Mục lục:
- Định nghĩa
- Sâu răng là gì?
- Đau răng sâu phổ biến như thế nào?
- Dấu hiệu và triệu chứng
- Những dấu hiệu và triệu chứng của sâu răng (sâu răng) là gì?
- Khi nào đến gặp bác sĩ
- Nguyên nhân
- Nguyên nhân gây ra sâu răng (sâu răng)?
- Các yếu tố rủi ro
- Ai có nguy cơ bị sâu răng?
- 1. Yếu tố tuổi tác
- 2. Vị trí của răng
- 3. Thức ăn và đồ uống ngọt
- 4. Ngủ với bình sữa
- 5. Thiếu florua
- 6. Khô miệng
- 7. GERD
- 8. Rối loạn ăn uống
- Thuốc & Thuốc
- Làm thế nào để chẩn đoán sâu răng?
- Làm thế nào để điều trị sâu răng (sâu răng)?
- 1. Trám răng
- 2. Điều trị tủy răng (ống tủy)
- 3. Loại bỏ răng
- 4. Thuốc kháng sinh
- Các biến chứng
- Biến chứng của sâu răng là gì?
- 1. Đau dữ dội
- 2. Sự xuất hiện của một áp xe
- 3. Bệnh nướu răng
- 4. Thay đổi cấu trúc xương hàm
- 5. Răng bị gãy
- 6. Bệnh tim
- 7. Đột quỵ
- Phòng ngừa
- Làm thế nào để ngăn ngừa sâu răng (sâu răng)?
- 1. Đánh răng 2 lần một ngày
- 2. Kem đánh răng có fluor
- 3. Chọn bàn chải đánh răng tốt
- 4. Dùng chỉ nha khoa (xỉa răng)
- 5. Giảm thức ăn có đường
- 6. Kiểm tra định kỳ với nha sĩ
Định nghĩa
Sâu răng là gì?
Sâu răng hay còn gọi là sâu răng là tình trạng tổn thương ở răng ngoài cùng (men răng) và trong cùng (ngà răng).
Theo thuật ngữ y học, sâu răng được gọi là sâu răng hoặc sâu răng. Về cơ bản, sâu răng là một quá trình sâu răng dẫn đến tổn thương men răng, ngà răng và thậm chí cả xi măng răng.
Sự xuất hiện của các lỗ trên răng có thể do nhiều yếu tố gây ra. Bắt đầu từ vi khuẩn trong miệng, tiêu thụ thức ăn và đồ uống có đường, vệ sinh răng miệng kém.
Không nên coi thường tình trạng đau nhức khi bị sâu răng. Lỗ sẽ trở nên lớn hơn cho đến khi nó ảnh hưởng đến lớp trong cùng của răng (ngà răng). Kết quả là bạn có thể bị đau răng dữ dội, nhiễm trùng, thậm chí là mất răng.
Đau răng sâu phổ biến như thế nào?
Trích dẫn từ Phòng khám Mayo , sâu răng là một vấn đề răng miệng rất phổ biến. Vì vậy, không có gì lạ khi kiểu đau răng này không được một số người coi trọng.
Trên thực tế, nếu không được kiểm soát, tình trạng sâu răng nặng sẽ dẫn đến sâu răng nghiêm trọng. Những hậu quả này bao gồm sâu răng cùng với các biến chứng nghiêm trọng.
Sâu răng cũng có thể gặp ở mọi lứa tuổi, từ trẻ em, thanh thiếu niên, người lớn, thậm chí cả người già. Mặc dù vậy, chính răng của trẻ em và người già là đối tượng thường xuyên bị sâu răng nhất.
Bạn có thể ngăn ngừa tình trạng này bằng cách tránh các yếu tố nguy cơ.
Dấu hiệu và triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của sâu răng (sâu răng) là gì?
Các dấu hiệu và triệu chứng của một khoang đau khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí của khoang.
Nếu một lỗ mới hình thành, bạn có thể không gặp bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, khi tổn thương ngày càng lan rộng, các triệu chứng sâu răng xuất hiện bao gồm:
- Đau răng xuất hiện đột ngột mà không rõ lý do.
- Đau từ nhẹ đến nặng khi tiêu thụ thức ăn hoặc đồ uống ngọt, nóng hoặc lạnh.
- Răng trở nên nhạy cảm hơn.
- Trên răng xuất hiện các lỗ rất rõ ràng.
- Có các vết ố màu nâu, đen hoặc trắng trên bề mặt răng.
- Hôi miệng.
- Có mùi vị khó chịu trong miệng.
Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng không được liệt kê ở trên. Do đó, nếu có lo lắng liên quan đến các triệu chứng nhất định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào đến gặp bác sĩ
Nếu bạn cảm thấy đau răng hoặc đau trong miệng, hãy đến gặp nha sĩ ngay lập tức.
Điều quan trọng là bạn phải thường xuyên khám răng và làm sạch cao răng tại bác sĩ định kỳ 6 tháng / lần. Ngay cả khi răng của bạn cảm thấy ổn.
Hầu hết mọi người thường không bao giờ nhận ra rằng họ có một lỗ sâu răng. Kết quả là lỗ thủng ngày càng lớn và gây đau nhức dữ dội.
Bằng cách kiểm tra tình trạng của răng thường xuyên, tổn thương có thể được ngăn ngừa và điều trị càng sớm càng tốt. Ngoài ra, sâu răng được phát hiện càng sớm thì việc điều trị càng rẻ và dễ dàng hơn.
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây ra sâu răng (sâu răng)?
Nguyên nhân chính của sâu răng là do mảng bám. Mảng bám răng là một lớp dính bao gồm vi khuẩn và axit được hình thành từ thực phẩm hoặc đồ uống có chứa đường làm chua.
Một số thói quen xấu mà bạn thường làm cũng có thể gây ra mảng bám trên răng, chẳng hạn như hiếm khi đánh răng và ăn quá nhiều thức ăn ngọt. Khi bạn ăn thực phẩm chứa nhiều đường, vi khuẩn trong miệng sẽ tạo ra axit.
Nước bọt trộn lẫn với vi khuẩn, axit và mảnh vụn thức ăn sẽ tạo thành mảng bám trên răng. Mảng bám răng tiếp tục tích tụ trên răng theo thời gian sẽ ăn mòn men răng.
Men răng bị bào mòn do axit hoặc mòn răng sẽ tạo khe hở cho vi khuẩn xâm nhập vào ngà răng và sau đó tạo thành lỗ hổng. Đó là khi bạn bị sâu răng và nó có thể gây đau răng.
Kích thước của khoang khác nhau ở mỗi người. Nó phụ thuộc vào số lượng mảng bám được hình thành trên răng.
Các yếu tố rủi ro
Ai có nguy cơ bị sâu răng?
Về cơ bản mọi người đều có nguy cơ cao gặp phải vấn đề này. Tuy nhiên, những yếu tố sau đây khiến bạn có nguy cơ cao bị sâu răng gây đau đớn.
1. Yếu tố tuổi tác
Trẻ em và người già có nhiều nguy cơ bị sâu răng hơn. Thói quen ăn ngọt và ít đánh răng là hai nguyên nhân thường gây sâu răng cho trẻ.
Trong khi đó, theo thời gian, răng có thể bị mòn và nướu bắt đầu tụt lại, khiến răng dễ bị tổn thương chân răng. Ngoài ra, một số loại thuốc có thể được sử dụng cho người cao tuổi cũng có thể ức chế sản xuất nước bọt.
Mặc dù nước bọt đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm và làm sạch miệng khỏi mảng bám và mảnh vụn thức ăn.
2. Vị trí của răng
Trong nhiều trường hợp, việc hình thành lỗ sâu răng thường xảy ra ở các răng sau, cụ thể là răng hàm và răng tiền hàm.
Hai chiếc răng này rất khó tiếp cận bằng bàn chải đánh răng. Điều này là do răng sau có nhiều rãnh, lỗ và kẽ hở nên thức ăn thừa thường bám vào đó.
3. Thức ăn và đồ uống ngọt
Tất cả các loại thực phẩm mà bạn tiêu thụ thực sự có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của răng. Thức ăn và đồ uống ngọt là thức ăn ngon cho vi khuẩn trong miệng.
Khi bạn ăn nhiều loại thức ăn ngọt, vi khuẩn trong miệng sẽ tạo ra axit. Chà, nước bọt trộn với axit có thể tạo thành mảng bám răng, cuối cùng gây ra các lỗ trên bề mặt răng.
4. Ngủ với bình sữa
Không chỉ người lớn, trẻ sơ sinh cũng có thể bị sâu răng. Trẻ đã mọc răng và thường bú bình cho đến khi ngủ có nguy cơ bị sâu răng rất cao.
Sâu răng ở trẻ bú mẹ được gọi là sâu răng bình sữa, sâu răng tràn lan hay răng sữa.
Đó là lý do tại sao, hãy đảm bảo rằng bạn cẩn thận làm sạch răng cho trẻ sau khi uống sữa và trước khi trẻ ngủ.
5. Thiếu florua
Florua là một khoáng chất xuất hiện tự nhiên giúp bảo vệ răng khỏi bị sâu. Cần lưu ý rằng florua có trong nước khoáng, kem đánh răng và nước súc miệng.
6. Khô miệng
Khô miệng là tình trạng các bộ phận trong miệng thiếu nước bọt. Nước bọt là cần thiết để làm sạch cặn thức ăn và mảng bám trên răng.
Ngoài ra, các chất có trong nước bọt có thể giúp chống lại các axit do vi khuẩn tạo ra. Tình trạng này thường là do bạn đang dùng một số loại thuốc hoặc đang trải qua một thủ tục y tế, chẳng hạn như hóa trị.
7. GERD
Nếu bạn có tiền sử mắc bệnh trào ngược axit hoặc GERD, thì bạn có nguy cơ mắc phải vấn đề này. GERD là một tình trạng khiến axit trong dạ dày trào lên thực quản đến miệng.
Sự kết hợp giữa axit dạ dày và axit do vi khuẩn tạo ra có thể ăn mòn bề mặt răng của bạn. Lâu dần tình trạng này có thể gây sâu răng nghiêm trọng.
8. Rối loạn ăn uống
Chán ăn và ăn vô độ có thể cản trở việc sản xuất nước bọt trong miệng, làm tăng nguy cơ bị sâu răng. Ngoài ra, rối loạn thức ăn cũng có thể gây mòn và sâu răng.
Thuốc & Thuốc
Tôithông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Làm thế nào để chẩn đoán sâu răng?
Sự hiện diện của các lỗ có thể được nhìn thấy khi bạn kiểm tra tình trạng của miệng và răng thường xuyên.
Bác sĩ sẽ hỏi về thói quen điều trị răng miệng của bạn trong khi khám răng. Khi kiểm tra răng của bạn, bác sĩ sẽ tìm những điểm mềm có khả năng làm hở lỗ trên răng.
Nếu cần, bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang để kiểm tra khoảng trống giữa các răng.
Làm thế nào để điều trị sâu răng (sâu răng)?
Để giảm các triệu chứng sâu răng hoặc sâu răng bị đau, bạn có thể thực hiện những cách sau:
1. Trám răng
Nếu lỗ trên răng không quá lớn và tổn thương chưa lan quá sâu, bác sĩ thường sẽ tiến hành trám răng.
Một miếng trám được sử dụng để che đi phần sâu răng trên bề mặt răng để nó không bị giãn nở ra khu vực xung quanh.
2. Điều trị tủy răng (ống tủy)
Khi sâu đã đến phần sâu nhất của răng (ngà răng), bạn có thể cần điều trị tủy răng.
Ống tủy (ống tủy) là một thủ thuật tiểu phẫu được thực hiện khi nguyên nhân sâu răng đã làm chết răng.
Quy trình này có thể ngăn ngừa nhiễm trùng trong tủy răng lây lan sang các răng khác.
3. Loại bỏ răng
Nhổ răng thường là lựa chọn cuối cùng nếu răng đã bị hư hại nặng và không thể điều trị bằng nhiều phương pháp điều trị khác. Nếu chỉ nhổ một chiếc răng, bạn có thể được gây tê cục bộ một cách đơn giản.
Tuy nhiên, nếu phải nhổ nhiều răng cùng một lúc, bạn có thể được dùng thuốc an thần uống hoặc gây mê toàn thân.
Tham khảo thêm về điều này tại nha sĩ.
4. Thuốc kháng sinh
Các bác sĩ có thể kê một số loại kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng, bao gồm cả trong tình trạng sâu răng.
Thuốc kháng sinh chữa đau răng phải uống theo hướng dẫn của bác sĩ. Không giảm, thêm hoặc ngừng thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Nếu bác sĩ cho thuốc kháng sinh thì phải uống hết thuốc kháng sinh.
Các biến chứng
Biến chứng của sâu răng là gì?
Sâu răng bị tổn thương và để nguyên nếu không được điều trị thích hợp có thể dẫn đến nhiễm trùng mô nguy hiểm. Nhiễm trùng này có thể lây lan hoặc lây lan sang các cơ quan khác và gây ra các vấn đề sức khỏe khác nhau.
Dưới đây là một số biến chứng của sâu răng mà bạn cần lưu ý:
1. Đau dữ dội
Đôi khi sâu răng có thể gây đau mà bạn không nên coi thường. Nói chung, mức độ nghiêm trọng của cơn đau này sẽ phụ thuộc vào lỗ mà bạn có.
Đau do sâu răng cứ tái đi tái lại. Bạn có thể cảm thấy đau nhói ở phần răng bị ảnh hưởng và sau đó đột ngột biến mất.
Sau đó, cơn đau có thể xuất hiện dữ dội hơn cho đến khi lan đến tai, hàm, thậm chí gây đau đầu.
2. Sự xuất hiện của một áp xe
Khi nhiễm trùng nặng hơn, vi khuẩn sẽ tích tụ trong miệng, gây ra áp xe, hay còn gọi là túi mủ. Tình trạng này thường xảy ra khi nhiễm trùng đã lan đến các mô mềm của tủy răng, miệng hoặc hàm của bệnh nhân.
Áp xe răng xuất hiện sẽ gây đau nhức khiến việc ăn nhai bị đau.
3. Bệnh nướu răng
Sâu răng cũng có thể gây viêm nướu. Theo thuật ngữ y học, tình trạng này được gọi là viêm lợi. Tình trạng viêm nhiễm không chỉ ảnh hưởng đến nướu nơi có lỗ sâu răng mà còn có thể lây lan sang các bộ phận khác của nướu.
Kết quả là nướu sẽ bị đỏ và sưng tấy. Nướu của bạn cũng dễ bị chảy máu khi bạn đánh răng. Nếu viêm nướu không được điều trị kịp thời, bạn có thể bị nhiễm trùng nướu nặng được gọi là viêm nha chu.
4. Thay đổi cấu trúc xương hàm
Nhiễm trùng lan rộng có thể dẫn đến sâu răng nghiêm trọng hơn. Trên thực tế, vấn đề này có thể gây mất răng.
Mất răng tự động khiến các răng khác bị xê dịch, ảnh hưởng đến cấu trúc răng cũng như cấu trúc xương hàm của bạn.
5. Răng bị gãy
Răng là một trong những thành viên khỏe nhất của cơ thể. Tuy nhiên, khi một chấn thương nào đó xảy ra, nó sẽ khiến răng bị gãy.
Không chỉ do ngã, cắn vật gì cứng hoặc thậm chí nhai thức ăn quá mạnh cũng có thể là nguyên nhân.
Răng bị gãy cũng có thể xảy ra vì sự nguy hiểm của sâu răng. Điều này xảy ra do răng yếu và không chịu được tải trọng nên có nguy cơ bị gãy dễ dàng.
6. Bệnh tim
Bạn có biết rằng sâu răng hoặc sâu răng để quá lâu có thể gây ra bệnh tim? Đúng vậy, nếu vấn đề răng miệng mà bạn đang gặp phải được để yên, thì bạn có nguy cơ cao mắc bệnh tim.
Nhiều nghiên cứu khác nhau đã chỉ ra rằng bệnh nha chu có liên quan mật thiết đến bệnh tim. Điều này có thể xảy ra vì vi khuẩn trong miệng có thể xâm nhập vào máu, có thể gây nhiễm trùng các cơ bên trong tim (viêm nội tâm mạc nhiễm trùng).
7. Đột quỵ
Sâu răng (sâu răng) cũng có thể gây ra đột quỵ. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng nguy cơ nhiễm trùng răng và đột quỵ có liên quan đến nhau.
Bộ vi sai c thiếu máu cục bộ mạch máu được báo cáo là dễ gặp các vấn đề về nhiễm trùng miệng. Thiếu máu cục bộ mạch máu não là tình trạng não không nhận đủ lượng máu tươi, dẫn đến đột quỵ cấp.
Cả bệnh tim và đột quỵ đều có nguy cơ gây tử vong.
Phòng ngừa
Làm thế nào để ngăn ngừa sâu răng (sâu răng)?
Nhìn chung, cách ngăn ngừa sâu răng là giữ gìn vệ sinh răng miệng và răng miệng đúng cách. Để có một răng miệng khỏe mạnh, sau đây là các bước bạn có thể thực hiện.
1. Đánh răng 2 lần một ngày
Để răng luôn sạch mảng bám và vụn thức ăn, hãy chăm chỉ đánh răng hàng ngày. Các chuyên gia khuyến cáo mọi người nên đánh răng hai lần một ngày, vào buổi sáng sau khi ăn và buổi tối trước khi đi ngủ.
Đừng chỉ đánh răng. Hãy đảm bảo rằng bạn đang thực hiện chải răng đúng cách và đúng kỹ thuật.
2. Kem đánh răng có fluor
Có rất nhiều sự lựa chọn về sản phẩm kem đánh răng trên thị trường. Tuy nhiên, kem đánh răng có chứa florua được biết là có hiệu quả hơn trong việc giúp củng cố và bảo vệ lớp ngoài của răng (men răng).
Không chỉ có vậy. Kem đánh răng có chứa fluor cũng có thể giúp tái khoáng các vùng răng đã bắt đầu sâu.
3. Chọn bàn chải đánh răng tốt
Ngoài kem đánh răng, hãy chắc chắn rằng bạn cũng chọn bàn chải đánh răng phù hợp. Chọn bàn chải đánh răng có lông mềm và có hình dạng đầu bàn chải phù hợp với khoang miệng của bạn.
Không chỉ vậy, bàn chải đánh răng bạn sử dụng cũng phải thoải mái khi cầm.
4. Dùng chỉ nha khoa (xỉa răng)
Bàn chải đánh răng không thôi không đủ để làm sạch các mảnh vụn thức ăn giữa các kẽ răng của bạn. Một điều khác bạn có thể làm là dùng chỉ nha khoa (xỉa răng).
Dùng chỉ nha khoa có thể giúp loại bỏ mảng bám và vi khuẩn hiệu quả hơn. Lý do là, chỉ nha khoa có thể tiếp cận các mảnh vụn thức ăn mà bàn chải đánh răng khó tiếp cận.
5. Giảm thức ăn có đường
Vi khuẩn trong miệng rất thích đường. Vì vậy, giảm các thực phẩm chứa nhiều đường là giải pháp thích hợp để ngăn ngừa sâu răng.
Hãy nhớ rằng đừng tránh đường hoàn toàn. Bạn chỉ được yêu cầu hạn chế hoặc giảm lượng thức ăn chứa nhiều đường.
Sau khi ăn và uống đồ ngọt, đừng quên đánh răng. Điều này được thực hiện để các mảnh vụn thức ăn không bám và đọng lại trên bề mặt răng lâu hơn.
6. Kiểm tra định kỳ với nha sĩ
Bằng cách thường xuyên kiểm tra sức khỏe của mình tại nha sĩ, bạn có thể tránh được nguy cơ bị sâu răng nặng.
Khi bác sĩ phát hiện ra một vấn đề cụ thể nào đó đối với răng của bạn, bác sĩ có thể kê đơn ngay một phương pháp điều trị phù hợp với nhu cầu của bạn.
Tốt nhất, nên khám răng định kỳ 6 tháng một lần. Mặc dù vậy, bạn có thể được khuyên nên kiểm tra thường xuyên hơn vì nó đòi hỏi sự chăm sóc chuyên sâu hơn.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có giải pháp tốt nhất cho vấn đề của bạn.