

Phổi của bạn có nhiều túi khí hấp thụ oxy và thải ra carbon dioxide mỗi khi bạn thở.

Trích dẫn từ Mayo Clinic, phù phổi được chia thành 2 loại dựa trên nguyên nhân, đó là do tim và không do tim.

1. Tim mạch

Phù phổi do các vấn đề về tim được gọi là bệnh tim. Một trong những nguyên nhân chính thường gặp nhất là suy tim sung huyết (CHF) hoặc suy tim sung huyết.

Suy tim sung huyết là tình trạng mất cân bằng chức năng bơm máu của tim, theo đó tim không thể duy trì tuần hoàn máu trong cơ thể diễn ra thuận lợi. Phù phổi có thể xảy ra do sự mất cân bằng này do rò rỉ trong mao mạch phổi vào các kẽ và phế nang của phổi.

Một số bệnh khác có liên quan đến tim và có thể gây phù phổi là:

  • Bệnh tim mạch vành.
  • Bệnh cơ tim.
  • Rối loạn van tim.
  • Cao huyết áp (tăng huyết áp)

2. Không gây tim

Phù phổi không do tim ít gặp hơn so với loại do tim. Tình trạng này là do mô phổi bị tổn thương và viêm.

Tổn thương này có thể dẫn đến mô phổi sưng lên và tích tụ chất lỏng trong các phế nang của phổi. Điều này có thể làm giảm mức oxy phân tán trong máu.

Một số bệnh hoặc tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến phù nề không do tim là:

  • Suy thận: Nếu thận không hoạt động, có thể chất lỏng và chất thải không được thận xử lý sẽ tích tụ trong phổi.
  • Tiếp xúc với các chất độc hại: Hít phải không khí và các chất độc hại như amoniac, khí clo và carbon monoxide có khả năng gây tổn thương mô phổi.
  • Ở độ cao: Ở phổi bình thường, các phế nang liên kết oxy và thải ra carbon dioxide. Khi bạn ở độ cao lớn, các mạch máu trong phổi sẽ co lại và gây áp lực lên phổi. Điều này có thể dẫn đến rò rỉ chất lỏng từ các mạch vào phổi.
  • Tác dụng phụ điều trị: Phù phổi có thể xảy ra do tác dụng phụ hoặc biến chứng của điều trị hóa trị hoặc dùng quá liều aspirin.
  • Điều kiện hệ thần kinh: Một loại phù phổi được gọi là do thần kinh xảy ra do các vấn đề trong hệ thần kinh, chẳng hạn như tai nạn, chấn thương đầu hoặc phẫu thuật não.
  • Nhiễm virus: Sự tích tụ chất lỏng trong phổi cũng có thể do nhiễm virus, chẳng hạn như hantavirus và virus sốt xuất huyết.
  • Đã từng suýt chết đuối: Hầu như chết đuối khiến nhiều chất lỏng xâm nhập vào cơ thể, đặc biệt là phổi.
  • Thuyên tắc phổi: Thuyên tắc phổi là tình trạng máu đông có thể đi từ các mạch từ chân đến phổi. Tình trạng này có thể dẫn đến tích tụ chất lỏng trong phổi.
  • Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS): Căn bệnh này xảy ra do các tế bào bạch cầu bị viêm, do đó chất lỏng sẽ tích tụ trong phổi. Một số nguyên nhân gây ra ARDS là chấn thương nặng (chấn thương), nhiễm trùng huyết, viêm phổi và chảy máu nhiều.

Các yếu tố rủi ro

Điều gì làm tăng nguy cơ bị phù phổi của tôi?

Phù phổi là một tình trạng có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, mặc dù nó thường xảy ra ở những người lớn tuổi. Ngoài ra, có một số điều khiến bạn có nhiều nguy cơ bị phù phổi hơn, đó là:

1. Tuổi

Những người cao tuổi sẽ dễ bị tình trạng này hơn những người tương đối trẻ.

2. Tiền sử bệnh tim

Nếu bạn có vấn đề về tim hoặc tình trạng sức khỏe như đã đề cập ở trên, bạn có khả năng bị tích nước trong phổi.

3. Tiền sử bệnh phổi

Những người có vấn đề về phổi cũng có thể bị phù phổi.

4. Hút thuốc

Nếu bạn là một người hút thuốc tích cực, rất có thể các chất độc hại trong khói thuốc lá có thể làm hỏng các phế nang và mao mạch phổi. Tình trạng này có thể khiến chất lỏng bị rò rỉ vào phổi.

Chẩn đoán

Làm thế nào để bác sĩ chẩn đoán tình trạng này?

Trước tiên, bác sĩ sẽ hỏi bạn những triệu chứng của bạn, tiền sử bệnh của bạn và gia đình bạn, và lối sống thông thường của bạn. Sau đó, bác sĩ sẽ khám sức khỏe tổng thể để xem có dấu hiệu nào sau đây không:

  • Nhịp tim tăng
  • Thở ngắn hơn và nhanh hơn
  • Một âm thanh kẽo kẹt bên trong phổi
  • Một âm thanh kỳ lạ khác từ trái tim

Nếu bác sĩ nghi ngờ có sự tích tụ chất lỏng trong phổi, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm bổ sung để xác định xem bạn có bị phù phổi hay không.

Dưới đây là một số ví dụ về các xét nghiệm mà bác sĩ thường chạy:

1. Kiểm tra tia X

Chụp X-quang phổi hoặc chụp X-quang có thể là bước đầu tiên trong một loạt các xét nghiệm mà bác sĩ của bạn sẽ thực hiện. Thử nghiệm này rất hữu ích để xem sự hiện diện của chất lỏng trong phổi.

2. Xét nghiệm máu

Thử nghiệm này nhằm mục đích tìm hiểu xem có vấn đề sức khỏe nào có thể là nguyên nhân gây ra phù phổi hay không. Bác sĩ có thể làm công thức máu toàn bộ để xem mức độ tế bào máu và các bệnh có thể có trong cơ thể. Bác sĩ cũng thường sẽ kiểm tra nồng độ oxy và carbon monoxide trong máu

Ngoài ra, máu của bạn cũng có thể được kiểm tra xem có bao nhiêu peptide natri lợi niệu não hoặc BNP. Xét nghiệm này có thể cho biết liệu phù phổi có phải do tim hay không, một trong số đó là suy tim.

3. Thử nghiệm đo oxy xung

Trong thử nghiệm này, một cảm biến sẽ được đặt trên ngón tay hoặc tai của bạn để xác định lượng oxy trong máu của bạn.

4. điện tâm đồ (EKG)

Kiểm tra điện tâm đồ có thể cho thấy kết quả liên quan đến các vấn đề về tim của bạn. Thử nghiệm này đo tốc độ nhịp tim của bạn, đồng thời cũng tìm hiểu xem máu lưu thông đến và từ tim bạn tốt như thế nào.

5. Siêu âm tim

Thử nghiệm với sóng âm thanh này nhằm xác định các tình trạng và vấn đề với tim của bạn, chẳng hạn như van bị trục trặc, sự hiện diện của chất lỏng xung quanh tim và tổn thương tim.

Tương tự như xét nghiệm EKG, xét nghiệm này cũng có thể theo dõi việc lưu thông máu đến tim có bình thường hay không.

Thuốc & Thuốc

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn.

Làm thế nào để điều trị phù phổi?

Phù phổi xảy ra đột ngột (cấp tính) thường cần được điều trị ngay tại bệnh viện. Bạn có thể phải nhập viện ICU để loại bỏ chất lỏng dư thừa ra khỏi phổi và giúp tim hoạt động hiệu quả hơn.

Một phương pháp điều trị khác là cung cấp máy trợ thở dưới dạng oxy được cung cấp qua mặt nạ hoặc ống nhựa mỏng, hoặc qua đường hô hấp để giúp bạn thở thông suốt.

Việc điều trị và điều trị tình trạng này khác nhau, tùy thuộc vào những nguyên nhân chính đằng sau sự xuất hiện của nó là gì.

Dưới đây là một số hình thức điều trị thường được các bác sĩ khuyên dùng:

1. Lợi tiểu

Giảm ma túy tải trước tim, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu có thể được sử dụng để ngăn chất lỏng xâm nhập vào tim và phổi. Các bác sĩ cũng thường cho nitroglycerin, nifedipine và furosemide để điều trị tình trạng này.

2. Morphine

Loại ma tuý này có thể được sử dụng để làm giảm các triệu chứng khó thở và bồn chồn. Tuy nhiên, công dụng của nó vẫn đang được các chuyên gia tranh cãi.

3. Nitroprusside

Giảm ma túy chất tải sau chẳng hạn như nitroprusside có thể giúp làm giãn mạch máu và giảm nhẹ khối lượng công việc của tim.

4. Thuốc cho tim

Nếu bạn có vấn đề về huyết áp sau khi bị phù phổi, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc có thể làm giảm huyết áp và thư giãn mạch máu.

Nếu bạn thấy chất lỏng tích tụ trong phổi do độ cao, bước đầu tiên là tìm một bình oxy hoặc đi đến một khu vực thấp hơn để nhận được nhiều oxy hơn. Sử dụng các loại thuốc như acetazolamide hoặc nifedipine để giảm các triệu chứng phù nề.

Biện pháp khắc phục tại nhà

Một số thay đổi lối sống hoặc biện pháp khắc phục tại nhà có thể được thực hiện để điều trị phù phổi là gì?

Dưới đây là lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp bạn điều trị phù phổi:

  • Kiểm soát tình trạng gây bệnh bằng cách dùng thuốc do bác sĩ chỉ định
  • Bỏ thuốc lá và tránh xa thuốc lá là một trong những cách quan trọng nhất để duy trì sức khỏe của phổi
  • Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục
  • Có một chế độ ăn uống lành mạnh với
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Giảm trọng lượng dư thừa.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.

Phù phổi: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Thời kỳ mãn kinh

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button