Đục thủy tinh thể

Chức năng của bạch cầu (bạch cầu) và số lượng bình thường của chúng trong cơ thể

Mục lục:

Anonim

Bạch cầu là một trong bốn thành phần của máu người. Tuy số lượng không nhiều như hồng cầu nhưng chức năng của bạch cầu cũng không kém phần quan trọng. Các vai trò chính của bạch cầu trong cơ thể chúng ta là gì? Số lượng bạch cầu bình thường ở người khỏe mạnh là bao nhiêu? Kiểm tra lời giải thích đầy đủ dưới đây.

Bạch cầu là gì?

Bạch cầu, hoặc tế bào máu trắng, là một thành phần của máu có chức năng đối với hệ thống miễn dịch, hay còn gọi là hệ thống miễn dịch. Bạch cầu người lớn bình thường nằm trong khoảng 4.500-11.000 / microlít (mcL) máu. Nếu kết quả bất thường, bạn có thể bị một tình trạng gọi là tăng bạch cầu (bạch cầu quá cao) hoặc giảm bạch cầu (bạch cầu quá thấp).

Bạch cầu có chức năng theo dõi và chống lại vi sinh vật hoặc các phân tử lạ gây bệnh hoặc nhiễm trùng, chẳng hạn như vi khuẩn, vi rút, nấm hoặc ký sinh trùng. Không chỉ chống lại vi trùng gây bệnh và nhiễm trùng, bạch cầu còn bảo vệ chúng ta khỏi các chất lạ có thể đe dọa tình trạng của cơ thể.

Bạch cầu có nhiều loại. Có một số loại tế bào bạch cầu ngay lập tức có tác dụng tiêu diệt vi trùng hoàn toàn. Cũng có những loại sản xuất “vũ khí” dưới dạng kháng thể để bảo vệ cơ thể. Không dừng lại ở đó, còn có các loại bạch cầu khác có chức năng thông tin cho đội quân bạch cầu “xâm nhập” rằng bệnh đã xảy ra.

Các loại bạch cầu và chức năng của chúng?

Có năm loại bạch cầu khác nhau phát triển các nhiệm vụ cụ thể dựa trên khả năng của từng loại và các loại phân tử lạ chống lại.

Các loại tế bào bạch cầu, cụ thể là bạch cầu trung tính, bạch cầu ưa bazơ, bạch cầu ái toan, bạch cầu đơn nhân và tế bào lympho.

1. Bạch cầu trung tính

Gần một nửa số bạch cầu trong cơ thể là tế bào bạch cầu trung tính. Bạch cầu trung tính là tế bào đầu tiên của hệ thống miễn dịch phản ứng bằng cách tấn công vi khuẩn hoặc vi rút.

Là lá chắn chính, bạch cầu trung tính cũng sẽ gửi tín hiệu cảnh báo các tế bào khác trong hệ thống miễn dịch để phản ứng với vi khuẩn hoặc vi rút này. Bạch cầu trung tính nói chung là mủ chảy ra do nhiễm trùng hoặc vết thương trên cơ thể bạn.

Các bạch cầu này sau khi được giải phóng khỏi tủy xương sẽ ra ngoài, chỉ lưu lại trong cơ thể khoảng 8 giờ. Cơ thể của bạn có thể sản xuất khoảng 100 tỷ tế bào bạch cầu trung tính mỗi ngày.

2. Bạch cầu ái toan

Bạch cầu ái toan là một loại bạch cầu có chức năng chống lại vi khuẩn và nhiễm ký sinh trùng (như giun). Bạch cầu ái toan cũng hoạt động khi một người có phản ứng dị ứng. Khi số lượng tế bào bạch cầu ái toan quá mức, đây thường là kết quả của phản ứng miễn dịch với chất gây dị ứng.

Bạch cầu ái toan chỉ chiếm khoảng 1% số lượng bạch cầu trong máu của bạn. Tuy nhiên, trong hệ thống tiêu hóa, con số này cao hơn.

Bạch cầu ái toan không chỉ mang lại lợi ích cho cơ thể mà còn có hại. Trong những điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như trong bệnh ban đỏ nhiễm độc, bạch cầu ái toan có thể hoạt động như một yếu tố hữu ích hoặc đơn giản là người quan sát.

3. Basophils

Basophils là một loại tế bào bạch cầu chỉ chiếm khoảng 1 phần trăm. Basophils có chức năng tăng phản ứng miễn dịch không đặc hiệu chống lại các tác nhân gây bệnh (vi trùng gây bệnh, chẳng hạn như vi khuẩn hoặc vi rút). Basophils là tế bào được biết đến nhiều nhất với vai trò làm phát sinh bệnh hen suyễn.

Khi bạn tiếp xúc với các tác nhân gây hen suyễn, chẳng hạn như bụi, các tế bào basophil sẽ giải phóng histamine. Những chất basophils này có thể gây viêm đường hô hấp của bạn.

4.Lymphocytes (tế bào lympho B và tế bào lympho T)

Tế bào lympho là những tế bào bạch cầu rất quan trọng để duy trì hệ thống miễn dịch. Có hai loại tế bào lympho chính, đó là tế bào lympho B và tế bào T.

Tế bào lympho B có chức năng tạo ra kháng thể để chống lại vi khuẩn, vi rút và chất độc tấn công cơ thể bạn. Trong khi đó, tế bào lympho T có nhiệm vụ tiêu diệt chính các tế bào của cơ thể đã bị virus tấn công hoặc trở thành ung thư.

Tế bào lympho T là "chiến binh" chiến đấu chống lại những kẻ xâm lược. Các loại tế bào lympho này cũng sản xuất cytokine là các chất sinh học giúp kích hoạt các bộ phận khác của hệ thống miễn dịch.

Tế bào lympho T vẫn được chia thành nhiều loại, cụ thể là:

  • Tế bào T: chịu trách nhiệm giải phóng các protein gọi là cytokine giúp chỉ đạo phản ứng của các tế bào bạch cầu khác.
  • Tế bào T gây độc tế bào (hay còn gọi là tế bào T giết người tự nhiên): có khả năng giải phóng các phân tử tiêu diệt virus và các dị vật khác.
  • Tế bào T nhớ: sẽ xuất hiện sau khi cơ thể chống lại nhiễm trùng. Điều này rất hữu ích để cơ thể có thể dễ dàng đối phó với các bệnh nhiễm trùng tương tự vào một ngày sau đó.
  • Tế bào T điều hòa (hay còn gọi là tế bào T ức chế): giúp điều chỉnh các tế bào T khác để ngăn chặn việc tấn công các tế bào của chính cơ thể.

5. Bạch cầu đơn nhân

Bạch cầu đơn nhân là loại bạch cầu có thể được ví như "xe chở rác". Bạch cầu đơn nhân bắt nguồn từ tủy sống thực hiện chuyển động trong máu và lá lách. Bạch cầu đơn nhân được biết đến với khả năng nhận biết "tín hiệu nguy hiểm".

Loại bạch cầu này chiếm khoảng 5% tổng số bạch cầu. Chức năng của bạch cầu đơn nhân là di chuyển đến các mô trong cơ thể đồng thời làm sạch các tế bào chết trong đó.

Bạch cầu đơn nhân có thể được chia thành hai loại tế bào, đó là:

  • Tế bào đuôi gai, cụ thể là tế bào trình diện kháng nguyên bằng cách đánh dấu các dị vật cần được tiêu diệt bởi tế bào lympho.
  • Đại thực bào, là những tế bào lớn hơn và sống lâu hơn bạch cầu trung tính. Các đại thực bào cũng có thể hoạt động như các tế bào trình bày kháng nguyên.

Số lượng bạch cầu bình thường là bao nhiêu?

Theo các tiêu chuẩn được công bố bởi Hiệp hội Bác sĩ Gia đình Hoa Kỳ (AAFP), sau đây là mức bạch cầu bình thường khi được tính dựa trên các loại tuổi:

  • Trẻ sơ sinh: 13.000-38.000 / mcL
  • Trẻ sơ sinh và trẻ em: 5.000-20.000 / mcL
  • Người lớn: 4.500-11.000 / mcL
  • Phụ nữ mang thai (tam cá nguyệt thứ ba): 5.800-13.200 / mcL

Nguyên nhân nào làm cho số lượng bạch cầu tăng hoặc giảm?

Như đã giải thích ở trên, bạch cầu rất quan trọng để duy trì hệ thống miễn dịch của cơ thể. Nếu lượng bạch cầu quá thấp, bạn rất dễ mắc bệnh. Tuy nhiên, lượng bạch cầu quá cao cũng có thể gây nguy hiểm.

Xét nghiệm bạch cầu thấp, dưới 4.000-4.500 trên mỗi microlít máu, có thể chỉ ra rằng cơ thể bạn không thể chống lại nhiễm trùng như bình thường. Tình trạng này được gọi là giảm bạch cầu.

Một số điều kiện gây ra lượng bạch cầu thấp bao gồm:

  • Nhiễm trùng nặng
  • Tổn thương hoặc rối loạn tủy xương, bao gồm cả thiếu máu bất sản.
  • Các bệnh tự miễn dịch như lupus.

Trong khi đó, nếu kết quả xét nghiệm bạch cầu cao, trên 11.000 / mcL, điều này cho thấy tình trạng nhiễm trùng hoặc nghiêm trọng cần được điều tra thêm. Tình trạng này được gọi là tăng bạch cầu.

  • Sự nhiễm trùng
  • Sự hiện diện của các bệnh ung thư như bệnh bạch cầu, ung thư hạch và u tủy. Tình trạng này xảy ra khi nhiều tế bào bạch cầu được sản xuất
  • Viêm như bệnh viêm ruột và rối loạn tự miễn dịch
  • Chấn thương thể chất hoặc tinh thần, chẳng hạn như gãy xương và căng thẳng
  • Bạn có thai. mang thai có thể làm cho số lượng bạch cầu tăng lên
  • Bệnh hen suyễn và dị ứng được đặc trưng bởi sự gia tăng các tế bào bạch cầu ái toan

Chức năng của bạch cầu (bạch cầu) và số lượng bình thường của chúng trong cơ thể
Đục thủy tinh thể

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button