Mục lục:
- Gãy xương đòn hay gãy xương đòn là gì?
- Những dấu hiệu và triệu chứng của gãy xương đòn là gì?
- Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ gãy xương đòn là gì?
- Tuổi tác
- Lực sĩ
- Trẻ sơ sinh được sinh ra lớn
- Làm thế nào để bác sĩ chẩn đoán gãy xương đòn?
- Các phương pháp điều trị gãy xương đòn là gì?
- Hỗ trợ cánh tay
- Thuốc
- Trị liệu
- Hoạt động
- Gãy xương ở vai hoặc xương đòn (xương đòn) bao lâu thì lành?
- Những điều cần chú ý trong quá trình chữa lành gãy xương đòn
Một trong những trường hợp gãy xương hay gãy xương thường xảy ra ở cả người lớn và trẻ em là gãy xương đòn (clavicula). Gãy xương đòn là tình trạng xương đòn hoặc xương ở vùng vai bị gãy. Vậy triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị gãy xương đòn hay gãy xương đòn này như thế nào? Đây là thông tin đầy đủ cho bạn.
Gãy xương đòn hay gãy xương đòn là gì?
Gãy xương đòn (clavicula) hay gãy xương đòn là tình trạng xương đòn bị gãy hoặc gãy. Xương đòn trong cấu trúc xương là xương dài và mỏng nằm trên vai hoặc giữa xương sườn trên (xương ức) và xương bả vai (scapula).
Xương này kết nối cánh tay, bên phải hoặc bên trái, với cơ thể. Một trong những chức năng của xương đòn trong hệ thống vận động của con người là giúp giữ cho vai thẳng hàng. Nói chung, bạn có thể cảm thấy vùng xương này trên đỉnh ngực, ngay dưới cổ.
Gãy xương đòn thường xảy ra ở giữa hoặc trục của xương. Nhưng đôi khi, gãy xương cũng có thể xảy ra khi xương đòn dính vào xương sườn hoặc xương bả vai.
Các loại gãy xương xảy ra cũng có thể khác nhau. Đôi khi xương có thể bị nứt hoặc gãy thành nhiều mảnh (gãy xương gãy). Các mảnh xương cũng có thể thẳng song song hoặc chúng có thể lệch khỏi vị trí (đứt gãy di dời).
Gãy xương đòn là một chấn thương phổ biến, ở cả trẻ sơ sinh, trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Báo cáo từ OrthoInfo, số ca gãy xương đòn chiếm khoảng 5% tổng số ca gãy xương ở người lớn. Các loại gãy xương khác cũng phổ biến bao gồm gãy xương cổ tay và gãy xương chân.
Những dấu hiệu và triệu chứng của gãy xương đòn là gì?
Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của gãy xương đòn ở cả người lớn và trẻ em bao gồm:
- Đau trong và xung quanh vai, thường trở nên tồi tệ hơn khi vai được cử động.
- Sưng, bầm tím và đau dọc theo xương đòn.
- Tiếng rắc khi cố gắng cử động vai hoặc cánh tay.
- Vai cảm thấy cứng hoặc không thể cử động vai hoặc cánh tay.
- Phình ở trên hoặc xung quanh vai, hoặc thay đổi hình dạng của vai do gãy xương nổi rõ.
Trong trường hợp nghiêm trọng, gãy xương đòn có thể gây chảy máu vì xương gãy làm tổn thương mô và da xung quanh. Ngoài ra, tê hoặc ngứa ran quanh vai có thể xảy ra nếu các dây thần kinh ở cánh tay bị thương. Tuy nhiên, triệu chứng gãy xương vai này rất hiếm.
Có thể có các dấu hiệu và triệu chứng không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về một triệu chứng cụ thể, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ gãy xương đòn là gì?
Nguyên nhân phổ biến của gãy xương đòn hoặc gãy xương đòn là do một lực hoặc tác động mạnh lên vai. Áp suất này có thể xảy ra do một số nguyên nhân, chẳng hạn như:
- Một cú ngã, chẳng hạn như ngã đập vào vai hoặc ngã khi cánh tay dang ra. Ở trẻ em, điều này thường xảy ra do ngã từ sân chơi hoặc giường.
- Bị chấn thương trong thể thao, chẳng hạn như một cú đánh trực tiếp (nắm đấm) vào vai trong đấu trường thể thao.
- Chấn thương xe cộ, chẳng hạn như tai nạn ô tô, xe máy hoặc xe đạp.
- Tổn thương khi sinh. Ở trẻ sơ sinh, tình trạng này có thể xảy ra khi trẻ được sinh ra qua ống sinh hẹp, gây áp lực lên xương đòn.
Ngoài những nguyên nhân trên, cũng có một số yếu tố làm tăng nguy cơ gãy xương ở vai. Các yếu tố rủi ro này, cụ thể là:
Gãy xương đòn phổ biến hơn ở trẻ em và thanh thiếu niên hoặc những người dưới 20 tuổi. Nguyên nhân là do ở độ tuổi đó, xương đòn chưa cứng hẳn nên dễ bị gãy. Nguy cơ gãy xương ở vai tăng ở người cao tuổi do sức mạnh và mật độ xương giảm.
Các vận động viên tham gia các môn thể thao tiếp xúc, chẳng hạn như bóng đá, đấu vật, khúc côn cầu, bóng bầu dục và các môn khác, có nhiều nguy cơ bị gãy xương đòn do bị va chạm hoặc va chạm trực tiếp vào vai hoặc ngã.
Những em bé thừa cân có nguy cơ bị gãy xương đòn khi sinh ra.
Làm thế nào để bác sĩ chẩn đoán gãy xương đòn?
Để chẩn đoán gãy xương đòn, bác sĩ sẽ hỏi về chấn thương bạn gặp phải và các triệu chứng của bạn. Sau đó, bác sĩ sẽ khám sức khỏe để xem bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào, chẳng hạn như thay đổi hình dạng của vai, khối phồng quanh vai hoặc bất kỳ vết sưng nào có thể xảy ra.
Nếu nghi ngờ gãy xương đòn, bác sĩ sẽ đề nghị chụp X-quang vai để xác nhận điều đó. Chụp X-quang có thể hiển thị hình ảnh của xương đòn của bạn và xác định vị trí và mức độ nghiêm trọng của gãy xương mà bạn đã mắc phải.
Nếu một xương khác bị gãy hoặc bác sĩ của bạn cần kiểm tra chi tiết hơn, bạn có thể yêu cầu bạn làm các xét nghiệm hình ảnh khác, chẳng hạn như chụp cắt lớ (CT) quét.
Các phương pháp điều trị gãy xương đòn là gì?
Điều trị gãy xương đòn ở mỗi bệnh nhân khác nhau. Điều này phụ thuộc vào vị trí cụ thể của gãy xương, loại gãy, mức độ nghiêm trọng, tuổi và tình trạng chung của bệnh nhân. Dưới đây là một số loại điều trị thường được đưa ra để giúp chữa lành gãy xương đòn:
Trong trường hợp gãy xương đòn nhẹ hoặc vị trí gãy vẫn còn song song, việc điều trị thường chỉ bao gồm việc chèn một chiếc địu hoặc nẹp tay. Giá đỡ hoặc đai đỡ cánh tay này có tác dụng giữ cho chỗ gãy ở đúng vị trí và hạn chế sự di chuyển của xương gãy trong quá trình lành.
Đây là hình thức điều trị phổ biến nhất đối với gãy xương vai không phẫu thuật. Các thiết bị này thường được đưa ra ngay sau khi xương bị gãy cho đến khi xương tự lành hoặc hợp nhất trở lại với nhau.
Những người bị gãy xương vai thường đau không chịu được. Do đó, bác sĩ thường cung cấp thuốc giảm đau, chẳng hạn như paracetamol, ibuprofen hoặc naproxen, để đối phó với cơn đau và viêm xảy ra.
Bạn cũng có thể kê đơn thuốc mạnh hơn cho gãy xương vai, chẳng hạn như opioid, để điều trị đau và viêm nhiều hơn.
Ngay cả khi bạn cảm thấy đau, vai và cánh tay cần được vận động để giảm và ngăn ngừa tình trạng cứng vai. Để khắc phục điều này, vật lý trị liệu hoặc phục hồi chức năng là cần thiết.
Liệu pháp này thường được bắt đầu ngay sau khi chấn thương xảy ra hoặc khi bạn bắt đầu điều trị. Trong thời gian này, người điều trị sẽ bắt đầu tập các động tác nhẹ nhàng, nhẹ nhàng ở vùng khuỷu tay để giảm tình trạng cứng khớp thường gặp sau chấn thương.
Sau khi xương đã lành và cơn đau đã giảm, bác sĩ có thể đề nghị các bài tập phục hồi chức năng hoặc vật lý trị liệu bổ sung để phục hồi sức mạnh của cơ, chuyển động khớp và sự linh hoạt.
Có thể cần phẫu thuật nếu xương đòn gãy đã xuyên qua da, di lệch hoặc bị gãy thành nhiều mảnh. Thủ thuật phẫu thuật gãy xương này được thực hiện để trả lại vị trí gãy xương về vị trí bình thường và giữ cho xương không di chuyển và ở đúng vị trí.
Để duy trì vị trí của xương, bác sĩ sẽ đặt một thiết bị cố định, ở dạng đĩa, đinh vít, ghim hoặc thứ gì khác vào phần xương bị gãy. Khi sử dụng đĩa và vít trên bề mặt của xương, nói chung không cần thiết phải tháo hoặc gỡ dụng cụ cố định sau khi xương lành lại, trừ khi bạn bị kích ứng.
Tuy nhiên, khi sử dụng ghim hoặc vít, bộ cố định thường phải được tháo ra sau khi xương của bạn lành lại. Lý do là, việc lắp đặt các công cụ này dễ gây kích ứng hơn.
Gãy xương ở vai hoặc xương đòn (xương đòn) bao lâu thì lành?
Dù được thực hiện theo hình thức điều trị nào, phẫu thuật hay không phẫu thuật, thời gian lành bệnh của người bị gãy xương vai có thể khác nhau. Điều này phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, vị trí gãy xương và tuổi của bệnh nhân.
Ở trẻ em hoặc dưới 8 tuổi, thời gian lành cho gãy xương đòn thường lên đến 4-5 tuần, trong khi ở thanh thiếu niên là 6-8 tuần. Trong khi đó, ở những thanh thiếu niên đã ngừng phát triển hoặc đã bước vào tuổi trưởng thành trẻ, phải mất 10-12 tuần để phục hồi hoặc lâu hơn.
Còn đối với những người lớn tuổi, thời gian chữa lành vết thương do gãy xương đòn có thể lên đến bốn tháng.
Trong thời gian chữa bệnh, một khối u thường sẽ xuất hiện xung quanh xương đòn của bạn. Nhưng đừng lo lắng, điều này là bình thường và các nốt mụn sẽ có xu hướng nhỏ dần và biến mất trong vòng một năm.
Đôi khi, vết sưng không biến mất hoàn toàn nhưng không gây đau đớn và gây ra các vấn đề khác với cánh tay hoặc vai của bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào để biết thêm thông tin.
Khi đó, bạn cần nhớ rằng, mặc dù bạn đã hồi phục trong khung thời gian trên nhưng sức vai của bạn vẫn chưa hồi phục hoàn toàn để có thể thực hiện các hoạt động như bình thường. Nhìn chung, cần một khoảng thời gian tương tự để xương của bạn chắc khỏe trở lại và có thể thực hiện các hoạt động bình thường.
Đừng vội vàng tham gia vào các hoạt động hàng ngày khác nhau nếu bạn vẫn bị đau khi cử động cánh tay và vai. Điều này cho thấy xương của bạn chưa hoàn toàn lành lặn.
Nếu bạn ép mình làm các hoạt động bình thường hoặc làm bất kỳ loại hoạt động gắng sức nào mà bác sĩ không biết, gãy xương của bạn có thể bị xê dịch hoặc thiết bị cố định bên trong có thể bị gãy. Tình trạng này đòi hỏi bạn phải bắt đầu điều trị từ đầu.
Những điều cần chú ý trong quá trình chữa lành gãy xương đòn
Trong thời gian chữa lành vết gãy xương đòn, bạn có thể thực hiện một số bước để giúp kiểm soát các triệu chứng đang gặp phải và tăng tốc độ hồi phục. Dưới đây là những mẹo mà bạn có thể thực hành trong thời gian chữa trị gãy xương đòn:
- Để ngủ thoải mái hơn trong thời gian chữa trị gãy xương đòn, bạn có thể kê thêm một chiếc gối kê đầu cao hơn phần còn lại của cơ thể.
- Chườm một túi đá trong 20-30 phút sau mỗi vài giờ trên phần xương gãy để giúp giảm đau và sưng.
- Di chuyển khuỷu tay, bàn tay và các ngón tay của bạn một cách chậm rãi và đều đặn khi bạn cảm thấy có thể làm như vậy.
- Không tập thể dục mạnh trong ít nhất 10-12 tuần sau chấn thương, trước khi bác sĩ cho phép.
- Không nâng bất cứ vật gì nặng hơn 2 kg.
- Không hút thuốc và uống rượu vì điều này có thể làm chậm quá trình hồi phục.
- Ăn các loại thực phẩm dành cho gãy xương có thể giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành.
Ngoài ra, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp một số triệu chứng nhất định trong quá trình chữa bệnh, chẳng hạn như:
- Cánh tay của bạn bị tê hoặc ngứa ran.
- Cảm giác đau nhức không thuyên giảm mặc dù bạn đã uống thuốc giảm đau.
- Ngón tay của bạn trông nhợt nhạt, xanh lam, đen hoặc trắng.
- Khó cử động các ngón tay ở bên vai và cánh tay bị gãy.
- Có sự thay đổi dị dạng bất thường ở vai hoặc xương đòn nhô ra khỏi da.