Thuốc-Z

Pimecrolimus: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách dùng

Mục lục:

Anonim

Pimecrolimus là thuốc gì?

Pimecrolimus dùng để làm gì?

Pimecrolimus được sử dụng để điều trị một số tình trạng da như bệnh chàm hoặc các loại da dị ứng khác. Thông thường loại thuốc này được sử dụng khi người bệnh không sử dụng được hoặc đáp ứng không tốt với các loại thuốc bôi như steroid bôi ngoài da.

Bệnh chàm là một tình trạng dị ứng gây mẩn đỏ, kích ứng và ngứa da. Thuốc này có tác dụng thay đổi hệ thống bảo vệ miễn dịch của da nên có thể làm giảm các phản ứng dị ứng gây ra bệnh chàm.

Pimecrolimus thuộc nhóm thuốc da liễu được gọi là chất ức chế calcineurin tại chỗ (TCIs).

Thuốc này không được khuyến khích nếu bạn mắc chứng rối loạn di truyền hiếm gặp (hội chứng Netherton). Thuốc này cũng không nên được sử dụng cho bất kỳ ai bị suy giảm hệ thống miễn dịch (chẳng hạn như sau khi cấy ghép nội tạng).

Pimecrolimus được sử dụng như thế nào?

Thực hiện theo các quy tắc do bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn đưa ra trước khi bắt đầu điều trị. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Đọc hướng dẫn sử dụng thuốc và Tờ rơi Thông tin Bệnh nhân có sẵn tại hiệu thuốc, nếu có, trước khi bạn nhận thuốc này và mỗi lần bạn mua lại. Nếu bạn có thắc mắc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Rửa tay bằng xà phòng và nước trước khi sử dụng thuốc. Nhẹ nhàng thoa lên vùng da bị mụn, thường là 2 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Xoa thuốc nhẹ nhàng và kỹ lưỡng. Rửa tay sau khi sử dụng thuốc trừ khi tay của bạn đang được điều trị. Nếu bác sĩ khuyên bạn nên sử dụng kem dưỡng ẩm, hãy sử dụng nó sau khi bôi thuốc này.

Pimecrolimus chỉ được sử dụng cho da. Tránh sử dụng thuốc vào mắt, mũi hoặc miệng. Không sử dụng thuốc trên vết thương hoặc vùng bị nhiễm trùng. Không che vùng điều trị bằng băng nhựa hoặc băng không thấm nước trừ khi được bác sĩ hướng dẫn. Không tắm, tắm hoặc bơi sau khi bôi thuốc.

Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn ngừng sử dụng sau khi bệnh chàm khỏi hẳn và sử dụng lại khi các triệu chứng bắt đầu tái phát. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau 6 tuần sử dụng thuốc hoặc bất kỳ thời điểm nào khi tình trạng của bạn xấu đi.

Pimecrolimus được bảo quản như thế nào?

Thuốc này được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Liều lượng Pimecrolimus

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc pimecrolimus cho người lớn như thế nào?

Liều dùng cho người lớn đối với da dị ứng

Bôi một lượng nhỏ vào vùng bị ảnh hưởng 2 lần một ngày và chà nhẹ nhàng và kỹ lưỡng.

Liều dùng thuốc pimecrolimus cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng ở trẻ em bị viêm da dị ứng

3 tháng - 2 tuổi: sử dụng ở nhóm tuổi này chưa được FDA chấp thuận

> = 2 tuổi: thoa nhẹ lên vùng da bị mụn 2 lần mỗi ngày và xoa nhẹ nhàng, kỹ lưỡng

Pimecrolimus có sẵn với liều lượng nào?

Pimecrolimus có sẵn với liều lượng: kem, nhiệt đới: 1% (30 g, 60g, 100g)

Tác dụng phụ của Pimecrolimus

Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do pimecrolimus?

Tìm kiếm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Ngừng sử dụng pimecrolimus và gọi cho bác sĩ nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • bỏng da nghiêm trọng
  • các triệu chứng của nhiễm trùng da mới (mụn cóc, vết bầm tím bất thường, mụn nước hoặc mủ, cảm giác nóng rát hoặc ngứa ran)
  • các triệu chứng da xấu đi
  • sưng tuyến da, đau họng
  • sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • bỏng nhẹ hoặc cảm giác ấm của vùng da được điều trị
  • đau đầu
  • các triệu chứng cúm như nghẹt mũi, hắt hơi
  • sưng nang lông
  • mụn cóc hoặc mụn nhọt
  • bỏng, châm chích, ngứa ran hoặc đau ở vùng da được điều trị (đặc biệt là trong vài ngày đầu sau khi điều trị)
  • đau bụng
  • đau cơ bắp
  • nhạy cảm với nhiệt độ lạnh hoặc nóng

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ trên. Có thể có một số tác dụng phụ không xác định. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Pimecrolimus

Trước khi dùng pimecrolimus bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng một số loại thuốc, hãy cân nhắc những rủi ro và lợi ích đầu tiên. Đây là quyết định mà bạn và bác sĩ của bạn sẽ phải thực hiện. Đối với loại thuốc này, hãy chú ý đến những điều sau:

Dị ứng

Cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào với pimecrolimus hoặc các loại thuốc khác. Cũng cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác như với thực phẩm, phẩm màu, chất bảo quản hoặc dị ứng động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn trên bao bì.

Bọn trẻ

Các nghiên cứu đầy đủ về pimecrolimus đã không cho thấy các vấn đề ở các nhóm tuổi trẻ em có thể hạn chế tính hữu ích của nó ở trẻ em. Tuy nhiên, việc sử dụng pimecrolimus ở trẻ em dưới 2 tuổi không được khuyến khích.

Mặc dù các nghiên cứu về mối quan hệ giữa tuổi tác và tác dụng của pimecrolimus chưa được áp dụng cho người cao tuổi, nhưng không có vấn đề người cao tuổi nào được ghi nhận.

Pimecrolimus có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), loại thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại C.

Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:

  • A = Không có rủi ro
  • B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu
  • C = Có thể rủi ro
  • D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro
  • X = Chống chỉ định
  • N = Không xác định

Tương tác thuốc Pimecrolimus

Những thuốc nào có thể tương tác với pimecrolimus?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong tài liệu này. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa / không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Thức ăn, rượu bia có thể tương tác với thuốc pimecrolimus không?

Một số loại thuốc không nên dùng trong bữa ăn hoặc trong một số loại thức ăn vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra các tương tác. Thảo luận việc sử dụng ma túy của bạn liên quan đến thực phẩm, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc pimecrolimus?

Các tình trạng sức khỏe khác mà bạn có có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Luôn nói với bác sĩ nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • u lympho tế bào T ở da (CTCL)
  • Hội chứng Netherton (một bệnh da hiếm gặp)
  • hệ thống miễn dịch suy yếu - không nên sử dụng cho những bệnh nhân có tình trạng này
  • eczema herpeticum (phun trào varicelliform vkaposi)
  • nhiễm virus herpes simplex
  • nổi hạch (các vấn đề về hạch bạch huyết)
  • ung thư hạch
  • bạch cầu đơn nhân
  • Ung thư da
  • pappiloma của da (mụn cóc)
  • nhiễm vi-rút (ví dụ: bệnh đậu mùa hoặc bệnh zona) - sử dụng thận trọng vì chúng có thể làm cho tình hình tồi tệ hơn

Quá liều Pimecrolimus

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (112) hoặc đến ngay phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Xin chào Nhóm Sức khỏe không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Pimecrolimus: chức năng, liều dùng, tác dụng phụ, cách dùng
Thuốc-Z

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button