Mục lục:
- Định nghĩa
- Ung thư tuyến tụy là gì?
- Làm thế nào phổ biến là ung thư tuyến tụy?
- Dấu hiệu và triệu chứng
- Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư tuyến tụy là gì?
- Vàng da và mắt (vàng da)
- Đau dạ dày hoặc đau lưng
- Buồn nôn và ói mửa
- Sưng túi mật và gan
- Các cục máu đông
- Khi nào đến gặp bác sĩ?
- Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ
- Nguyên nhân gây ra ung thư tuyến tụy là gì?
- Điều gì làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tụy?
- Chẩn đoán & Điều trị
- Ung thư tuyến tụy được chẩn đoán như thế nào?
- Các lựa chọn điều trị cho bệnh ung thư tuyến tụy là gì?
- Hoạt động
- Hóa trị liệu
- Xạ trị
- Chăm sóc tại nhà
- Những thay đổi lối sống và chăm sóc tại nhà có thể giúp chữa khỏi ung thư tuyến tụy?
- Phòng ngừa
- Làm thế nào để bạn ngăn ngừa ung thư tuyến tụy?
Định nghĩa
Ung thư tuyến tụy là gì?
Ung thư tuyến tụy là một loại ung thư bắt đầu trong tuyến tụy. Tuyến tụy là một tuyến nằm phía sau dạ dày và ngay phía trước cột sống.
Công việc của tuyến này là giúp tiêu hóa thức ăn và sản xuất ra nhiều loại hormone khác nhau bao gồm insulin để kiểm soát lượng đường trong máu.
Loại ung thư tuyến tụy phổ biến nhất là ung thư tuyến ngoại tiết. Loại này được chia nhỏ thành ung thư biểu mô tuyến tụy thường bắt đầu từ ống tụy. Trong một số trường hợp, nó xảy ra trong các tế bào tạo ra các enzym tuyến tụy (ung thư biểu mô tế bào acinar).
Sau đó, cũng có ung thư ống tủy, bắt đầu ở ampulla vater (khu vực mà ống mật và ống tụy kết hợp và đổ vào ruột non). Loại ung thư này có thể gây tắc nghẽn đường mật.
Ung thư tuyến tụy là bệnh không lây nhiễm. Do đó, các hoạt động chung với người bị ung thư, chẳng hạn như ăn chung hoặc tiếp xúc thân thể sẽ không làm cho bệnh truyền sang người lành.
Làm thế nào phổ biến là ung thư tuyến tụy?
Ung thư tuyến tụy là một loại ung thư khá phổ biến ở người Indonesia. Theo báo cáo của Globocan, có 4.940 trường hợp mắc mới trong năm 2018 với tỷ lệ tử vong là 4.812 người.
Dấu hiệu và triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư tuyến tụy là gì?
Các triệu chứng ung thư tuyến tụy rất khác nhau. Đó là lý do tại sao mọi người rất dễ gặp các triệu chứng khác nhau. Có những người cảm nhận được các đặc điểm của ung thư tuyến tụy ở giai đoạn đầu, hoặc cũng có những người chỉ cảm nhận được các triệu chứng ở giai đoạn muộn.
Cụ thể hơn, hãy nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng rất phổ biến của ung thư tuyến tụy sau đây:
Vàng da và mắt (vàng da)
Tình trạng này cho thấy da và lòng trắng của mắt bị vàng, và đây là một trong những triệu chứng ban đầu của những người bị ung thư tuyến tụy.
Vàng da xảy ra khi bilirubin hoặc một chất màu vàng nâu do gan sản xuất tích tụ trong đường mật do các mô tế bào bất thường đang phát triển (khối u ác tính).
Triệu chứng này đôi khi đi kèm với nước tiểu sẫm màu, ngứa da, phân nhạt màu và nhờn. Đây có thể là một dấu hiệu cho thấy ung thư đã đến gan.
Đau dạ dày hoặc đau lưng
Ung thư tuyến tụy cũng thường gây ra các triệu chứng đau bụng hoặc đau lưng. Các tế bào bất thường xuất hiện ở đuôi tuyến tụy, có thể phát triển lớn và bắt đầu chèn ép lên các cơ quan và dây thần kinh lân cận, gây đau.
Buồn nôn và ói mửa
Khi khối u chèn ép vào phần cuối của dạ dày sẽ khiến thức ăn khó đi qua. Kết quả là, bạn sẽ tiếp tục gặp các triệu chứng của ung thư tuyến tụy dưới dạng buồn nôn và nôn. Về lâu dài, tình trạng này có thể khiến bạn thèm ăn và sút cân một cách chóng mặt.
Sưng túi mật và gan
Các tế bào ung thư đã làm tắc nghẽn ống dẫn mật, có thể làm cho mật tích tụ. Kết quả là kích thước của mật sẽ lớn hơn rất nhiều. Đôi khi các bác sĩ có thể sờ thấy chỗ sưng này, đó là một cục lớn dưới xương sườn bên phải.
Ngoài ra, triệu chứng cũng đang được cảm nhận là gan to. Tình trạng này cho thấy các triệu chứng của ung thư tuyến tụy giai đoạn cuối vì ung thư đã di căn đến các cơ quan khỏe mạnh. Đôi khi có thể thấy sưng và được đặc trưng bởi sưng dưới xương sườn bên phải.
Các cục máu đông
Các cục máu đông đôi khi cũng có thể là một triệu chứng của ung thư và được đặc trưng bởi đau, sưng, đỏ và ấm ở chân. Khi cục máu đông vỡ ra và di chuyển đến phổi, bạn sẽ khó thở và đau ngực.
Khi nào đến gặp bác sĩ?
Nếu bạn gặp các triệu chứng ung thư ở trên, hãy đến bác sĩ kiểm tra. Đặc biệt nếu các triệu chứng không cải thiện sau khi điều trị chung, chúng trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân gây ra ung thư tuyến tụy là gì?
Nguyên nhân của ung thư tuyến tụy là không chắc chắn. Tuy nhiên, ung thư tuyến tụy xảy ra khi DNA thay đổi trong tế bào. Bản thân DNA chứa một loạt lệnh để tế bào hoạt động bình thường.
Khi một đột biến gen xảy ra, một loạt lệnh bên trong nó có thể bị hỏng. Kết quả là các tế bào hoạt động không bình thường. Các tế bào sẽ tiếp tục phân chia mà không có sự kiểm soát và không chết, do đó hình thành một khối u ác tính.
Đột biến gen có thể được di truyền từ bố mẹ, cũng có thể thuộc sở hữu của một người sau khi sinh ra. Một số loại gen dễ bị đột biến và gây ung thư tuyến tụy là p16 , TP53, KRAS, BRAF, và DPC4 (SMAD4).
Điều gì làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tụy?
Mặc dù nguyên nhân của ung thư tuyến tụy không được biết chắc chắn, nhưng các chuyên gia đã tìm ra một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ, chẳng hạn như:
- Có thói quen hút thuốc hoặc tiếp tục tiếp xúc với khói thuốc.
- Thừa cân (béo phì), nguy cơ tăng 20 phần trăm.
- Có vấn đề với tuyến tụy, chẳng hạn như bệnh tiểu đường hoặc viêm tụy mãn tính (tuyến tụy bị viêm).
- Tiếp xúc với một số hóa chất tại nơi làm việc
- Tuổi trên 45 và nguy cơ gia tăng ở độ tuổi 65 trở lên.
- Bệnh này thường gặp ở nam nhiều hơn nữ.
- Tiền sử gia đình bị ung thư tuyến tụy.
- Có các tình trạng liên quan đến các khuyết tật di truyền, chẳng hạn như hội chứng Lynch và hội chứng Peutz-Jeghers.
Chẩn đoán & Điều trị
Thông tin này không thể được sử dụng để thay thế cho lời khuyên y tế. Xin hãy LUÔN tham khảo ý kiến bác sĩ.
Ung thư tuyến tụy được chẩn đoán như thế nào?
Để chẩn đoán ung thư tuyến tụy, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm y tế sau:
- Kiểm tra thể chất. Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng bạn đang gặp phải, cũng như kiểm tra độ sưng, màu da và lòng trắng của mắt bạn.
- Kiểm tra hình ảnh.Xét nghiệm này được thực hiện để kiểm tra các khối u, tìm ra vị trí và mức độ lớn của khối u. Các xét nghiệm này có thể bao gồm chụp CT, MRI, siêu âm, chụp PET và chụp mật tụy (một xét nghiệm đặc biệt để kiểm tra tuyến tụy và đường mật).
- Xét nghiệm máu.Xét nghiệm này có thể phát hiện ung thư tuyến tụy bằng cách đo nồng độ CA 19-9 và kháng nguyên carcinoembryonic (CEA) trong máu.
- Sinh thiết. Một xét nghiệm để chắc chắn rằng một mô có phải là ung thư hay không bằng cách lấy một lượng nhỏ mô làm mẫu.
Sau khi xét nghiệm được thực hiện, bác sĩ có thể xác định giai đoạn ung thư, cụ thể là:
- Giai đoạn 1: ung thư vẫn còn ở bên trong tuyến tụy. Kích thước của khối u trong tuyến tụy nhỏ hơn hoặc hơn 2 cm.
- Giai đoạn 2: ung thư đã bắt đầu ở khu vực ban đầu của ruột non, ống mật hoặc các hạch bạch huyết gần tuyến tụy. Kích thước khối u trên 4 cm.
- Giai đoạn 3: ung thư đã lan đến khu vực dạ dày, lá lách, ruột già hoặc các mạch máu gần tuyến tụy.
- Giai đoạn 4: ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như phổi, gan hoặc lớp niêm mạc bên trong thành dạ dày (phúc mạc).
Các lựa chọn điều trị cho bệnh ung thư tuyến tụy là gì?
Ung thư tuyến tụy có thể chữa khỏi nhưng còn phụ thuộc vào giai đoạn, độ tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Ung thư tuyến tụy giai đoạn 1,2 và 3 không quá nặng có thể chữa khỏi.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân ung thư tuyến tụy giai đoạn 3 và 4 không thể khỏi bệnh do các tế bào ung thư đã di căn sang các vùng khác của cơ thể. Thuốc vẫn đang được tiến hành để giúp giảm các triệu chứng đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Cách điều trị ung thư tuyến tụy mà các bác sĩ thường khuyên là:
Hoạt động
Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư từ giai đoạn đầu đến giai đoạn 4 được khuyến khích nhất. Nếu khối u ở đầu tụy, phẫu thuật là Whipple (cắt bỏ tuyến tụy).
Trong khi đó, phẫu thuật cho các khối u trên thân và đuôi của tuyến tụy được gọi là phẫu thuật cắt bỏ tuyến tụy xa. Tuyến tụy cũng có thể được cắt bỏ hoàn toàn, thậm chí nâng các mạch máu xung quanh khu vực bị ảnh hưởng.
Các tác dụng phụ có thể xảy ra sau phẫu thuật này là chảy máu và nhiễm trùng.
Hóa trị liệu
Cách tiếp theo để điều trị ung thư tuyến tụy là hóa trị, sử dụng các loại thuốc tiêu diệt tế bào ung thư. Các loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị ung thư chưa di căn là:
- Gemcitabine (Gemzar).
- 5-fluorouracil (5-FU).
- Oxaliplatin (Eloxatin).
- Paclitaxel liên kết với albumin (Abraxane).
- Capecitabine (Xeloda).
- Cisplatin.
- Irinotecan (Camptosar).
Nếu nó đã lan rộng, các loại thuốc được khuyến nghị trong hóa trị là:
- Gemcitabine (Gemzar).
- 5-fluorouracil (5-FU) hoặc Capecitabine (Xeloda).
- Irinotecan (Camptosar) hoặc Liposomal Irinotecan (Onivyde).
- Tác nhân bạch kim: Cisplatin và Oxaliplatin (Eloxatin).
- Các đơn vị phân loại: Paclitaxel (Taxol), Docetaxel (Taxotere) và paclitaxel liên kết với Albumin (Abraxane).
Các tác dụng phụ có thể xảy ra của hóa trị liệu bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, rụng tóc và lở miệng.
Xạ trị
Ngoài hóa trị, ung thư này cũng có thể được điều trị bằng xạ trị. Phương pháp điều trị này dựa vào các chùm tia bức xạ để thu nhỏ kích thước của khối u và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi xạ trị là các vấn đề về da, buồn nôn và nôn, cơ thể mệt mỏi.
Chăm sóc tại nhà
Những thay đổi lối sống và chăm sóc tại nhà có thể giúp chữa khỏi ung thư tuyến tụy?
Chăm sóc tại nhà sẽ tập trung vào việc áp dụng một lối sống lành mạnh cho bệnh nhân ung thư. Một trong số đó là chọn thực phẩm lành mạnh cho bệnh ung thư, chẳng hạn như trái cây, rau, quả hạch, hạt và các sản phẩm từ sữa ít béo.
Sau đó, hạn chế ăn thức ăn nhiều mỡ, thịt và thức ăn chứa nhiều đường. Ngoài ra, ngừng uống rượu và hút thuốc.
Hiện nay việc sử dụng thuốc đông y (thảo dược) chữa ung thư tuyến tụy đang được các nhà khoa học phát triển. Tuy nhiên, vẫn chưa có ai thực sự hiệu quả trong việc điều trị ung thư. Vì vậy, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước nếu bạn muốn sử dụng những loại thuốc này.
Phòng ngừa
Làm thế nào để bạn ngăn ngừa ung thư tuyến tụy?
Không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa ung thư tuyến tụy. Tuy nhiên, các chuyên gia y tế cho rằng có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa bằng cách giảm nguy cơ, chẳng hạn như:
- Bỏ thuốc lá và uống rượu
Thói quen này có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm tụy, cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư ở cùng một cơ quan.
- Kiểm soát cân nặng của bạn
Béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư. Vì vậy, bạn phải chú ý đến trọng lượng cơ thể lý tưởng của mình bằng cách duy trì chế độ ăn kiêng và siêng năng tập thể dục.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất
Một số hóa chất có thể làm tăng nguy cơ mắc loại ung thư này. Vì vậy, hãy luôn sử dụng các thiết bị bảo hộ và cẩn thận khi làm việc.