Mục lục:
- Thuốc Dimethicone là gì?
- Dimethicone để làm gì?
- Liều lượng dimethicone
- Làm thế nào để sử dụng Dimethicone?
- Làm thế nào để lưu trữ Dimethicone?
- Dimethicone tác dụng phụ
- Liều dùng thuốc Dimethicone cho người lớn như thế nào?
- Liều dùng thuốc Dimethicone cho trẻ em như thế nào?
- Dimethicone có ở những liều lượng nào?
- Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Dimethicone
- Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do Dimethicone?
- Tương tác thuốc Dimethicone
- Trước khi dùng Dimethicone bạn nên biết những gì?
- Quá liều dimethicone
- Những thuốc nào có thể tương tác với Dimethicone?
- Thức ăn, rượu bia có thể tương tác với Dimethicone không?
- Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với Dimethicone?
- Quá liều
- Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Thuốc Dimethicone là gì?
Dimethicone để làm gì?
Dimethicone là một loại thuốc thường được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm để điều trị da khô, thô ráp, có vảy, ngứa và kích ứng nhẹ (ví dụ như phát ban tã, cháy nắng do điều trị bức xạ). Chất làm mềm da là các chất có trong dimethicone làm mềm và dưỡng ẩm da, giảm ngứa và bong tróc da.
Một số sản phẩm (ví dụ như oxit kẽm, petrolatum trắng) chủ yếu được sử dụng để bảo vệ da khỏi bị kích ứng (ví dụ như khỏi bị ướt). Da khô là do thiếu chất lỏng ở lớp trên cùng của da.
Chất làm mềm hoặc kem dưỡng ẩm hoạt động bằng cách hình thành một lớp dầu trên cùng của da, có chức năng giữ nước trên da. Petrolatum, lanolin, dầu khoáng và dimethicone là những chất làm mềm da phổ biến nhất. Chất giữ ẩm, bao gồm glycerin, lecithin và propylene glycol, hút nước vào các lớp ngoài của da. Nhiều sản phẩm cũng chứa các chất làm mềm keratin giữ các tế bào da ở lớp trên cùng (ví dụ, urê, axit alpha hydroxy như lactic, citric, axit glycolic và allantoin).
Điều này giúp loại bỏ các tế bào da chết, giúp da giữ được nhiều chất lỏng hơn, và mang lại làn da mịn màng và mềm mại hơn.
Liều lượng dimethicone
Làm thế nào để sử dụng Dimethicone?
Dimethicone là loại thuốc khi sử dụng phải tuân theo những nguyên tắc do bác sĩ, dược sĩ đưa ra trước khi tiến hành điều trị. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Sử dụng sản phẩm này theo chỉ dẫn. Một số sản phẩm yêu cầu chuẩn bị trước khi sử dụng. Làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn những thông tin có sẵn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Một số sản phẩm cần được lắc trước khi sử dụng. Kiểm tra nhãn để xem bạn có cần lắc chai trước khi sử dụng hay không. Áp dụng cho các khu vực có vấn đề khi cần thiết hoặc theo hướng dẫn trên nhãn hoặc bác sĩ của bạn. Tần suất sử dụng thuốc tùy thuộc vào sản phẩm và tình trạng da của bạn. Để điều trị khô tay, bạn có thể cần sử dụng sản phẩm mỗi khi rửa tay, sử dụng suốt cả ngày.
Nếu bạn đang sử dụng một sản phẩm để hỗ trợ điều trị hăm tã, hãy làm sạch khu vực được bao phủ bởi tã trước khi sử dụng và để khô trước khi thoa sản phẩm.
Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để điều trị bỏng, hãy kiểm tra với chuyên gia bức xạ xem nhãn hiệu bạn đang sử dụng có thể được sử dụng trước khi xạ trị hay không.
Làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn để sử dụng đúng cách. Chỉ thoa ngoài da. Tránh các vùng nhạy cảm như mắt, bên trong miệng, mũi và âm đạo hoặc bẹn, trừ khi bác sĩ của bạn khuyên khác. Kiểm tra nhãn để biết hướng dẫn về bộ phận hoặc loại da mà sản phẩm không được chạm vào (ví dụ: trên mặt, vùng da bị nứt nẻ, lở loét, bị kích ứng, trầy xước hoặc vùng da vừa mới cạo). Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Sử dụng phương thuốc này thường xuyên để đạt được kết quả tối đa. Hầu hết các loại kem dưỡng ẩm đều cần chất lỏng để hoạt động hiệu quả. Thoa sản phẩm sau khi tắm khi da còn ẩm. Đối với bất kỳ làn da khô, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn rửa sạch vùng da bị mụn trước khi sử dụng sản phẩm. Tắm lâu, thường xuyên và ngâm mình trong nước ấm có thể khiến tình trạng khô da trở nên tồi tệ hơn.
Nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc trở nên tồi tệ hơn, hoặc nếu bạn nghĩ rằng bạn đang có một vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Làm thế nào để lưu trữ Dimethicone?
Thuốc Dimethicone tốt nhất nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm thấp. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.
Dimethicone tác dụng phụ
Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc Dimethicone cho người lớn như thế nào?
Thoa một lượng vừa đủ 1-2 lần một ngày trên vùng da khô và có vấn đề.
Liều dùng thuốc Dimethicone cho trẻ em như thế nào?
Dimethicone là thuốc chưa rõ liều lượng sử dụng cho trẻ em.
Dimethicone có ở những liều lượng nào?
Dimethicone là một loại thuốc có sẵn trong các chế phẩm kem bôi ngoài da.
–
Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Dimethicone
Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do Dimethicone?
Dimethicone là một loại thuốc không được phát hiện có bất kỳ tác dụng phụ đáng kể nào. Không có tác dụng phụ phổ biến nào được báo cáo với thuốc này. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng xảy ra khi sử dụng thuốc bôi dimethicon zinc oxide tại chỗ.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban; tàn nhang; ngứa; khó thở; tức ngực; sưng trong miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); ngứa, rát, bỏng, rát hoặc ngứa dữ dội, dai dẳng.
Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Tương tác thuốc Dimethicone
Trước khi dùng Dimethicone bạn nên biết những gì?
Một số điều bạn nên biết trước khi sử dụng dimethicone là:
- nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú
- nếu bạn đang sử dụng thuốc kê đơn hoặc không kê đơn, chất bổ sung dinh dưỡng hoặc thảo mộc
- nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thức ăn hoặc các chất khác
- nếu khu vực bị ảnh hưởng có vết cắt hoặc kích ứng nghiêm trọng.
Dimethicone có an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú không?
Chưa có thông tin đầy đủ về sự an toàn của việc sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này.
Quá liều dimethicone
Những thuốc nào có thể tương tác với Dimethicone?
Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong tài liệu này. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Thức ăn, rượu bia có thể tương tác với Dimethicone không?
Một số loại thuốc không được dùng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra các tương tác. Thảo luận việc sử dụng ma túy của bạn với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.
Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với Dimethicone?
Sự hiện diện của các vấn đề sức khỏe khác trong cơ thể của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác.
Quá liều
Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (112) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.
Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.