Thuốc-Z

Primidone: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng

Mục lục:

Anonim

Chức năng & Cách sử dụng

Primidone được sử dụng để làm gì?

Primidone là một loại thuốc để kiểm soát các triệu chứng co giật để giúp bạn có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày bình thường hơn, giảm nguy cơ tổn hại khi bạn bất tỉnh và giảm nguy cơ tái phát các tình trạng co giật đe dọa tính mạng.

Primidone có thể được sử dụng một mình hoặc với các loại thuốc khác để kiểm soát cơn động kinh.

Primidone thuộc nhóm thuốc chống co giật barbiturat. Thuốc này hoạt động bằng cách kiểm soát hoạt động điện bất thường trong não xảy ra trong các cơn động kinh.

Các quy tắc sử dụng thuốc Primidone là gì?

Uống thuốc này cùng hoặc không với thức ăn, thường 3-4 lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống thuốc với thức ăn hoặc sữa nếu đau bụng. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn bắt đầu dùng thuốc này với liều thấp trước khi đi ngủ và từ từ tăng liều để ngăn ngừa các tác dụng phụ như buồn ngủ và chóng mặt. Nếu bạn thay đổi từ một loại thuốc chống co giật khác sang primidone, bác sĩ có thể yêu cầu bạn tiếp tục dùng thuốc cũ và từ từ giảm liều khi bạn bắt đầu dùng primidone. Thực hiện theo các hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.

Liều dùng dựa trên tình trạng y tế, nồng độ primidone trong máu, việc sử dụng các loại thuốc khác để điều trị co giật và phản ứng với điều trị. Có thể mất vài tuần để đạt được liều lượng tốt nhất cho bạn.

Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức phù hợp. Do đó, hãy dùng thuốc này đều đặn. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy uống nó vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Đừng ngừng dùng thuốc này (và các loại thuốc chống co giật khác) mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ của bạn. Các cơn co giật có thể trở nên trầm trọng hơn hoặc gây ra những cơn co giật rất nặng khó điều trị (trạng thái động kinh) nếu thuốc đột ngột ngừng dùng.

Thuốc này có thể gây ra phản ứng cai nghiện, đặc biệt nếu nó đã được sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều lượng cao. Trong trường hợp này, các triệu chứng cai nghiện (ví dụ như lo lắng, ảo giác, co giật, khó ngủ) có thể xuất hiện nếu bạn đột ngột ngừng sử dụng thuốc này. Việc rút khỏi primidone có thể nghiêm trọng và bao gồm co giật và (hiếm khi) tử vong. Để ngăn ngừa phản ứng cai nghiện, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết và báo cáo phản ứng ngừng thuốc ngay lập tức. Cùng với những lợi ích, loại thuốc này hiếm khi gây nghiện. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn đã từng nghiện rượu hoặc ma túy trong quá khứ. Dùng thuốc này chính xác theo quy định của bác sĩ để giảm nguy cơ nghiện.

Cho bác sĩ biết nếu việc kiểm soát cơn động kinh trở nên tồi tệ hơn (ví dụ: số lượng cơn động kinh tăng lên)

Làm cách nào để lưu trữ Primidone?

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng tránh ánh sáng và ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm và làm đông lạnh thuốc. Thuốc dưới các nhãn hiệu khác nhau có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Kiểm tra hộp sản phẩm để biết hướng dẫn về cách bảo quản hoặc hỏi dược sĩ. Tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Không được phép xả thuốc vào bồn cầu hoặc vứt thuốc xuống cống nếu không được hướng dẫn. Loại bỏ sản phẩm này một cách thích hợp nếu nó đã quá thời hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết chuyên sâu về cách thải bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Đề phòng & Cảnh báo

Trước khi sử dụng thuốc Primidone bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi quyết định sử dụng thuốc, phải cân nhắc giữa rủi ro của thuốc với lợi ích của nó. Đó là quyết định của bạn và bác sĩ của bạn. Đối với Primidone, cần xem xét những điều sau:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với Primidone hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Ngoài ra, hãy nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như thực phẩm, phẩm màu, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc vật liệu đóng gói.

Bọn trẻ

Không có thông tin mô tả mối quan hệ giữa tuổi và tác dụng của primidone ở bệnh nhi.

Hơi già

Niềm vui hoặc sự lo lắng bất thường có thể xảy ra ở người cao tuổi, những người thường nhạy cảm hơn những người trẻ tuổi với tác động của các chất nguyên sinh này.

Primidone có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này nằm trong nhóm nguy cơ mang thai D (bằng chứng tích cực cho nguy cơ).

Phản ứng phụ

Các tác dụng phụ có thể có của Primidone là gì?

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn gặp các dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu các triệu chứng mới hoặc trầm trọng hơn xảy ra, chẳng hạn như: thay đổi tâm trạng hoặc thói quen, trầm cảm, lo lắng hoặc cáu kỉnh, bồn chồn, tăng động (về tinh thần hoặc thể chất), hoặc nghĩ đến việc kết thúc cuộc sống hoặc làm tổn thương bản thân.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:

  • Lisp
  • Mất thăng bằng hoặc phối hợp
  • Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu
  • Khập khiễng bất thường

Các tác dụng phụ nhẹ hơn có thể bao gồm:

  • Chóng mặt, buồn ngủ, cảm giác quay cuồng
  • Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn
  • Dễ nổi cáu
  • Mờ mắt
  • Phát ban nhẹ
  • Bất lực, mất ham muốn tình dục

Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Tương tác thuốc

Những loại thuốc nào có thể cản trở hoạt động của thuốc Primidone?

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau đây không được khuyến khích. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng loại thuốc này hoặc thay đổi một số loại thuốc bạn dùng.

  • Amifampridine
  • Artemether
  • Atazanavir
  • Boceprevir
  • Cobicistat
  • Daclatasvir
  • Darunavir
  • Delamanid
  • Delavirdine
  • Lopinavir
  • Lumefantrine
  • Lurasidone
  • Maraviroc
  • Nisoldipine
  • Rilpivirine
  • Ritonavir
  • Telaprevir
  • Tipranavir
  • Voriconazole

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc dưới đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể cần thiết trong một số trường hợp. Nếu hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc khoảng thời gian bạn dùng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Abirateron axetat
  • Adinazolam
  • Afatinib
  • Alfentanil
  • Alprazolam
  • Amiodarone
  • Amlodipine
  • Amobarbital
  • Amprenavir
  • Anisindione
  • Apixaban
  • Apremilast
  • Aprepitant
  • Aprobarbital
  • Aripiprazole
  • Astemizole
  • Atorvastatin
  • Bedaquiline
  • Bosutinib
  • Brentuximab Vedotin
  • Bromazepam
  • Bromocriptine
  • Brotizolam
  • Budesonide
  • Buprenorphine
  • Buspirone
  • Butabarbital
  • Butalbital
  • Cabazitaxel
  • Cabozantinib
  • Carbamazepine
  • Carisoprodol
  • Ceritinib
  • Chloral Hydrat
  • Chlordiazepoxide
  • Chlorzoxazone
  • Cilostazol
  • Cisapride
  • Citalopram
  • Clarithromycin
  • Clobazam
  • Clonazepam
  • Clorazepate
  • Conivaptan
  • Crizotinib
  • Cyclosporine
  • Dabigatran Etexilate
  • Dabrafenib
  • Dantrolene
  • Darifenacin
  • Dasatinib
  • Dexamethasone
  • Diazepam
  • Dicumarol
  • Dihydroergotamine
  • Docetaxel
  • Dolutegravir
  • Dronedarone
  • Dutasteride
  • Eletriptan
  • Eliglustat
  • Elvitegravir
  • Enzalutamide
  • Eplerenone
  • Ergotamine
  • Erlotinib
  • Erythromycin
  • Eslicarbazepine axetat
  • Estazolam
  • Estradiol
  • Ethchlorvynol
  • Everolimus
  • Exemestane
  • Felodipine
  • Fentanyl
  • Flunitrazepam
  • Flurazepam
  • Fluticasone
  • Halazepam
  • Haloperidol
  • Ibrutinib
  • Idelalisib
  • Iloperidone
  • Imatinib
  • Indacaterol
  • Indinavir
  • Itraconazole
  • Ivabradine
  • Ketazolam
  • Ketoconazole
  • Ledipasvir
  • Lorazepam
  • Lormetazepam
  • Losartan
  • Lovastatin
  • Macitentan
  • Medazepam
  • Mephenesin
  • Mephobarbital
  • Meprobamate
  • Metaxalone
  • Methocarbamol
  • Methohexital
  • Midazolam
  • Morphine
  • Morphine Sulfate Liposome
  • Nateglinide
  • Nelfinavir
  • Netupitant
  • Nifedipine
  • Nilotinib
  • Nintedanib
  • Nitrazepam
  • Nordazepam
  • Ondansetron
  • Orlistat
  • Oxazepam
  • Oxymorphone
  • Paclitaxel
  • Pazopanib
  • Pentobarbital
  • Perampanel
  • Phenindione
  • Phenobarbital
  • Phenprocoumon
  • Pimozide
  • Piperaquine
  • Pixantrone
  • Pomalidomide
  • Ponatinib
  • Prazepam
  • Primidone
  • Propafenone
  • Quazepam
  • Quetiapine
  • Quinidine
  • Quinine
  • Regorafenib
  • Rifabutin
  • Rivaroxaban
  • Roflumilast
  • Romidepsin
  • Salmeterol
  • Saquinavir
  • Saxagliptin
  • Secobarbital
  • Sildenafil
  • Simeprevir
  • Simvastatin
  • Sirolimus
  • Natri Oxybate
  • Sofosbuvir
  • Sorafenib
  • Sunitinib
  • Suvorexant
  • Tacrolimus
  • Tamoxifen
  • Tamsulosin
  • Tapentadol
  • Tasimelteon
  • Telithromycin
  • Temazepam
  • Temsirolimus
  • Terfenadine
  • Thiopental
  • Ticagrelor
  • Tofacitinib
  • Tolvaptan
  • Trabectedin
  • Tramadol
  • Trazodone
  • Triazolam
  • Ulipristal axetat
  • Axit valproic
  • Vandetanib
  • Vardenafil
  • Vemurafenib
  • Verapamil
  • Vilazodone
  • Vincristine sulfat
  • Vincristine Sulfate Liposome
  • Vinflunine
  • Vorapaxar
  • Vortioxetine
  • Zaleplon
  • Zileuton
  • Ziprasidone
  • Zolpidem

Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng sử dụng cả hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc khoảng thời gian bạn dùng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Betamethasone
  • Cần sa
  • Carbamazepine
  • Cortisone
  • Desogestrel
  • Dienogest
  • Drospirenone
  • Estradiol Cypionate
  • Estradiol Valerate
  • Ethinyl Estradiol
  • Ethynodiol Diacetate
  • Etonogestrel
  • Bạch quả
  • Hydrocortisone
  • Lamotrigine
  • Leucovorin
  • Levonorgestrel
  • Medroxyprogesterone Acetate
  • Mestranol
  • Methylprednisolone
  • Norelgestromin
  • Norethindrone
  • Norgestimate
  • Norgestrel
  • Ospemifene
  • Prednisolone
  • Prednisone
  • Rufinamide
  • Tiagabine
  • Triamcinolone
  • Warfarin

Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể cản trở hoạt động của thuốc Primidone không?

Một số loại thuốc không thể được sử dụng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì tương tác thuốc có thể xảy ra. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra các tương tác. Các tương tác dưới đây đã được chọn dựa trên tiềm năng đáng kể của chúng và không nhất thiết phải bao gồm tất cả.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào dưới đây có thể làm tăng nguy cơ mắc một số tác dụng phụ nhưng có thể không tránh được trong một số trường hợp. Nếu được sử dụng cùng lúc, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc khoảng thời gian bạn sử dụng thuốc này hoặc hướng dẫn cụ thể về thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào có thể cản trở công dụng của thuốc Primidone?

Sự hiện diện của các rối loạn y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, đặc biệt là:

  • Hen suyễn, khí phế thũng hoặc bệnh phổi mãn tính - primidone có thể gây ra các vấn đề hô hấp nghiêm trọng.
  • Trầm cảm, lịch sử
  • Tăng động (ở trẻ em)
  • Bệnh thận
  • Bệnh gan - primidone có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn
  • Porphyria (phân hủy enzym) - không nên dùng cho những bệnh nhân bị tình trạng này

Liều lượng

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho đơn thuốc của bác sĩ. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc Primidone cho người lớn như thế nào?

Liều người lớn thông thường cho cơn động kinh

Ngày 1-3: uống 100-125 mg trước khi đi ngủ

4-6: 100-125 mg uống hai lần một ngày

7-9: 100-125 mg uống ba lần một ngày

Ngày thứ 10 trở đi: 250 mg uống 3-4 lần một ngày, tăng lên 5-6 lần một ngày nếu cần thiết, không quá 500 mg, 4 lần một ngày (2 g / ngày).

Liều dùng thuốc Primidone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em đối với cơn co giật

Sơ sinh: 12-20 mg / kg / ngày chia 2-4 liều riêng biệt, bắt đầu với liều thấp hơn và tăng dần

Liều khởi đầu: 50-125 mg / ngày trước khi đi ngủ và thêm 50-125 mg / ngày sau mỗi 3-7 ngày

Liều lượng quy định: 10-25 mg / kg / ngày với 3-4 liều riêng biệt

Liều khởi đầu: 125-250 mg / ngày trước khi đi ngủ và thêm 125-250 mg / ngày sau mỗi 3-7 ngày

Liều lượng quy tắc: 750-1500 mg / ngày với 3-4 liều riêng biệt

Liều tối đa: 2 g / ngày

Primidone có ở những liều lượng và chế phẩm nào?

Viên nén: 50 mg, 250 mg

Làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ khẩn cấp địa phương (118/119) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Nếu quên uống thuốc hoặc quên uống thuốc thì phải làm sao?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Hello Health Group không cung cấp dịch vụ tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Primidone: chức năng, liều lượng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Thuốc-Z

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button