Thiếu máu

5 lựa chọn thuốc rối loạn nhịp tim và thủ tục y tế để điều trị nó

Mục lục:

Anonim

Rối loạn nhịp tim bao gồm bệnh tim gây rối loạn nhịp tim bình thường. Trong một số trường hợp nhẹ, rối loạn nhịp tim không cần điều trị đặc biệt. Tuy nhiên, trong những trường hợp nặng hơn, cần điều trị rối loạn nhịp tim vì có thể gây đột quỵ hoặc suy tim. Vì vậy, những lựa chọn cho các loại thuốc rối loạn nhịp tim và các thủ tục y tế để điều trị bệnh tim là gì? Hãy xem những đánh giá sau đây về thuốc chống rối loạn nhịp tim.

Lựa chọn thuốc để điều trị rối loạn nhịp tim

Loạn nhịp tim có thể tái phát gây ra các triệu chứng đáng lo ngại, chẳng hạn như sự thay đổi nhịp tim (nhanh hơn, chậm hơn hoặc không đều) mà một số người cảm thấy, chẳng hạn như cảm giác tim đập thình thịch. Đôi khi, các triệu chứng cũng theo sau là khó thở, đau ngực, chóng mặt và suy nhược.

May mắn thay, các triệu chứng của rối loạn nhịp tim này có thể thuyên giảm và ngăn ngừa tái phát bằng cách điều trị rối loạn nhịp tim, cụ thể là bằng cách dùng thuốc. Theo hệ thống phân loại Vaughan-Williams, các loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim này được chia thành 4 loại chính với một số loại thuốc bổ sung, bao gồm:

1. Thuốc hạng I

Thuốc chống loạn nhịp tim nhóm I là một nhóm thuốc chẹn kênh natri, làm chậm sự dẫn truyền điện trong tim. Sở dĩ, rối loạn điện trong tim là một trong những nguyên nhân gây ra rối loạn nhịp tim vì chúng có thể làm chậm, tăng tốc độ, thậm chí làm tăng số nhịp tim.

Nghiên cứu cho thấy tác dụng phụ gây tử vong khi sử dụng loại thuốc này là tử vong. Điều này rất có thể là do dùng quá liều, tức là dùng quá liều lượng thuốc được khuyến cáo hoặc sử dụng một loại thuốc khác làm thay đổi động học đào thải chất.

Vì vậy, việc sử dụng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim phải hết sức thận trọng và theo đúng khuyến cáo của bác sĩ đưa ra.

Ví dụ về thuốc nhóm I bao gồm ethmozine (moricizine), rythmol SR (propafenone), Norpace CR (disopyramide), dilantin (phenytoin), procanbid (procainamide), xylocaine HCl (lidocaine), quinidex scopeabs (quinidine) và mexitil (mexiletine).).

2. Thuốc nhóm II

Thuốc chống loạn nhịp tim nhóm II này là một loại thuốc chẹn beta. Các loại thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự kích thích của hệ thần kinh giao cảm đến tim, do đó làm giảm việc cung cấp các xung động đến tim.

Ngoài ra, loại thuốc này cũng có thể làm giảm huyết áp, ngăn chặn tác động của hormone epinephrine (adrenaline), để nhịp tim không vượt quá mức bình thường quá nhanh.

Các tác dụng phụ thường gặp khi bạn sử dụng loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim này là mất ngủ, tăng cân, mệt mỏi, tay chân lạnh.

Thuốc chẹn beta thường được sử dụng như điều trị đầu tay cho các rối loạn nhịp tim, chẳng hạn như nhịp nhanh trên thất có triệu chứng (SVT).

Ví dụ về các loại thuốc chẹn beta bao gồm phái mạnh pro (acebutolol), innopran XL pro (propranolol), brevibloc pro (esmolol), indral pro (propranolol), indral pro LA (propranolol) và pro hemangeol (propranolol).

3. Thuốc nhóm III

Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim nhóm III là một nhóm thuốc chẹn kênh kali, có nhiệm vụ liên kết và ngăn chặn kênh kali, do đó có thể kéo dài quá trình tái cực màng tế bào. Tái cực là tình trạng màng tế bào đang nghỉ ngơi hoặc không nhận được kích thích.

Bằng cách ngăn chặn các kênh kali, hoạt động của xoang nhĩ và nhĩ thất không bị ảnh hưởng. Tâm nhĩ, còn được gọi là nút xoang, là một cụm tế bào ở phần trên bên phải của tim. Các tế bào này có chức năng gửi tín hiệu điện để cơ tim co bóp đều đặn.

Trong khi nhĩ thất là nút nằm giữa tâm nhĩ và tâm thất. Công việc của nó là điều chỉnh hoạt động điện trong tim.

Việc sử dụng thuốc này phải có sự giám sát của bác sĩ vì các tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, cụ thể là khiến nhịp tim chậm lại dưới 60 nhịp / phút và rối loạn chức năng nút tim.

Ví dụ về thuốc chẹn kênh kali bao gồm nhịp độ pro (amiodarone), tikosyn pro (dofetilide), multaq pro (dronedarone), cordarone pro (amiodarone) và betapace pro (sotalol).

4. Thuốc nhóm IV

Thuốc rối loạn nhịp tim nhóm IV là một nhóm thuốc chẹn kênh canxi có tác dụng ngăn chặn các kênh canxi và do đó làm giảm sự di chuyển của các ion canxi trong tế bào trong quá trình hoạt động tiềm tàng của chúng.

Tức là nó điều chỉnh sự xâm nhập của canxi vào tế bào cơ để không gây co bóp quá mức ở cơ trơn tim, làm giãn cơ trơn mạch máu, giảm tốc độ dẫn truyền trong tim.

Tác dụng phụ của các loại thuốc chống loạn nhịp tim này là gây ra nhịp tim chậm, nhức đầu, phù nề (cơ thể sưng tấy) và tụt huyết áp dưới mức bình thường (hạ huyết áp).

Ví dụ về thuốc chẹn kênh canxi là dilt-XR pro (diltiazem), isoptin SR pro (verapamil), tiazac pro (diltiazem), cartia XT pro (diltiazem), cardizem LA pro (diltiazem) và calan pro (verapamil).

5. Các thuốc điều trị rối loạn nhịp tim khác

Ngoài ra, cũng có một số loại thuốc khác được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim, bao gồm:

Adenosine

Adenosine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các loại rối loạn nhịp tim và được dùng trong quá trình kiểm tra mức độ căng thẳng của tim. Thuốc này có ở dạng lỏng và cách sử dụng là tiêm vào tĩnh mạch. Thuốc này không nên được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác có chứa caffeine, vì có nguy cơ gây ra tác dụng phụ.

Nếu bạn có vấn đề về co giật, hen suyễn hoặc khí phế thũng (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính), hãy nói với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc chống loạn nhịp tim này. Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm co giật, đau ngực, khó thở, nhức đầu và tê đột ngột.

Digoxin

Thuốc digoxin thường được sử dụng để điều trị suy tim và rối loạn nhịp tim. Chức năng của loại thuốc này là giúp tim hoạt động tốt hơn đồng thời kiểm soát nhịp tim bình thường.

Digoxin có sẵn ở dạng viên nén, viên nang và chất lỏng và thường chỉ được dùng một lần một ngày. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng thuốc kháng axit, thuốc kháng sinh hoặc các loại thuốc tim khác.

Các tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi bạn dùng thuốc chống loạn nhịp tim này bao gồm chóng mặt, nhịp tim không đều, suy giảm thị lực, buồn nôn và nôn mửa và tiêu chảy.

Những điều cần chú ý khi dùng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim

Dùng thuốc như một phương pháp điều trị rối loạn nhịp tim thực sự là một cách hiệu quả để kiểm soát các triệu chứng. Tuy nhiên, việc bạn có thể sử dụng thuốc điều trị rối loạn nhịp tim hay không thì cần phải có sự cho phép của bác sĩ. Lý do là, không phải tất cả các loại thuốc đều an toàn để sử dụng cho những người có vấn đề sức khỏe nhất định.

Ngoài ra, một số người cũng phản ứng với các loại thuốc khác nhau. Đó là lý do tại sao, có một số người không thích hợp dùng một số loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim vì cơ thể họ có những phản ứng bất thường. Quy định về liều lượng và thời gian dùng thuốc cũng phải theo lời khuyên của bác sĩ.

Hãy hỏi bác sĩ chuyên khoa tim mạch để điều trị những thứ bạn có thể cần tránh hoặc hạn chế, chẳng hạn như uống cà phê, rượu hoặc các loại ma túy khác.

Cách điều trị rối loạn nhịp tim ngoài việc dùng thuốc

Nếu việc điều trị rối loạn nhịp tim bằng hình thức dùng thuốc không làm giảm rối loạn nhịp tim, bác sĩ sẽ có hành động tiếp theo, cụ thể là đề xuất các thủ thuật y tế.

Báo cáo từ trang Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia, các thủ tục y tế được thực hiện như một cách để điều trị rối loạn nhịp tim bao gồm:

1. Cardioversion

Cardioversion hay còn gọi là khử rung tim, là một thủ thuật y tế cần được thực hiện khi bệnh nhân rối loạn nhịp tim lên cơn đau tim đột ngột. Điều cần thiết là bệnh nhân rung nhĩ có nguy cơ cao bị đột quỵ hoặc suy tim.

Việc chuyển nhịp tim thường được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật tim, quá trình này mất vài phút. Quá trình chuẩn bị bắt đầu bằng việc tiêm thuốc tê vào mạch máu để khiến bạn bất tỉnh. Sau đó, các điện cực sẽ được đặt trên ngực hoặc lưng của bạn.

Có một máy trợ tim ghi lại hoạt động điện của tim và gửi một cú sốc đến tim. Khi đã sẵn sàng, một hoặc nhiều điều bất ngờ sẽ được gửi để khôi phục nhịp tim bình thường.

Sau khi làm thủ thuật, bạn sẽ cần nghỉ ngơi vài giờ trong bệnh viện. Các bác sĩ và nhân viên y tế sẽ theo dõi nhịp tim và huyết áp để tránh các biến chứng. Sau khi được phép về nhà, bạn sẽ được kê đơn thuốc điều trị rối loạn nhịp tim.

Mặc dù hiếm gặp, nhưng quá trình tim mạch có thể gây ra các tác dụng phụ, ví dụ như phát ban đỏ trên da, vỡ cục máu đông, có thể dẫn đến đột quỵ. Ngoài thuốc chống rối loạn nhịp tim, bạn cũng sẽ được dùng thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống tiểu cầu.

2. Cắt bỏ tần số vô tuyến

Cắt bỏ bằng tần số vô tuyến là một thủ thuật điều trị rối loạn nhịp tim bằng cách sử dụng tín hiệu tần số vô tuyến được gửi bằng cách rạch một đường. Quá trình tạo hình vết mổ thường sử dụng năng lượng ánh sáng laser hoặc năng lượng lạnh (cryoablation).

Thủ tục này được thực hiện đặc biệt để điều trị một số loại rối loạn nhịp tim, ví dụ như rung thất và rung nhĩ.

Tất cả các loại cắt đốt đều cần phải thông tim để đặt một ống mềm vào tim. Nhưng trước khi thực hiện, trước tiên bạn sẽ được tiêm thuốc tê để tinh thần thoải mái hơn và không cảm thấy đau đớn. Việc mở ống thông được thực hiện quanh vùng cánh tay, bẹn, đùi trên hoặc cổ.

Phương pháp chụp ảnh huỳnh quang cũng cần thiết để giúp bác sĩ phẫu thuật nhìn thấy vị trí của ống thông về phía tim. Một số ống thông đôi khi được trang bị điện cực dây để ghi lại và xác định nguồn gốc của nhịp tim bất thường.

Khi ống thông đã vào vị trí thành công, một luồng năng lượng sẽ được truyền đi để tạo ra một vết sẹo (đường cắt bỏ). Vết sẹo này sẽ trở thành rào cản đối với các xung điện từ mô bị tổn thương để chứng loạn nhịp tim không xảy ra nữa.

Sau đó, bác sĩ sẽ rút ống thông tiểu và đóng vết thương cho bạn. Thông thường sẽ được yêu cầu qua đêm trong bệnh viện để theo dõi điều trị sâu hơn. Bạn cũng bị cấm di chuyển nhiều, tránh để vết sẹo chảy máu. Do đó, bác sĩ sẽ cung cấp thuốc điều trị rối loạn nhịp tim và các loại thuốc khác để hỗ trợ cơ thể hồi phục.

Cũng giống như phương pháp cắt tim, thủ thuật cắt bỏ tim cũng có thể có các tác dụng phụ, chẳng hạn như nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương mạch máu và cục máu đông.

3. Máy tạo nhịp tim

Ngoài các thủ thuật phẫu thuật, điều trị rối loạn nhịp tim cũng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng máy tạo nhịp tim. Thiết bị này được đặt trên ngực hoặc dạ dày để giúp kiểm soát nhịp tim bất thường bằng cách gửi các xung điện đến tim.

Việc sử dụng máy tạo nhịp tim có thể ngăn ngừa tình trạng mệt mỏi, ngất xỉu, từ đó giúp bệnh nhân rối loạn nhịp tim hoạt động tích cực hơn. Việc sử dụng máy trợ tim có thể là tạm thời hoặc lâu dài, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

4. Máy khử rung tim có thể thay thế (ICD)

Ngoài máy tạo nhịp tim, còn có một thiết bị khử rung tim (ICD) cấy ghép. Công cụ này được khuyến nghị cho những bệnh nhân có nhịp tim rất nhanh, chẳng hạn như nhịp nhanh thất. Tương tự như vậy với những người có nguy cơ bị nhồi máu cơ tim đột ngột, việc sử dụng các công cụ này rất được khuyến khích.

ICD là một thiết bị chạy bằng pin được cấy dưới da gần xương đòn, tương tự như máy điều hòa nhịp tim. Một hoặc nhiều dây kết thúc bằng các điện cực được luồn qua tĩnh mạch đến tim. Mục đích, để theo dõi nhịp tim của bạn.

Ngay cả khi bạn sử dụng công cụ này, thuốc rối loạn nhịp tim và các loại thuốc khác vẫn cần được dùng để giữ cho chức năng tim ổn định.

5. Thủ tục mê

Bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch một đường ở mô trên của tim để tạo ra một vết sẹo hình mê cung. Đó là lý do tại sao, thủ tục này được gọi là thủ tục Mê cung.

Mục tiêu của phương pháp điều trị này là tạo ra một rào cản đối với mô để các xung điện không còn gây ra rối loạn nhịp tim. Thông thường điều này được thực hiện khi các thủ thuật y tế trước đó chưa điều trị rối loạn nhịp tim một cách hiệu quả.


x

5 lựa chọn thuốc rối loạn nhịp tim và thủ tục y tế để điều trị nó
Thiếu máu

Lựa chọn của người biên tập

Back to top button