Mục lục:
- Chứng khó đọc là gì?
- Chứng khó đọc phổ biến như thế nào?
- Các dấu hiệu và triệu chứng của chứng khó đọc
- Đặc điểm của chứng khó đọc ở lứa tuổi mầm non
- Các triệu chứng của chứng khó đọc ở tuổi đi học
- Các triệu chứng của chứng khó đọc ở tuổi thiếu niên và tuổi trưởng thành
- Nguyên nhân của chứng khó đọc ở trẻ em
- 1. Di truyền
- 2. Các điều kiện khác
- Các loại chứng khó đọc là gì?
- Trẻ có thể bị ảnh hưởng gì?
- 1. Quá trình học tập có vấn đề
- 2. Các vấn đề xã hội
- 3. Sức khỏe tinh thần trở nên tồi tệ hơn
- Khi nào là thời gian để gặp bác sĩ?
- Chứng khó đọc ở trẻ em được chẩn đoán như thế nào?
- Các lựa chọn điều trị cho chứng khó đọc là gì?
- 1. Kích thích giáo dục
- 2. Sử dụng hỗ trợ công nghệ
- 3. Hỗ trợ trẻ tiếp tục học đọc
- 4. Thể hiện sự quan tâm và tình cảm
Trẻ em đã bắt đầu học nhiều thứ từ khi chúng còn trong giai đoạn chập chững biết đi. Tuy nhiên, cha mẹ cũng cần chú ý khi con gặp các tình trạng như khó đánh vần đến khó đọc. Không phải vì họ lười mà có thể trẻ mắc chứng khó đọc, rối loạn khả năng đọc. Sau đây là giải thích đầy đủ về các triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị chứng khó đọc ở trẻ em.
x
Chứng khó đọc là gì?
Chứng khó đọc hay chứng khó đọc là một dạng rối loạn học tập khiến trẻ khó đọc, viết, đánh vần hoặc nói rõ ràng.
Hiệp hội chứng khó đọc quốc tế cho biết chứng khó đọc là một bệnh thần kinh ở trẻ em. Điều này được đánh dấu khi trẻ gặp khó khăn trong việc nhận dạng các chữ cái, từ và kỹ năng đánh vần kém.
Kết quả là, rối loạn học tập này có thể gây ra các vấn đề trong việc hiểu từ vựng, câu, đọc và hiểu tài liệu đọc.
Ví dụ, khi đọc, thị giác sẽ gửi tín hiệu từ hình ảnh hoặc chữ cái mà họ nhìn thấy và nghe được đến hệ thống thần kinh trung ương, cụ thể là não.
Sau đó, não sẽ kết nối các chữ cái hoặc hình ảnh theo đúng thứ tự để tạo thành một từ, câu hoặc đoạn văn có thể đọc được.
Tuy nhiên, trẻ mắc chứng khó đọc gặp khó khăn trong việc ghép các chữ cái và hình ảnh. Vì vậy, điều này sẽ khiến anh ta khó học được những điều tiếp theo.
Tuy gây ra rối loạn học tập nhưng thực tế tình trạng này không ảnh hưởng hay liên quan đến mức độ thông minh của trẻ.
Chứng khó đọc phổ biến như thế nào?
Chứng khó đọc xuất hiện hầu hết ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên đến người lớn mới phát hiện.
Trích dẫn từ Mayo Clinic, các dấu hiệu cũng khác nhau tùy theo độ tuổi và mức độ nghiêm trọng đã trải qua.
Những khuyết tật học tập này là suốt đời và không thể chữa khỏi. Mặc dù vậy, chứng khó đọc có thể được kiểm soát.
Vì lý do này, không bao giờ là quá muộn đối với những người có vấn đề về học tập trên phương pháp này để cải thiện sự phát triển ngôn ngữ của trẻ em.
Các dấu hiệu và triệu chứng của chứng khó đọc
Rối loạn đọc và viết này thường sẽ khó nhận ra nếu trẻ chưa bắt đầu đi học.
Lý do là, rối loạn này sẽ thực sự được nhìn thấy trong quá trình phát triển của trẻ khi trẻ bắt đầu học đọc.
Tuy nhiên, thực tế có một số manh mối ban đầu mà cha mẹ có thể nhận biết được.
Sau đây là các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau của chứng khó đọc dựa trên các giai đoạn của tuổi:
Đặc điểm của chứng khó đọc ở lứa tuổi mầm non
Trẻ mẫu giáo mắc chứng khó đọc thường gặp các triệu chứng, chẳng hạn như:
- Đứa trẻ nói muộn.
- Học từ mới chậm.
- Khó hình thành các từ một cách chính xác, ví dụ như qua lại hoặc khó hiểu các từ tương tự.
- Khó nhớ các chữ cái, số, màu sắc.
Các triệu chứng của chứng khó đọc ở tuổi đi học
Ở tuổi đi học, các dấu hiệu thường rõ ràng hơn, chẳng hạn như:
- Khả năng đọc thấp hơn nhiều so với những đứa trẻ khác cùng tuổi.
- Khó xử lý và hiểu những gì anh ta đã nghe.
- Rất khó để tìm từ hoặc câu thích hợp để trả lời một câu hỏi.
- Khó nhớ chuỗi sự kiện.
- Không thể phát âm các từ không quen thuộc.
- Phải mất một thời gian rất dài để hoàn thành một bài tập đọc hoặc viết.
- Thường tránh các hoạt động đọc.
Các triệu chứng của chứng khó đọc ở tuổi thiếu niên và tuổi trưởng thành
Chứng khó đọc cũng thường không được phát hiện cho đến khi trẻ ở tuổi thiếu niên và thậm chí là người lớn. Thông thường các triệu chứng tương tự như các triệu chứng xuất hiện ở trẻ em.
Các đặc điểm khác nhau của chứng khó đọc ở tuổi thiếu niên và tuổi trưởng thành, cụ thể là:
- Khó khăn khi đọc thành tiếng.
- Kỹ năng đọc và viết chậm.
- Có vấn đề về chính tả.
- Luôn tránh các hoạt động liên quan đến đọc sách.
- Thường thì sai khi phát âm tên hoặc từ.
- Khó hiểu các thành ngữ, ví dụ như nhẹ tay, cứng đầu, v.v.
- Mất nhiều thời gian để hoàn thành bài tập đọc hoặc viết.
- Khó khăn trong việc ghi nhớ và tóm tắt một câu chuyện.
- Khó khăn khi học ngoại ngữ.
Ngoài ra, nói chung, trẻ em gặp chứng khó đọc khi còn ở tuổi thiếu niên thường sẽ thấy:
- Chán nản khi đang học.
- Rút khỏi môi trường.
- Mất hứng thú với việc học và học.
Những điều này thường khiến những đứa trẻ bị thiểu năng học tập được dán nhãn là lười biếng.
Trên thực tế, cậu bé mắc chứng rối loạn đọc và viết mà có thể cha mẹ và thầy cô không biết. Kết quả là những đứa trẻ gặp khó khăn trong học tập thường bỏ cuộc.
Vì lý do này, cha mẹ cần phải nhạy cảm với các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau của chứng khó đọc cả trong thời thơ ấu và trong giai đoạn phát triển vị thành niên.
Nếu con bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào đã nêu, đừng ngần ngại đưa trẻ đến bác sĩ, đặc biệt là bác sĩ chuyên khoa thần kinh và tâm lý để được điều trị ngay lập tức.
Nguyên nhân của chứng khó đọc ở trẻ em
Điều cha mẹ cần biết là chứng khó đọc không phải là một bệnh. Đây là tình trạng của trẻ từ khi sinh ra và thường xảy ra trong các gia đình.
Trích dẫn từ Kids Health, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chứng khó đọc hoặc khó đọc xảy ra do có sự khác biệt trong cách bộ não xử lý thông tin.
Nói chung, nguyên nhân của chứng khó đọc ở trẻ em được chia thành hai, đó là:
1. Di truyền
Nguyên nhân phổ biến nhất của chứng khó đọc là do khiếm khuyết trong gen DCD2 và thường được di truyền từ các thành viên trong gia đình.
Tình trạng này bắt đầu khi não hoặc một phần của não điều chỉnh các hoạt động suy nghĩ, đọc và ngôn ngữ không hoạt động bình thường.
2. Các điều kiện khác
Ngoài di truyền, nguyên nhân của chứng khó đọc là một chứng rối loạn mà đứa trẻ gặp phải sau khi sinh như chấn thương não hoặc chấn thương khác.
Dưới đây là một số yếu tố khác có thể gây ra tình trạng này, chẳng hạn như:
- Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân.
- Tiếp xúc với nicotin, ma túy, rượu, hoặc nhiễm trùng khi mang thai.
- Những bất thường trong cấu trúc não có vai trò trong các hoạt động xử lý văn bản và tư duy.
Các loại chứng khó đọc là gì?
Những khuyết tật học tập này có thể được phân thành một số loại, cụ thể là:
- Chứng khó đọc ngữ âm (nghe): Khó đánh vần một từ thành các chữ cái và viết ra các từ nghe được.
- Chứng khó đọc bề mặt : Không có khả năng nhận biết từ nên rất khó nhớ và khó học.
- Thâm hụt đặt tên nhanh chóng: Không thể nói số hoặc chữ cái nhìn thấy.
- Chứng khó đọc kép: Không thể tách âm thanh để nói chữ cái và số.
- Chứng khó đọc : Một tình trạng có đặc điểm là khó giải thích từ được nhìn thấy.
Bạn cần chú ý đến những dạng rối loạn học tập này và những dạng nào mà con bạn mắc phải để có thể giải thích cho bác sĩ.
Trẻ có thể bị ảnh hưởng gì?
Chứng khó đọc thường không được cha mẹ chú ý. Trên thực tế, có những trẻ không nhận ra mình mắc bệnh này cho đến khi trưởng thành.
Thông thường, trẻ em mắc chứng khó đọc gặp phải các tình trạng khác nhau như:
1. Quá trình học tập có vấn đề
Đọc và viết là những kỹ năng cơ bản mà một người phải thành thạo. Không chỉ phục vụ cho việc học mà còn rất quan trọng đối với cuộc sống trưởng thành sau này.
Trẻ em cũng có thể không đến lớp vì đã bỏ lỡ nhiều bài học. Khi trưởng thành, công việc có thể được thực hiện bị hạn chế.
2. Các vấn đề xã hội
Nếu không điều trị, tình trạng này có thể dẫn đến một đứa trẻ kém cỏi với bạn bè để nó cản trở sự phát triển tình cảm xã hội của trẻ.
Ngoài ra, trẻ sẽ có xu hướng rút lui khỏi môi trường, có vấn đề về hành vi, lo lắng và hung hăng hơn.
3. Sức khỏe tinh thần trở nên tồi tệ hơn
Trẻ em mắc chứng này có nguy cơ cao bị ADHD. Nếu một đứa trẻ bị ADHD, khiến sự chú ý và hành vi hiếu động khó kiểm soát, chứng khó đọc có thể khó điều trị hơn.
Khi nào là thời gian để gặp bác sĩ?
Học cách nhận biết chữ cái, đọc, đánh vần, viết và xâu chuỗi các từ thường được học bởi trẻ mẫu giáo.
Khả năng của cậu ấy sẽ được rèn giũa hơn nữa sau khi vào tiểu học.
Nếu bạn thấy các dấu hiệu cho thấy con bạn học không tốt ở trường, bạn nên bắt đầu cảnh giác.
Nói chung, trẻ em mắc chứng này thường không thể hiểu những điều cơ bản của các bài học mà trẻ em ở độ tuổi của chúng phải hiểu.
Vì vậy, hãy ngay lập tức tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý nếu bạn cảm thấy lo lắng về sự phát triển của con mình.
Chứng khó đọc ở trẻ em được chẩn đoán như thế nào?
Để được chẩn đoán chính xác chứng khó đọc ở trẻ, bạn phải đến trường và hỏi về quá trình học tập của trẻ.
Khi hỏi ý kiến bác sĩ, thường có một số xét nghiệm mà con bạn nên làm, chẳng hạn như:
- Các bài kiểm tra khả năng nói, chẳng hạn như câu hỏi và câu trả lời hoặc kể lại một sự việc.
- Một bài kiểm tra nhận dạng chữ cái, từ hoặc số.
- Kiểm tra việc hiểu nghĩa của từ và nội dung bài đọc.
- Kiểm tra chính tả và viết từ.
- Các bài kiểm tra tâm lý và sức khỏe não bộ.
Trong quá trình đánh giá, giám khảo phải loại trừ các điều kiện hoặc nguyên nhân khác khiến trẻ gặp khó khăn trong học tập.
Những tình trạng khác bao gồm các vấn đề về thị lực, mất thính giác, hoặc thiếu sự rõ ràng của các hướng dẫn khi tiến hành xét nghiệm.
Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ xem xét tiền sử bệnh trong gia đình.
Các lựa chọn điều trị cho chứng khó đọc là gì?
Tình trạng này có thể khó chẩn đoán và điều trị dứt điểm.
Vì vậy, để việc điều trị thành công và tiến triển, cần có sự hỗ trợ của cả nhà trường và phụ huynh.
Sau đây là các phương pháp điều trị và liệu pháp khác nhau thường được sử dụng để điều trị chứng khó đọc ở trẻ em, chẳng hạn như:
1. Kích thích giáo dục
Những đứa trẻ mắc chứng khó đọc thường sẽ được dạy với những cách tiếp cận và kỹ thuật đặc biệt.
Ở trường, giáo viên có thể sử dụng các kỹ thuật liên quan đến thính giác, thị giác và xúc giác để cải thiện kỹ năng đọc của các em.
Bằng cách này, trẻ sẽ được giúp sử dụng một số giác quan cùng lúc để học, chẳng hạn như nghe tài liệu đã ghi trong khi viết.
Ngoài ra, trẻ cũng sẽ được dạy thực hành các cử động của miệng khi phát ra âm thanh và nói một số từ nhất định.
Không chỉ vậy, trẻ cũng sẽ học với sự giúp đỡ thẻ flash để cải thiện sự phát triển nhận thức của trẻ em.
Những kỹ thuật này thường sẽ tập trung vào việc hỗ trợ trẻ:
- Học cách nhận biết âm thanh trong lời nói.
- Hiểu rằng các chữ cái đại diện cho âm thanh và là các khối cấu tạo của từ.
- Hiểu những gì anh ấy đang đọc.
- Đọc to để tạo độ chính xác, tốc độ và sự trôi chảy.
- Kết hợp các chữ cái để tạo ra các từ và câu phức tạp hơn.
Những đứa trẻ mắc chứng rối loạn học tập này thường sẽ được kéo dài thời gian thi để chúng có thể hoàn thành trọn vẹn.
Điều này cũng có thể được thực hiện để xem khả năng học tập của họ từ trước đến nay.
2. Sử dụng hỗ trợ công nghệ
Liệu pháp chứng khó đọc có thể được sử dụng với sự trợ giúp của công nghệ để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và làm việc ở thanh thiếu niên cũng như người lớn.
Lý do là, sử dụng máy tính này thường có xu hướng dễ dàng hơn khi so sánh với sách.
Ví dụ, một chương trình xử lý văn bản có thể được sử dụng để giúp kiểm tra chính tả tự động để giảm thiểu lỗi khi viết.
Ngoài ra, chương trình văn bản thành bài phát biểu cho phép máy tính đọc văn bản khi nó xuất hiện trên màn hình. Mục đích là rèn luyện các giác quan của thị giác và thính giác.
Bạn cũng có thể gợi ý trẻ sử dụng máy ghi âm kỹ thuật số trong các bài giảng.
Sau đó, bạn có thể nghe lại đoạn ghi âm ở nhà trong khi đọc các ghi chú đã được viết.
3. Hỗ trợ trẻ tiếp tục học đọc
Dạy trẻ đọc không chỉ là vai trò của giáo viên, mà còn là của bạn với tư cách là cha mẹ.
Vì vậy, sẽ tốt hơn nếu bạn cũng hỗ trợ trẻ tiếp tục luyện đọc, ví dụ:
- Dành thời gian để đọc sách cùng nhau.
- Chọn đọc những cuốn sách mà trẻ thích.
- Tập cho trẻ đọc sách thành tiếng, không đọc thầm.
- Chơi đoán từ sau khi đọc sách.
- Mang đến cảm giác thoải mái, vui vẻ cho trẻ khi đọc sách cùng nhau để trẻ không cảm thấy nhàm chán.
Trẻ luyện đọc càng thường xuyên thì khả năng của trẻ càng được nâng cao.
4. Thể hiện sự quan tâm và tình cảm
Để trẻ hào hứng học tập, bạn phải thể hiện sự quan tâm và yêu mến. Phương pháp này rất dễ dàng, cụ thể là bằng cách khen ngợi hoặc tán dương mỗi tiến bộ trong học tập.
Sau đó, giúp trẻ hiểu tình trạng bệnh. Bằng cách đó, trẻ sẽ không cảm thấy mình kém cỏi, kém may mắn hơn các bạn cùng trang lứa.
Điều này rất quan trọng nhằm xây dựng cho trẻ sự tự tin hòa nhập với người khác để không xảy ra rối loạn cảm xúc ở trẻ.
Không chỉ vậy, vẫn cho trẻ tự do làm những việc trẻ thích như vẽ tranh, chơi bóng đá, hoặc chơi nhạc.